sophisticated tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sophisticated trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ sophisticated tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
sophisticated
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ sophisticated
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
sophisticated tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sophisticated trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sophisticated tiếng Anh nghĩa là gì.
sophisticated /sə’fistikeitid/
* tính từ
– tinh vi, phức tạp, rắc rối
=sophisticated instruments+ những dụng cụ tinh vi
– khôn ra, thạo đời ra
– giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu…)sophisticate /sə’fistikeit/* ngoại động từ
– dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề)
– làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện
– làm cho (vấn đề…) trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi; làm (ai) mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên, làm (ai) mất tính giản dị
– làm giả, xuyên tạc (một văn kiện)
– pha loãng (rượu…)* nội động từ
– nguỵ biện
Thuật ngữ liên quan tới sophisticated
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sophisticated trong tiếng Anh
sophisticated có nghĩa là: sophisticated /sə’fistikeitid/* tính từ- tinh vi, phức tạp, rắc rối=sophisticated instruments+ những dụng cụ tinh vi- khôn ra, thạo đời ra- giả, giả mạo; pha, không nguyên chất (rượu, dầu…)sophisticate /sə’fistikeit/* ngoại động từ- dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề)- làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện- làm cho (vấn đề…) trở nên rắc rối, làm cho trở nên tinh vi; làm (ai) mất tính chất phác, làm mất tính hồn nhiên, làm (ai) mất tính giản dị- làm giả, xuyên tạc (một văn kiện)- pha loãng (rượu…)* nội động từ- nguỵ biện
Đây là cách dùng sophisticated tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sophisticated tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
sophisticated /sə’fistikeitid/* tính từ- tinh vi tiếng Anh là gì?
phức tạp tiếng Anh là gì?
rắc rối=sophisticated instruments+ những dụng cụ tinh vi- khôn ra tiếng Anh là gì?
thạo đời ra- giả tiếng Anh là gì?
giả mạo tiếng Anh là gì?
pha tiếng Anh là gì?
không nguyên chất (rượu tiếng Anh là gì?
dầu…)sophisticate /sə’fistikeit/* ngoại động từ- dùng phép nguỵ biện (vào một vấn đề)- làm hiểu nhầm bằng biện pháp nguỵ biện- làm cho (vấn đề…) trở nên rắc rối tiếng Anh là gì?
làm cho trở nên tinh vi tiếng Anh là gì?
làm (ai) mất tính chất phác tiếng Anh là gì?
làm mất tính hồn nhiên tiếng Anh là gì?
làm (ai) mất tính giản dị- làm giả tiếng Anh là gì?
xuyên tạc (một văn kiện)- pha loãng (rượu…)* nội động từ- nguỵ biện