partners tiếng Anh là gì?

Related Articles

partners tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng partners trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ partners tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm partners tiếng Anh

partners

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ partners

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

partners tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ partners trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ partners tiếng Anh nghĩa là gì.

partner /’pɑ:tnə/

* danh từ

– người cùng chung phần; người cùng canh ty

– hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế)

– bạn cùng phe (trong một trò chơi)

– bạn cùng nhảy (vũ quốc tế)

– vợ; chồng

– (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái… đi qua)

!predominant partner

– thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh-len)

!silent partner

– hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty)

!sleeping partner

– hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner)

* ngoại động từ

– chung phần với, công ty với (ai)

– cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe

=to partner someone with another+ kết ai với ai thành một phe

– là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)

partner

– (lý thuyết trò chơi) người cùng phe

Thuật ngữ liên quan tới partners

Tóm lại nội dung ý nghĩa của partners trong tiếng Anh

partners có nghĩa là: partner /’pɑ:tnə/* danh từ- người cùng chung phần; người cùng canh ty- hội viên (của một công ty, một minh ước quốc tế)- bạn cùng phe (trong một trò chơi)- bạn cùng nhảy (vũ quốc tế)- vợ; chồng- (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái… đi qua)!predominant partner- thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh-len)!silent partner- hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty)!sleeping partner- hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner; dormant partner)* ngoại động từ- chung phần với, công ty với (ai)- cho (ai) nhập hội; kết (ai với ai) thành một phe=to partner someone with another+ kết ai với ai thành một phe- là người cùng chung phần với (ai); là người cùng canh ty với (ai); là bạn cùng phe với (ai)partner- (lý thuyết trò chơi) người cùng phe

Đây là cách dùng partners tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ partners tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

partner /’pɑ:tnə/* danh từ- người cùng chung phần tiếng Anh là gì?

người cùng canh ty- hội viên (của một công ty tiếng Anh là gì?

một minh ước quốc tế)- bạn cùng phe (trong một trò chơi)- bạn cùng nhảy (vũ quốc tế)- vợ tiếng Anh là gì?

chồng- (số nhiều) khung lỗ (ở sàn tàu để cột buồm và trục lái… đi qua)!predominant partner- thành viên lớn nhất của nước Anh (tức Inh-len)!silent partner- hội viên hùn vốn (không có tiếng nói trong công việc quản trị công ty)!sleeping partner- hội viên hùn vốn kín (không tham gia công việc quản trị công ty và ít người biết đến) ((cũng) secret partner tiếng Anh là gì?

dormant partner)* ngoại động từ- chung phần với tiếng Anh là gì?

công ty với (ai)- cho (ai) nhập hội tiếng Anh là gì?

kết (ai với ai) thành một phe=to partner someone with another+ kết ai với ai thành một phe- là người cùng chung phần với (ai) tiếng Anh là gì?

là người cùng canh ty với (ai) tiếng Anh là gì?

là bạn cùng phe với (ai)partner- (lý thuyết trò chơi) người cùng phe

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories