những cái hồ trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Related Articles

Mới mùa này có nước mát mẽ, ngon lành, như những cái hồ trên núi.

One season, there is cool clear water like lakes in the mountains.

OpenSubtitles2018. v3

Mà chúng tôi phải giải quyết tới những 2.700 cái hồ như vậy.

We have 2,700 of them to contend with.

ted2019

Những khẩu đại bác này là những cái hồ ở trong công viên.

These cannons are pools at the park.

OpenSubtitles2018. v3

Anh biết đó, Zorin sẽ cho nổ xuyên qua đáy những cái hồ này để làm ngập vết nứt.

Zorin just has to blast through the bottom of these lakes to flood the fault.

OpenSubtitles2018. v3

Các bể tắm này là những cái hồ hình chữ nhật được đục trong đá, hoặc đào dưới đất rồi lát gạch hay đá.

The baths were rectangular tanks hewed out of rock or dug into the earth and lined with brick or stone .

jw2019

Những cái hồ nước xanh biếc được bao quanh bởi các ngọn đồi xanh tươi, cây cối rậm rạp và các mỏm đá ngoạn mục rất đẹp.

The deep blue lakes surrounded by green, thickly forested hills and rocky cliffs were breathtakingly beautiful.

LDS

Thành phố Ophir đã phồn thịnh trong một phần của Sahara khi sa mạc còn những khu rừng xanh tươi và những cái hồ với những dòng sông rực rỡ.

The city of Ophir flourished in a part of the Sahara when the desert was green with forests and bright with lakes and rivers.

OpenSubtitles2018. v3

Nhìn những cái tên, những hồ sơ này đi.

Look at these names, those documents.

OpenSubtitles2018. v3

Những con đực được cho vào những cái hồ nhỏ và những chiếc xe tải đang đi thẳng xuống những con đường và chúng sẽ phát tán những con đực khi chúng di chuyển.

The males have been put in little pots and the truck is going down the road and they are releasing males as they go .

QED

Alan Kay: Họ có những cái đồng hồ bấm giờ nhỏ

Alan Kay: They’ve got little stopwatches.

ted2019

Tôi gần như quên mất sự thú vị của việc thiếu nhận thức sự say mê những cáihồ.

I’d almost forgotten the excitement of not knowing the delights of uncertainty.

OpenSubtitles2018. v3

Ông nghĩ rằng khi biết nhữngcái hồ đã gây cho tôi thì tôi sẽ để chuyện đó xảy ra với Sara sao?

Do you think after knowing what that Pit has done to me, that I would let that happen to Sara? !

OpenSubtitles2018. v3

Anh ta sẽ sửa cái hồ và kiểm tra những cái còn lại.

He will fix the pit and check the others.

OpenSubtitles2018. v3

Ngoài biển khơi, những bức tường vỡ phải cao 50 feet100 feet, nhưng trong một cái hồ nhỏ, những bức tường vỡ chỉ cao vài feet.

Out on the open ocean the break walls have to be 50–100 feet tall, but in a small lake the break walls are only a couple feet tall.

WikiMatrix

những cái khác đều là mơ hồ.

Foreign satellite, Hogarth, and all that that implies.

OpenSubtitles2018. v3

VÀO thời Kinh Thánh, hồnhững cái hốc dưới đất do người ta đào, chủ yếu dùng để chứa nước.

IN Bible times, cisterns were man-made underground cavities used principally for the storage of water.

jw2019

những cái nút trên những con sơn này — ngay đây — chúng là hạt hồ đào.

And then these buttons on the corbels here — right there — those are hickory nuts.

ted2019

Tôi ngạc nhiên, “Wow, làm sao mà biết được những cái nút và mặt đồng hồ này hoạt động ra sao nhỉ?”

I’m going, “Wow, how do you ever know what all these buttons and dials do?”

ted2019

Tôi ngạc nhiên, ” Wow, làm sao mà biết được những cái nút và mặt đồng hồ này hoạt động ra sao nhỉ? ”

I’m going, ” Wow, how do you ever know what all these buttons and dials do ? ”

QED

Nó lấy những cái máy chụp hình và đồng hồ và bỏ xuống cho tôi qua một cái lỗ.

It would grab cameras and watches and drop them down a hole to me.

OpenSubtitles2018. v3

Vậy, chú có những món đồ điệp viên ngoài cái đồng hồ không?

So, you got any other cool spy stuff, besides the watch?

OpenSubtitles2018. v3

Lấy một cái xẻng, một đồng hồ đo áp lực, một ngọn đuốc và đi vào những cái hố.

Take a shovel and a pressure meter and a torch and get into the holes.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories