It’s usually used in place of somebody’s name, and is meant to be affectionate. Can be used with familiarity or with strangers. ” You are very …
Trích nguồn : …
my dear in Vietnamese – English-Vietnamese Dictionary | Glosbe glosbe.com › English-Vietnamese dictionary
… into Vietnamese. Look through examples of my dear translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar. … Cùng với vợ mình, tôi đã triển khai một chuyến đi đầy ý nghĩa. LDS. Well, then you … Ta đã làm gì với cô thế này ?
Trích nguồn : …
dear – Wiktionary tiếng Việt vi.wiktionary.org › wiki › dear
Tiếng AnhSửa đổi. dear … my dear — em yêu quí của anh ; anh yêu quý của em ; con yêu quý của ba. … to pay dear for something — phải trả cái gì một giá đắt .
Trích nguồn : …
Ví dụ : Ôi con yêu của ba, ba rất nhớ con, khi nào quay về đây ? ( Oh my dear, I miss you so much, son. When do you come back to me ? ) nga – Ngày 19 tháng 10 …
Trích nguồn : …
Những mỹ từ người Anh gọi tên tình yêu – VnExpress vnexpress.net › nhung-my-tu-nguoi-anh-goi-ten-tinh-…
Tại Anh, nhiều người rút gọn ” love ” thành ” luv ” và đây là một trong … Trong tiếng Anh cổ, ” dear ” được viết thành ” deorling ” và từ từ trở thành …
Trích nguồn : …
Nghĩa của từ Dear – Từ điển Anh – Việt – Tra từ – SOHA tratu.soha.vn › dict › en_vn › Dear
Bài từ dự án mở Từ điển Anh – Việt. … thân mến, người yêu quý. my dear: em yêu quí của anh; anh yêu quý của em; con yêu quý của ba. … Từ đồng nghĩa …
Trích nguồn : …
Từ dear nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ dear tudien.me › Từ điển Anh Việt › dear
Cùng tìm hiểu và khám phá nghĩa của từ : dear nghĩa là thân, thân yêu, thân mến, yêu quý a dear friend người bạn thân he is very dear to us anh ấy rất thân với chúng tôi .
Trích nguồn : …
DEAR | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge dictionary.cambridge.org › dictionary › english › dear
dear ý nghĩa, định nghĩa, dear là gì : 1. loved or liked very much : 2. used at the … In loving memory of my dear husband, who departed this life on 5 May, 1978 .
Trích nguồn : …
adj. dearly loved; beloved, darling; with or in a close or intimate relationship; good, near. a good friend. my sisters and …
Trích nguồn : …
DEAR FRIENDS – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la www.babla.vn › tieng-anh-tieng-viet › dear
Những câu này thuộc nguồn bên ngoài và hoàn toàn có thể không đúng chuẩn. bab.la không chịu nghĩa vụ và trách nhiệm về những nội dung này. EnglishDear Mr. President, .
Trích nguồn : …