“assessment” là gì? Nghĩa của từ assessment trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Related Articles

assessment

assessment /ə’sesmənt/

  • danh từ
    • sự định giá (một vật) để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định
    • sự đánh thuế
    • mức định giá đánh thuế; thuế


 đánh giá

  • DAR (damage assessment routines): thủ tục đánh giá thiệt hại
  • assessment of the quality: sự đánh giá chất lượng âm thanh
  • damage assessment routines (DAR): thủ tục đánh giá thiệt hại
  • land use assessment: sự đánh giá sử dụng đất
  • landscape assessment: đánh giá cảnh quan
  • quality assessment: sự đánh giá chất luợng
  • quantity of assessment: lượng đánh giá
  • risk assessment: sự đánh giá rủi ro
  • social-impact assessment: đánh giá ảnh hưởng đến xã hội
  •  sự đánh giá

  • assessment of the quality: sự đánh giá chất lượng âm thanh
  • land use assessment: sự đánh giá sử dụng đất
  • quality assessment: sự đánh giá chất luợng
  • risk assessment: sự đánh giá rủi ro
  • Lĩnh vực: điện lạnh sự thẩm địnhLĩnh vực: cơ khí & công trình sự ước địnhDAR (damage assessment routines) chương trình định giá hư hạidamage assessment routines (DAR) thủ tục định giá hư hạiscale of assessment mức đóng góp thuếstaff assessment rates mức đóng góp của nhân viênsystem of quality assessment hệ thống đánh gia chất lượngtechnical assessment sự giám định kỹ thuậttechnology assessment sự giám định công nghệ định giá

  • special assessment: mức định giá thuế đặc biệt
  • tax assessment: sự định giá trị tính thuế, xác định số tiền thuế, tính thuế
  • tax assessment: sự định giá trị tính thuế
  •  phần (tiền) đóng góp phần đóng

  • budget assessment: phần đóng góp vào ngân sách
  •  số tiền ấn định (phải trả) sự đánh giá

  • assessment of loss: sự đánh giá tổn thất
  • assessment of performance: sự đánh giá tính năng
  • duty assessment: sự đánh giá quan thuế
  • inaccurate market assessment: sự đánh giá thị trường không chính xác
  • market assessment: sự đánh giá thị trường
  • presumptive assessment: sự đánh giá khoán
  • tasting assessment: sự đánh giá bằng thử
  • technology assessment: sự đánh giá kỹ thuật
  •  sự đánh giá (tài sản) sự định giá để đánh thuế tính giá tính tiền thuế ước lượng (mức tổn thất)assessment book sổ thuếassessment book thuế bạassessment commission ủy ban bổ thuếassessment fund quỹ trả thuếassessment insurance bảo hiểm lẫn nhauassessment insurance bảo hiểm trưng thuếassessment of contributions sự định mức hội phíassessment of damages sự xác định mức tiền bồi thường thiệt hạiassessment roll sổ tính thuếassessment scale bảng tính sẵn mức hội phíassessment tax thuế ruộng đấtassessment tax thuế trực thubase of assessment tiêu chuẩn đánh thuếcompany assessment.  đánh giá điều kiện nội bộ công tycompulsory assessment thuế khóa cưỡng báchdamage assessment đánh giá thiệt hạiduty assessment đánh giá nộp thuếduty assessment giá đánh thuếgeneral operations assessment bảng tổng kết hoạt động chungloss (es) assessment đánh giá tổn thấtloss (es) assessment định mức thiệt hạimarket assessment đánh giá thị trườngmonopoly assessment sự đánh thuế độc quyềnneeds assessment đánh giá nhu cầu[ ə ‘ sesmənt ]

  • danh từ

    Bạn đang đọc: “assessment” là gì? Nghĩa của từ assessment trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

    o   sự định giá để đánh thuế; sự đánh giá; sự ước định

    Xem thêm: ASP.NET – Wikipedia tiếng Việt

    o   mức định giá đánh thuế; thuế

    Xem thêm: COO là gì? Khác nhau COO và CEO, CFO, CPO, CCO, CHRO, CMO?

  • Từ điển chuyên ngành Pháp luật

    Assessment:

    (1) Số tiền ấn định.

    (2) (Trong luật hình sự) Giám định tâm thần của nghi phạm tại thời điểm gây án.

    (3) (Trong luật dân sự) Giám định tâm thần của một người để đánh giá khả năng quản lý tài sản, khả năng đưa ra quyết định liên quan đến việc chăm sóc bản thân hay để thuê luật sư và cung cấp thông tin.

    (4) (Trong luật gia đình) Giám định khả năng của cha mẹ trong việc chăm sóc con cái.

    Xem thêm: appraisal, judgment, judgement

    More on this topic

    Comments

    LEAVE A REPLY

    Please enter your comment!
    Please enter your name here

    Advertismentspot_img

    Popular stories