“system” là gì? Nghĩa của từ system trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Related Articles

[ ‘ sistəm ]

danh từ

o   hệ

Phân vị đá tính theo thời gian trầm tích trong quá trình lịch sử địa chất.

o   hệ thống, chế độ

§   anthracolithic system : hệ antracolit

§   astatic system : hệ không tĩnh

§   avoirdupois system : hệ avoirdupois, hệ trọng lực

§   barrier system : hệ chắn

§   bottle system : hệ đóng bình (phương pháp vận chuyển khí hóa lỏng)

§   carboniferous system : hệ chứa cacbon

§   caving system : phương pháp khai thác chớp nhoáng

§   catylyst regulating system : phương pháp tái sinh xúc tác

§   chute and pillar system : phương pháp khai thác bằng trụ cột

§   circulating and splash system : hệ tuần hòa và phun vảy (bôi trơn xe hơi)

§   circulating oil system : hệ tuần hoàn dầu

§   circulation system : hệ tuần hoàn

§   Claude system : hệ thống Claude (hóa lỏng không khí)

§   collecting system : hệ thống gom, hệ thống tập hợp

§   colloidal system : hệ keo

§   control system : hệ điều khiển

§   cooling system : hệ thống làm lạnh

§   crystallization system : hệ kết tinh

§   cubic system : hệ lập phương

§   dimetric system : hệ mặt vuông, hệ toàn phương (tinh thể)

§   disarmonic system : hệ không điều hòa

§   distribution system : hệ phân phối

§   dual system : hệ đối ngẫu

§   eogene system : hệ eogen

§   Fabrian system : hệ khoan Fabrian (khoan rơi tự do)

§   fault system : hệ đứt gãy

§   Fauvelle system : hệ khoan Fauvelle (do Beart người Anh và Fauvelle người Pháp phát minh năm 1846)

§   filling system : hệ thống rót nạp

§   five-spot flood system : hệ mạng 5 giếng (giếng bơm nước ở giữa 4 giếng khai thác)

§   feeder system : hệ thống rót nạp

§   four electrodes system : hệ 4 điện cực

§   fuel system : hệ thống nhiên liệu

§   glory hole system : hệ khai thác bằng phễu ngầm

§   gravity oiling system : hệ thống bôi trơn bằng trọng lực

§   grid system : hệ thống lưới, mạng lưới

§   heating system : hệ thống đun nóng, hệ thống cấp nhiệt

§   hot water heating system : hệ thống đun nước nóng

§   hydrant fuelling system : hệ thống tiếp nạp nhiên liệu máy bay

§   hydraulic system : hệ thống thủy lực

§   hydraulic circulation system : hệ tuần hoàn thủy lực

§   individual pump injection system : hệ thống bơm nén bằng bơm đơn chiếc (nước hoặc khí xuống giếng khai thác)

§   induction system : hệ dẫn, bộ dẫn nạp

§   instalment system : hệ bán góp dần

§   isometric system : hệ đẳng tích

§   jack pumping system : hệ thống bơm các giếng không sâu gần nhau (của bơm hoạt động nhờ một cơ cấu chính ở trung tâm)

§   jump spark system : hệ đánh lửa gián đoạn

§   key well system : hệ thống dùng giếng bơm nước dưới mỏ (để nâng sản lượng các giếng khác)

§   Koepe system : hệ Koepe (trong khai thác mỏ)

§   laboratory system : hệ thống phòng thí nghiệm, hệ thống kiểm nghiệm

§   loop system : hệ phân phối hình mắt lưới

§   lower cretaceous system : hệ Kreta dưới

§   low-pressure gas distribution system : hệ thống phân phối khí áp suất thấp

§   LP-gas vaporization system : hệ thống tách hơi các khí hóa lỏng

§   lubricating system : hệ thống bôi trơn

§   metric system : hệ mét

§   monoclinic system : hệ đơn nghiêng

§   mountain system : hệ thống núi

§   ninespot flood system : hệ mạng 9 giếng (bố trí giếng bơm nước ở giữa và các giếng khai thác ở xung quanh)

§   oblique system : hệ đơn nghiêng

§   orthorhombic system : hệ trực giao

§   panel system : hệ thống cột khung, hệ thống panen, hệ thống bàn điều khiển

§   pennsylvanian drilling system : hệ khoan Pennsylvania

§   percussion system : hệ thống khoan dập

§   piping system : mạng ống, hệ thống ống

§   positive displacement meters prover system : hệ thống kiểm tra đồng hồ đo thể tích

§   premium bonus system : hệ lương có thưởng, hệ trả tiền hoa hồng của nhà thầu khi ký hợp đồng

§   present system : thời kỳ hiện đại (thời kỳ mới nhất sau giai đoạn băng hà)

§   prismatic system : hệ lăng trụ

§   regular system : hệ đều đặn

§   retreating system : hệ thống xử lý lại

§   rhombohedral system : hệ mặt thoi

§   ring main system : hệ mạng mắt tròn

§   room-and-pillar system : hệ thống khai thác bằng buồng và trục chống

§   rotary system : hệ quay

§   safety control system : hệ thống kiểm tra an toàn

§   sevenspot flooding system : hệ mạng 7 giếng

§   shackle rod system : hệ thống bơm nhiều giếng

§   shrinkage system : hệ biến dạng co

§   single unit system : hệ thống khai thác từng khối một

§   stoop system : hệ thống khai thác bằng trụ chống

§   tetragonal system : hệ tứ giác (tinh thể)

§   thermal electric system : hệ nhiệt điện

§   three-wire system : hệ ba dây, hệ ba cáp

§   tralling anode system : hệ thống bảo vệ

§   transmission system : hệ truyền

§   triclinic system : hệ ba góc, hệ không đối xứng

§   trigonal system : hệ mặt thoi

§   vaccum heating system : hệ thống đun nóng chân không

§   vapor return system : hệ thống thu hồi hơi

§   venting system : hệ thống thông gió

§   waste disposal system : hệ thống xử lý chất thải

§   wick feed system : hệ thống bôi trơn bằng tim bấc

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories