Thông tin thuật ngữ sweeps tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
sweeps
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Nội dung chính
- Thông tin thuật ngữ sweeps tiếng Anh
- Từ điển Anh Việt
- Định nghĩa – Khái niệm
- sweeps tiếng Anh?
- Thuật ngữ liên quan tới sweeps
- Tóm lại nội dung ý nghĩa của sweeps trong tiếng Anh
- Cùng học tiếng Anh
- Từ điển Việt Anh
Hình ảnh cho thuật ngữ sweeps
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
sweeps tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sweeps trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sweeps tiếng Anh nghĩa là gì.
sweep /swi:p/
Thuật ngữ liên quan tới sweeps
- lobsters tiếng Anh là gì?
- episkeletal tiếng Anh là gì?
- objurgating tiếng Anh là gì?
- hydrotropic tiếng Anh là gì?
- luminescing tiếng Anh là gì?
- domineered tiếng Anh là gì?
- esquimaux tiếng Anh là gì?
- geometrically tiếng Anh là gì?
- comparably tiếng Anh là gì?
- madwomen tiếng Anh là gì?
- plasticities tiếng Anh là gì?
- wood tiếng Anh là gì?
- cigarillos tiếng Anh là gì?
- probability tiếng Anh là gì?
- sawmills tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sweeps trong tiếng Anh
sweeps có nghĩa là: sweep /swi:p/* danh từ- sự quét=to give a thorough sweep+ làm tổng vệ sinh- sự đảo (mắt), sự khoát (tay), sự lướt=a sweep of the eye+ sự đảo mắt nhìn=a sweep of the arm+ cái khoát tay- đoạn cong, đường cong=the river makes a sweep to the left+ sông lượn về phía tay trái- tầm, khả năng=the sweep of a gun+ tầm súng đại bác=within the sweep of the eye+ trong tầm mắt=within the sweep of human intelligence+ trong khả năng hiểu biết của con người- sự xuất kích (máy bay)- mái chèo dài- cần múc nước (giếng)- dải=a long sweep of meadow+ một dải đồng cỏ dài- người cạo ống khói- (như) sweepstake- ((thường) số nhiều) rác rưởi quét đi- (vật lý) sự quét* nội động từ swept- lướt nhanh, vút nhanh=eagle sweeps past+ chim đại bàng vút qua=his glance swept from right to left+ anh ta đảo mắt lưới nhanh từ bên phải sang bên trái=to sweep down on the enemy+ lao nhanh vào quân địch- đi một cách đường bệ=to sweep out of the room+ đi ra khỏi phòng với vẻ đường bệ- trải ra, chạy (về phía)=plain sweeps away to the sea+ cánh đồng trải ra đến bờ biển* ngoại động từ- lướt, vuốt=to sweep the strings+ lướt ngón tay trên dây đàn=to sweep one’s hand over one’s hair+ vuốt tóc- quét; vét=battery sweeps the approaches+ khẩu đội pháo quét tất cả những con đường đi đến=to sweep the floor+ quét sàn nhà- chèo (phà, thuyền) bằng chèo dài- (vật lý) quét!to sweep away- quét sạch=to sweep away feudalism+ quét sạch chế độ phong kiến!to sweep along- cuốn đi, cuốn theo; lôi cuốn=he swept his audience along with him+ anh ta lôi cuốn người nghe!to sweep off- cướp đi, lấy đi!to sweep round- (hàng hải) quay ngoắt trở lại!to sweep up- quét lại thành đống- bay cất cánh (máy bay, chim)!to sweep the board- (xem) board!to sweep a constituency- được phần lớn số phiếu!to sweep everything into one’s net- vớ tất, lấy hết
Đây là cách dùng sweeps tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sweeps tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.