spacing là gì

Related Articles

Đang xem : Spacing là gì

Sự để cách ( ở máy chữ ) ; khoảng cách chừa lại giữa những vật ( những từ … ) khi trải hoặc dàn cái gì ra shall I use single of double spacing when I type this letter ? tôi sẽ dùng cách hàng một hay cách hàng hai khi đánh máy bức thư này ?

bước actual tooth spacing on pitch circle bước răng thực tế trên vòng tròn lăn column spacing bước cột key spacing bước mộng loading coil spacing sự đặt bước gia cảm pole spacing bước giữa các cực (mâm cặp từ) rhythmical spacing bước có cự ly nhịp nhàng (đều đặn) rivet spacing bước đinh tán spacing of flutes bước của rãnh (dao phay) strengthening rings spacing bước vành xiết tooth spacing bước vòng (bánh răng) unequal spacing bước không đều (răng của dao)

Xem thêm : Lactate Threshold Là Gì, Nghĩa Của Từ Threshold, Nghĩa Của Từ Threshold, Từ Threshold Là Gì

khoảng cách angular satellite spacing khoảng cách của vệ tinh angular spacing between satellites khoảng cách biệt giữa các vệ tinh antenna spacing khoảng cách giữa các anten bar spacing khoảng cách giữa cốt thép blast-hole spacing khoảng cách lỗ mìn channel spacing khoảng cách kênh character spacing khoảng cách ký tự clear spacing khoảng cách tịnh không close spacing sự xếp khoảng cách nhỏ conductor spacing khoảng cách pha design spacing khoảng cách quy hoạch double spacing khoảng cách gấp đôi double spacing khoảng cách kép fin spacing khoảng cách cánh tản nhiệt fin spacing khoảng cách giữa các cánh geocentric spacing khoảng cách địa tầm geocentric spacing khoảng cách tâm địa cầu girder spacing khoảng cách giữa các dầm groove spacing khoảng cách rãnh (đĩa hát) increase paragraph spacing tăng khoảng cách giữa các đoạn inter-carrier spacing khoảng cách giữa sóng mang letter spacing khoảng cách các chữ line spacing khoảng cách giữa các dòng longitudinal spacing of the web reinforcement khoảng cách giữa các cốt đai trong sườn dầm message spacing khoảng cách tin báo minimum spacing khoảng cách tối thiểu modular spacing khoảng cách cơ bản modular spacing khoảng cách đơn thể nail spacing khoảng cách đóng đinh nominal spacing khoảng cách danh định Normal Font Spacing khoảng cách phông chữ bình thường open spacing sự xếp khoảng cách lớn orbital spacing khoảng cách quỹ đạo pel spacing khoảng cách điểm phase spacing khoảng cách pha planning spacing khoảng cách quy hoạch proportional spacing mechanism cơ cấu tạo khoảng cách tỉ lệ (giữa các ký tự) rebar spacing khoảng cách giữa cốt thép rib spacing khoảng cách giữa các sường rivet spacing khoảng cách đinh tán rivet spacing khoảng cách giữa đinh tán row spacing khoảng cách giữa hai hàng safe spacing (ofa ground station) khoảng cách an toàn (của trạm trên Mặt đất) Select character spacing (SCS) chọn khoảng cách giữa các ký tự single spacing khoảng cách dòng đơn spacing factor hệ số khoảng cách spacing of buildings khoảng cách (tối thiểu cho phép) giữa 2 ngôi nhà spacing of reinforcement khoảng cách giữa cốt thép spacing of stations khoảng cách giữa các đài (trạm) spacing of stirrups khoảng cách giữa cốt đai spacing of trusses khoảng cách giữa giàn spacing of wells khoảng cách giếng spacing source việc bố trí khoảng cách (pha) station spacing khoảng cách đặt trạm stirrup spacing khoảng cách giữa cốt đai strengthening rings spacing khoảng cách vành xiết tie spacing khoảng cách tà vẹt timber spacing khoảng cách tà vẹt to change the spacing between icons thay đổi khoảng cách giữa các biểu tượng track spacing khoảng cách hai tuyến track spacing khoảng cách rãnh train spacing khoảng cách đoàn tàu truss spacing khoảng cách các giàn truss spacing khoảng cách cách các giàn truss spacing khoảng cách giữa giàn tube spacing khoảng cách giữa các ống (nồi hơi và lò ống) tube spacing khoảng cách giữa ống variable spacing khoảng cách biến đổi vertical line spacing khoảng cách dòng theo chiều dọc

khoảng tách (giữa các phương tiện)

độ chặt close spacing độ chặt cao (đá mài) grain spacing độ chặt (đá mài)

độ gián cách hạt (đá mài)

giãn cách character spacing giãn cách ký tự constant spacing giãn cách không đổi decrease paragraph spacing giảm giãn cách đoạn letter spacing sự chỉnh gián cách chữ line spacing giãn cách dòng line spacing giãn cách đường proportional spacing giãn cách theo tỉ lệ pulse spacing giãn cách xung scale spacing giãn cách độ chia Select Line Spacing chọn giãn cách dòng Select Reverse Spacing (SRS) chọn giãn cách ngược Select Vertical spacing (SVS) chọn giãn cách theo chiều thẳng đứng Set Line Spacing (SLS) lập giãn cách dòng signal spacing gián cách tín hiệu WordArt Character Spacing giãn cách ký tự wordart

Xem thêm : choi g pikachu

giãn cách dòng Select Line Spacing chọn giãn cách dòng Set Line Spacing ( SLS ) lập giãn cách dòng

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories