showing tiếng Anh là gì?

Related Articles

showing tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng showing trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ showing tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm showing tiếng Anh

showing

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ showing

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

showing tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ showing trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ showing tiếng Anh nghĩa là gì.

showing

* danh từ

– sự trình diễn, hành động trình diễn

– hồ sơ, chứng cứ (của sự thành công, chất lượng của ai/cái gì)show /ʃou/

* danh từ

– sự bày tỏ

=to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay

– sự trưng bày; cuộc triển lãm

– sự phô trương, sự khoe khoang

=a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc

– (thông tục) cuộc biểu diễn

=a film show+ một buổi chiếu phim

– bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ

=to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức

=to be fond of show+ chuộng hình thức

=his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ

– (từ lóng) cơ hội, dịp

=to have no show at all+ không gặp dịp

– (y học) nước đầu ối

– (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn

=to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc

– (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch

!to give away the show x give good show!

– khá lắm!, hay lắm!

* ngoại động từ showed; showed, shown

– cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra

=an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong

=to show trained tress+ trưng bày cây cảnh

=to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận

=to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai

– tỏ ra, tỏ rõ

=to show intelligence+ tỏ ra thông minh

=to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật

– chỉ, bảo, dạy

=to show someone the way+ chỉ đường cho ai

=to show someone how to read+ dạy ai đọc

– dẫn, dắt

=to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà

=to show someone to his room+ dẫn ai về phòng

* nội động từ

– hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra

=buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra

=he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn

=your shirt’s tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra

!to show in

– đưa vào, dẫn vào

!to whow off

– khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)

!to show out

– đưa ra, dẫn ra

!to show up

– để lộ ra, lộ mặt nạ (ai)

– (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt

– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều

!to show a clean pair of heels

– (xem) heel

!to show the cloven hoof

– (xem) hoof

!to show one’s colours

– để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình

!to show fight

– (xem) fight

!to show one’s hands

– để lộ ý đồ của mình

!to show a leg

– (xem) leg

!to show the white feather

– (xem) feather

show

– chứng tỏ

Thuật ngữ liên quan tới showing

Tóm lại nội dung ý nghĩa của showing trong tiếng Anh

showing có nghĩa là: showing* danh từ- sự trình diễn, hành động trình diễn- hồ sơ, chứng cứ (của sự thành công, chất lượng của ai/cái gì)show /ʃou/* danh từ- sự bày tỏ=to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay- sự trưng bày; cuộc triển lãm- sự phô trương, sự khoe khoang=a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc- (thông tục) cuộc biểu diễn=a film show+ một buổi chiếu phim- bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ=to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức=to be fond of show+ chuộng hình thức=his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ- (từ lóng) cơ hội, dịp=to have no show at all+ không gặp dịp- (y học) nước đầu ối- (từ lóng) việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn=to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc- (quân sự), (từ lóng) trận đánh, chiến dịch!to give away the show x give good show!- khá lắm!, hay lắm!* ngoại động từ showed; showed, shown- cho xem, cho thấy, trưng bày, đưa cho xem; tỏ ra=an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong=to show trained tress+ trưng bày cây cảnh=to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận=to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai- tỏ ra, tỏ rõ=to show intelligence+ tỏ ra thông minh=to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật- chỉ, bảo, dạy=to show someone the way+ chỉ đường cho ai=to show someone how to read+ dạy ai đọc- dẫn, dắt=to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà=to show someone to his room+ dẫn ai về phòng* nội động từ- hiện ra, xuất hiện, trông rõ, ra trước công chúng, (thông tục) ló mặt, lòi ra=buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra=he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn=your shirt’s tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra!to show in- đưa vào, dẫn vào!to whow off- khoe khoang, phô trương (của cải, tài năng)!to show out- đưa ra, dẫn ra!to show up- để lộ ra, lộ mặt nạ (ai)- (thông tục) xuất hiện, ló mặt ra, xuất đầu lộ diện; có mặt- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vượt xa, hơn nhiều!to show a clean pair of heels- (xem) heel!to show the cloven hoof- (xem) hoof!to show one’s colours- để lộ bản chất của mình; để lộ đảng phái của mình!to show fight- (xem) fight!to show one’s hands- để lộ ý đồ của mình!to show a leg- (xem) leg!to show the white feather- (xem) feathershow- chứng tỏ

Đây là cách dùng showing tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ showing tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

showing* danh từ- sự trình diễn tiếng Anh là gì?

hành động trình diễn- hồ sơ tiếng Anh là gì?

chứng cứ (của sự thành công tiếng Anh là gì?

chất lượng của ai/cái gì)show /ʃou/* danh từ- sự bày tỏ=to vote by show of hands+ biểu quyết bằng giơ tay- sự trưng bày tiếng Anh là gì?

cuộc triển lãm- sự phô trương tiếng Anh là gì?

sự khoe khoang=a fine show of blossom+ cảnh muôn hoa khoe sắc- (thông tục) cuộc biểu diễn=a film show+ một buổi chiếu phim- bề ngoài tiếng Anh là gì?

hình thức tiếng Anh là gì?

sự giả đò tiếng Anh là gì?

sự giả bộ=to do something for show+ làm việc gì để lấy hình thức=to be fond of show+ chuộng hình thức=his sympathy is mere show+ vẻ thiện cảm của anh ta chỉ là giả đồ- (từ lóng) cơ hội tiếng Anh là gì?

dịp=to have no show at all+ không gặp dịp- (y học) nước đầu ối- (từ lóng) việc tiếng Anh là gì?

công việc kinh doanh tiếng Anh là gì?

việc làm ăn=to run (boss) the show+ điều khiển mọi việc- (quân sự) tiếng Anh là gì?

(từ lóng) trận đánh tiếng Anh là gì?

chiến dịch!to give away the show x give good show!- khá lắm! tiếng Anh là gì?

hay lắm!* ngoại động từ showed tiếng Anh là gì?

showed tiếng Anh là gì?

shown- cho xem tiếng Anh là gì?

cho thấy tiếng Anh là gì?

trưng bày tiếng Anh là gì?

đưa cho xem tiếng Anh là gì?

tỏ ra=an aperture shows the inside+ một khe hở cho ta thấy phía bên trong=to show trained tress+ trưng bày cây cảnh=to show neither joy nor anger+ không tỏ ra vui mà cũng không tỏ ra giận=to favour to somebody+ tỏ sự chiếu cố đối với ai- tỏ ra tiếng Anh là gì?

tỏ rõ=to show intelligence+ tỏ ra thông minh=to show the authenticity of the tale+ tỏ rõ câu chuyện là có thật- chỉ tiếng Anh là gì?

bảo tiếng Anh là gì?

dạy=to show someone the way+ chỉ đường cho ai=to show someone how to read+ dạy ai đọc- dẫn tiếng Anh là gì?

dắt=to show someone round the house+ dẫn ai đi quanh nhà=to show someone to his room+ dẫn ai về phòng* nội động từ- hiện ra tiếng Anh là gì?

xuất hiện tiếng Anh là gì?

trông rõ tiếng Anh là gì?

ra trước công chúng tiếng Anh là gì?

(thông tục) ló mặt tiếng Anh là gì?

lòi ra=buds are just showing+ nụ hoa đang nhú ra=he never shows [up] at big meetings+ hắn không bao giờ ló mặt ra ở các cuộc họp lớn=your shirt’s tails are showing+ đuôi áo sơ mi anh lòi ra!to show in- đưa vào tiếng Anh là gì?

dẫn vào!to whow off- khoe khoang tiếng Anh là gì?

phô trương (của cải tiếng Anh là gì?

tài năng)!to show out- đưa ra tiếng Anh là gì?

dẫn ra!to show up- để lộ ra tiếng Anh là gì?

lộ mặt nạ (ai)- (thông tục) xuất hiện tiếng Anh là gì?

ló mặt ra tiếng Anh là gì?

xuất đầu lộ diện tiếng Anh là gì?

có mặt- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) tiếng Anh là gì?

(thông tục) vượt xa tiếng Anh là gì?

hơn nhiều!to show a clean pair of heels- (xem) heel!to show the cloven hoof- (xem) hoof!to show one’s colours- để lộ bản chất của mình tiếng Anh là gì?

để lộ đảng phái của mình!to show fight- (xem) fight!to show one’s hands- để lộ ý đồ của mình!to show a leg- (xem) leg!to show the white feather- (xem) feathershow- chứng tỏ

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories