shoulders tiếng Anh là gì?

Related Articles

shoulders tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng shoulders trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ shoulders tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm shoulders tiếng Anh

shoulders

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ shoulders

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

shoulders tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ shoulders trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ shoulders tiếng Anh nghĩa là gì.

shoulder /’ʃouldə/

* danh từ

– vai

=shoulder to shoulder+ vai kề vai, kề vai sát cánh

– vai núi, vai chai, vai áo…

– miếng thịt vai (thịt lợn…)

– (quân sự) tư thế bồng súng

!to cry on someone’s shoulders

– tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai

!to give the cold shoulder to someone

– (xem) cold

!to have broad shoulders

– khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm

!to lay the blame on the right shoulderx

– (xem) blame

!old head on young shoulders

– (xem) head

!to put (set) [one’s] shoulder to [the] wheel

– gắng sức, ra tay

!to tell straight from the shoulder

– nói thẳng, nói bốp chát, nói thật

!to rub shoulders with

– chen vai với (bóng)

* động từ

– che bằng vai, lách, len lỏi

– vác lên vai; gánh trách nhiệm

– (quân sự) bồng súng

Thuật ngữ liên quan tới shoulders

Tóm lại nội dung ý nghĩa của shoulders trong tiếng Anh

shoulders có nghĩa là: shoulder /’ʃouldə/* danh từ- vai=shoulder to shoulder+ vai kề vai, kề vai sát cánh- vai núi, vai chai, vai áo…- miếng thịt vai (thịt lợn…)- (quân sự) tư thế bồng súng!to cry on someone’s shoulders- tìm an ủi của ai, kể lể nỗi niềm đau khổ với ai!to give the cold shoulder to someone- (xem) cold!to have broad shoulders- khoẻ; có thể vác nặng; có thể gánh vác nhiều trách nhiệm!to lay the blame on the right shoulderx- (xem) blame!old head on young shoulders- (xem) head!to put (set) [one’s] shoulder to [the] wheel- gắng sức, ra tay!to tell straight from the shoulder- nói thẳng, nói bốp chát, nói thật!to rub shoulders with- chen vai với (bóng)* động từ- che bằng vai, lách, len lỏi- vác lên vai; gánh trách nhiệm- (quân sự) bồng súng

Đây là cách dùng shoulders tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ shoulders tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

shoulder /’ʃouldə/* danh từ- vai=shoulder to shoulder+ vai kề vai tiếng Anh là gì?

kề vai sát cánh- vai núi tiếng Anh là gì?

vai chai tiếng Anh là gì?

vai áo…- miếng thịt vai (thịt lợn…)- (quân sự) tư thế bồng súng!to cry on someone’s shoulders- tìm an ủi của ai tiếng Anh là gì?

kể lể nỗi niềm đau khổ với ai!to give the cold shoulder to someone- (xem) cold!to have broad shoulders- khoẻ tiếng Anh là gì?

có thể vác nặng tiếng Anh là gì?

có thể gánh vác nhiều trách nhiệm!to lay the blame on the right shoulderx- (xem) blame!old head on young shoulders- (xem) head!to put (set) [one’s] shoulder to [the] wheel- gắng sức tiếng Anh là gì?

ra tay!to tell straight from the shoulder- nói thẳng tiếng Anh là gì?

nói bốp chát tiếng Anh là gì?

nói thật!to rub shoulders with- chen vai với (bóng)* động từ- che bằng vai tiếng Anh là gì?

lách tiếng Anh là gì?

len lỏi- vác lên vai tiếng Anh là gì?

gánh trách nhiệm- (quân sự) bồng súng

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories