sacrifice tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng sacrifice trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ sacrifice tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
sacrifice (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ sacrificeBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
sacrifice tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ sacrifice trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ sacrifice tiếng Anh nghĩa là gì.
sacrifice /’sækrifais/
* danh từ
– sự giết (người, vật) để cúng thần
– người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần
– sự hy sinh
=to make sacrifices for the fatherland+ hy sinh vì tổ quốc
=the last (great) sacrifice+ sự tử trận (hy sinh) vì nước
– sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ* động từ
– cúng, cúng tế
– hy sinh
=to sacrifice one’s whole life to the happiness of the people+ hy sinh tất cả cuộc đời mình cho hạnh phúc của nhân dân
– bán lỗ
Thuật ngữ liên quan tới sacrifice
Tóm lại nội dung ý nghĩa của sacrifice trong tiếng Anh
sacrifice có nghĩa là: sacrifice /’sækrifais/* danh từ- sự giết (người, vật) để cúng thần- người bị giết để cúng thần; vật bị giết để cúng thần- sự hy sinh=to make sacrifices for the fatherland+ hy sinh vì tổ quốc=the last (great) sacrifice+ sự tử trận (hy sinh) vì nước- sự bán lỗ; hàng bán lỗ; sự lỗ* động từ- cúng, cúng tế- hy sinh=to sacrifice one’s whole life to the happiness of the people+ hy sinh tất cả cuộc đời mình cho hạnh phúc của nhân dân- bán lỗ
Đây là cách dùng sacrifice tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ sacrifice tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
sacrifice /’sækrifais/* danh từ- sự giết (người tiếng Anh là gì?
vật) để cúng thần- người bị giết để cúng thần tiếng Anh là gì?
vật bị giết để cúng thần- sự hy sinh=to make sacrifices for the fatherland+ hy sinh vì tổ quốc=the last (great) sacrifice+ sự tử trận (hy sinh) vì nước- sự bán lỗ tiếng Anh là gì?
hàng bán lỗ tiếng Anh là gì?
sự lỗ* động từ- cúng tiếng Anh là gì?
cúng tế- hy sinh=to sacrifice one’s whole life to the happiness of the people+ hy sinh tất cả cuộc đời mình cho hạnh phúc của nhân dân- bán lỗ