ribbon tiếng Anh là gì?

Related Articles

ribbon tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ribbon trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ ribbon tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm ribbon tiếng Anh

ribbon

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ribbon

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

ribbon tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ribbon trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ribbon tiếng Anh nghĩa là gì.

ribbon /’ribən/

* danh từ ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) riband)

– dải, băng, ruy băng

=typewriter ribbon+ ruy băng máy chữ

– mảnh dài, mảnh

=torn to ribbons+ bị xé tơi ra từng mảnh dài

– dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao…)

– (số nhiều) dây cương

=to handle (take) the ribbons+ cầm cương, điều khiển, chỉ huy

!ribbon building

!ribbon development

– sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố

* ngoại động từ

– tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng

– xé tơi ra từng mảnh

ribbon

– giải hẹp

Thuật ngữ liên quan tới ribbon

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ribbon trong tiếng Anh

ribbon có nghĩa là: ribbon /’ribən/* danh từ ((từ cổ,nghĩa cổ) (cũng) riband)- dải, băng, ruy băng=typewriter ribbon+ ruy băng máy chữ- mảnh dài, mảnh=torn to ribbons+ bị xé tơi ra từng mảnh dài- dây dải (huân chương, phù hiệu của trường đại học, câu lạc bộ, hội thể thao…)- (số nhiều) dây cương=to handle (take) the ribbons+ cầm cương, điều khiển, chỉ huy!ribbon building!ribbon development- sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố* ngoại động từ- tô điểm bằng dải băng, thắt ruy băng- xé tơi ra từng mảnhribbon- giải hẹp

Đây là cách dùng ribbon tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ribbon tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

ribbon /’ribən/* danh từ ((từ cổ tiếng Anh là gì?

nghĩa cổ) (cũng) riband)- dải tiếng Anh là gì?

băng tiếng Anh là gì?

ruy băng=typewriter ribbon+ ruy băng máy chữ- mảnh dài tiếng Anh là gì?

mảnh=torn to ribbons+ bị xé tơi ra từng mảnh dài- dây dải (huân chương tiếng Anh là gì?

phù hiệu của trường đại học tiếng Anh là gì?

câu lạc bộ tiếng Anh là gì?

hội thể thao…)- (số nhiều) dây cương=to handle (take) the ribbons+ cầm cương tiếng Anh là gì?

điều khiển tiếng Anh là gì?

chỉ huy!ribbon building!ribbon development- sự phát triển xây dựng nhà cửa hai bên đường phố lớn ra ngoài thành phố* ngoại động từ- tô điểm bằng dải băng tiếng Anh là gì?

thắt ruy băng- xé tơi ra từng mảnhribbon- giải hẹp

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories