pity tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pity trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ pity tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
pity
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ pity
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
pity tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ pity trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pity tiếng Anh nghĩa là gì.
pity /’piti/
* danh từ
– lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn
=to take (have) pity on someone; to feel pity for someone+ thương xót ai, thương hại ai, động lòng trắc ẩn đối với ai
=for pity’s sake+ vì lòng thương hại
=out of pity+ vì lòng trắc ẩn
– điều đáng thương hại, điều đáng tiếc
=what a pity!+ thật đáng tiếc!
=the pity is that…+ điều đáng tiếc là…
=it’s a thousand pities that…+ rất đáng tiếc là…* ngoại động từ
– thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với
=he is much to be pitied+ thằng cha thật đáng thương hại
Thuật ngữ liên quan tới pity
Tóm lại nội dung ý nghĩa của pity trong tiếng Anh
pity có nghĩa là: pity /’piti/* danh từ- lòng thương hại, lòng thương xót, lòng trắc ẩn=to take (have) pity on someone; to feel pity for someone+ thương xót ai, thương hại ai, động lòng trắc ẩn đối với ai=for pity’s sake+ vì lòng thương hại=out of pity+ vì lòng trắc ẩn- điều đáng thương hại, điều đáng tiếc=what a pity!+ thật đáng tiếc!=the pity is that…+ điều đáng tiếc là…=it’s a thousand pities that…+ rất đáng tiếc là…* ngoại động từ- thương hại, thương xót, động lòng trắc ẩn đối với=he is much to be pitied+ thằng cha thật đáng thương hại
Đây là cách dùng pity tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pity tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
pity /’piti/* danh từ- lòng thương hại tiếng Anh là gì?
lòng thương xót tiếng Anh là gì?
lòng trắc ẩn=to take (have) pity on someone tiếng Anh là gì?
to feel pity for someone+ thương xót ai tiếng Anh là gì?
thương hại ai tiếng Anh là gì?
động lòng trắc ẩn đối với ai=for pity’s sake+ vì lòng thương hại=out of pity+ vì lòng trắc ẩn- điều đáng thương hại tiếng Anh là gì?
điều đáng tiếc=what a pity!+ thật đáng tiếc!=the pity is that…+ điều đáng tiếc là…=it’s a thousand pities that…+ rất đáng tiếc là…* ngoại động từ- thương hại tiếng Anh là gì?
thương xót tiếng Anh là gì?
động lòng trắc ẩn đối với=he is much to be pitied+ thằng cha thật đáng thương hại