patches tiếng Anh là gì?

Related Articles

patches tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng patches trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ patches tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm patches tiếng Anh

patches

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ patches

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

patches tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ patches trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ patches tiếng Anh nghĩa là gì.

patch /pætʃ/

* danh từ

– miếng vá

– miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương…)

– miếng bông che mắt đau

– nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt)

– mảnh đất

=a patch of potatoes+ một đám (mảnh) khoai

– màng, vết, đốm lớn

– mảnh thừa, mảnh vụn

!to strike a bad patch

– gặp vận bỉ, gặp lúc không may

!not a patch on

– (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với

* ngoại động từ

– vá

=to patch a tyre+ vá một cái lốp

– dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì)

=it will patch the hole well enough+ miếng đó đủ để vá cho cái lỗ thủng

– ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)

– hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì)

!to patch up

– vá víu, vá qua loa

– (nghĩa bóng) dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà…)

Thuật ngữ liên quan tới patches

Tóm lại nội dung ý nghĩa của patches trong tiếng Anh

patches có nghĩa là: patch /pætʃ/* danh từ- miếng vá- miếng băng dính, miếng thuốc cao (trên vết thương…)- miếng bông che mắt đau- nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt)- mảnh đất=a patch of potatoes+ một đám (mảnh) khoai- màng, vết, đốm lớn- mảnh thừa, mảnh vụn!to strike a bad patch- gặp vận bỉ, gặp lúc không may!not a patch on- (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với, không thấm gót khi đem so sánh với* ngoại động từ- vá=to patch a tyre+ vá một cái lốp- dùng để vá, làm miếng vá (cho cái gì)=it will patch the hole well enough+ miếng đó đủ để vá cho cái lỗ thủng- ráp, nối (các mảnh, các mấu vào với nhau)- hiện ra từng mảng lốm đốm, loang lổ (trên vật gì)!to patch up- vá víu, vá qua loa- (nghĩa bóng) dàn xếp; dàn xếp qua loa, dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà…)

Đây là cách dùng patches tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ patches tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

patch /pætʃ/* danh từ- miếng vá- miếng băng dính tiếng Anh là gì?

miếng thuốc cao (trên vết thương…)- miếng bông che mắt đau- nốt ruồi giả (để tô điểm trên mặt)- mảnh đất=a patch of potatoes+ một đám (mảnh) khoai- màng tiếng Anh là gì?

vết tiếng Anh là gì?

đốm lớn- mảnh thừa tiếng Anh là gì?

mảnh vụn!to strike a bad patch- gặp vận bỉ tiếng Anh là gì?

gặp lúc không may!not a patch on- (thông tục) không mùi gì khi đem so sánh với tiếng Anh là gì?

không thấm gót khi đem so sánh với* ngoại động từ- vá=to patch a tyre+ vá một cái lốp- dùng để vá tiếng Anh là gì?

làm miếng vá (cho cái gì)=it will patch the hole well enough+ miếng đó đủ để vá cho cái lỗ thủng- ráp tiếng Anh là gì?

nối (các mảnh tiếng Anh là gì?

các mấu vào với nhau)- hiện ra từng mảng lốm đốm tiếng Anh là gì?

loang lổ (trên vật gì)!to patch up- vá víu tiếng Anh là gì?

vá qua loa- (nghĩa bóng) dàn xếp tiếng Anh là gì?

dàn xếp qua loa tiếng Anh là gì?

dàn xếp tạm thời (một vụ bất hoà…)

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories