one day trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

I’ve had enough of him for one day.

Hôm nay chơi thế đủ rồi.

OpenSubtitles2018. v3

My first connection with the news media was in 1984, the BBC had a oneday strike.

Lần liên lạc tiên phong của tôi tới bộ phận tiếp thị quảng cáo là vào năm 1984, khi đài Đài truyền hình BBC có cuộc đình công lê dài một ngày

QED

So I was thinking about this, and then, one day, I got a call from Peter.

Vậy tôi nghĩ về điều này, một ngày kia tôi nhận một cuộc gọi từ Peter. P.

ted2019

Maybe one day you will watch this on the Internet.

Có lẽ một ngày nào đó bạn sẽ xem đoạn phim này trên Internet.

QED

No harm in closing down Tom for one day, Roger.

Cho Tom nghỉ một ngày cũng không sao, Roger.

OpenSubtitles2018. v3

One day, old man!

Ông già nhớ nhé.

OpenSubtitles2018. v3

And I know that peace will return one day.

” Và tôi biết, một ngày nào đó, hòa bình sẽ trở lại. “

OpenSubtitles2018. v3

One day.

Một ngày thôi.

OpenSubtitles2018. v3

I hope one day I can make things right.

Anh hy vọng ngày này đó anh có thể làm gì đó đúng đắn.

OpenSubtitles2018. v3

One day when he had a rendezvous with a duchess, he even tried to borrow it from Athos.

Một hôm Porthos có một cuộc hẹn hò với một nữ Quận chúa, chàng cố thử mượn thanh gươm ấy của Athos.

Literature

So one day she said, openly, I’m not going to support this research.

Và rồi một ngày cô ấy nói, một cách thẳng thắn, em sẽ không tương hỗ cho nghiên cứu và điều tra này .

QED

One day, a letter came.

một hôm có một bức thư gửi đến.

OpenSubtitles2018. v3

One day in a supermarket, Ella overheard a Russian-speaking family of new immigrants conversing.

Một hôm ở siêu thị, cô Ella nghe lỏm được cuộc đối thoại của một gia đình nói tiếng Nga mới nhập cư.

jw2019

(b) One day soon, what blessings will theocracy bring to all mankind?

b) Một ngày gần đây, chế độ thần quyền sẽ đem lại cho mọi người những ân phước nào?

jw2019

Haven’t you made enough mistakes for one day, Eric?

Trong một ngày anh gây ra từng ấy lỗi lầm chưa đủ sao, Eric?

OpenSubtitles2018. v3

As you will one day.

ngày nào đó cô cũng sẽ như thế.

OpenSubtitles2018. v3

But at that point, I remember thinking that anything could happen from one day to the next.

Nhưng lúc đó tôi luôn nhớ mình từng nghĩ bất cứ điều gì cũng có thể xảy ra từ ngày này qua ngày khác.

jw2019

One day, Hideo visits the store; she serves him, embarrassed, but he does not recognise her.

Một ngày nọ, Hideo tới cửa hàng; cô phục vụ anh ta và cảm thấy xấu hổ, nhưng anh ta không nhận ra cô.

WikiMatrix

Our advice: Spend at least one day out of every week in the corporate office.

Lời khuyên của chúng tôi là: Hãy dành ít nhất một ngày một tuần để làm việc ở văn phòng công ty.

Literature

One day I fainted when my mother was beating eggs.

Một ngày nọ tôi đã ngất xỉu khi mẹ tôi đánh trứng.

OpenSubtitles2018. v3

I sat down on the same rowboat you chose one day when we stopped to rest.

Cha ngồi xuống chiếc thuyền mà con từng chọn khi chúng ta dừng lại để nghỉ.

Literature

Until one day she came back to my office and she was bawling, she was just crying.

Cho đến một ngày cô ấy trở về văn phòng làm việc và cô ấy nói, như chực khóc.

ted2019

“””One day,”” you said to me, “”I saw the sunset forty-four times!”””

“””Một ngày nọ, tôi đã nhìn mặt trời lặn liên tiếp bốn mươi ba lần!”””

Literature

One day the Syrians fought against Israel and took that young girl captive.

Một ngày kia, quân Sy-ri đánh nước Y-sơ-ra-ên và bắt em gái đó đi làm phu tù.

jw2019

One day it will push forward and kill me.

Một ngày nào đó nó sẽ di chuyển và giết tôi.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories