Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ ” ở đây “, trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh. Chúng ta hoàn toàn có thể tìm hiểu thêm những mẫu câu này để đặt câu trong trường hợp cần đặt câu với từ ở đây, hoặc tìm hiểu thêm ngữ cảnh sử dụng từ ở đây trong bộ từ điển Tiếng Việt – Tiếng Anh
1. Cha làm việc ở đây, cha thuyết giảng ở đây.
You worked here, you preached here .
2. Có các phản ứng dây chuyền ở đây, và ở đây…
There are chain reactions here, and here …
3. Ai ở đây?
Who’s here ?
4. Mì ống ở đây!
And there’s the spaghetti !
5. Phệ, dừng ở đây.
Gordo, halt here .
6. Cát lún ở đây!
Quicksand out in here !
7. Nhưng bản vẽ ngày #/# lại chỉ có ống thông khí ở đây và ở đây
But the May ‘ # plans only show shafts here and here
8. Đỗ xe ở đây đi.
Just park here .
9. Hơi ngột ngạt ở đây.
It’s kind of stuffy in here .
10. Nhìn chặt chẽ ở đây.
Look closely here .
11. Hãy đăng ký ở đây.
Sign up here .
12. Ở đây lộ liễu quá .
We’re too exposed .
13. Công chứng viên ở đây!
The notary’s here !
14. Chết đuối ở đây chắc?
Drown out here ?
15. Quào, ở đây nóng quá.
Wow, it’s hot in here, man .
16. Khung cảnh ở đây này.
This is the scene here .
17. Háy kết thúc ở đây
Let’s end it here
18. Anh ở đây canh chừng.
You watch out from here .
19. Màu hồng là ở đây!
Pink is here !
20. Ta chấm dứt ở đây.
Think it over .
21. Thật im ắng ở đây.
Sure is quiet around here .
22. Ở đây như cứt vậy
This is a shithole
23. Dân quê sống ở đây.
A hillbilly lives here .
24. Ở đây ngột ngạt quá .
It’s very stuffy in here .
25. Có ai ở đây không?
Anybody here?
26. Nhưng bản vẽ ngày 5 / 5 lại chỉ có ống thông khí ở đây và ở đây.
But the May ‘ 05 plans only show shafts here and here .
27. Ở đây không có lá khô .
There are no dried leaves here .
28. Cực dương của anh ở đây.
Your positive pole is here …
29. Bộ bảo vệ nằm ở đây
The security suite is in here .
30. Ở đây cấm hút thuốc đó .
It ” s ” ” No Smoking ” ” here .
31. Ở đây toàn những con nghiện .
Yeah, they’re bloody addicted .
32. Một mình ở đây buồn lắm.
It’s boring to be alone .
33. Ở đây đang có dịch tả .
Cholera is rampant here .
34. nhưng đừng xả rác ở đây.
Just don’t litter my park .
35. Ở đây nguồn lực hạn hẹp .
We have very limited resources here .
36. Ở đây, tại rạp hát này .
Here, at the theatre .
37. Không có xe đỗ ở đây.
Empty parking spot here .
38. Bao nhiêu cát đều ở đây.
All the sand is here !
39. Có một cái gờ ở đây
There’s a draft .
40. Có tủ mái vòm ở đây.
There was an arch right here .
41. Mẹ đang làm gì ở đây?
What are you doing here ?
42. George phải dạy kèm ở đây.
George has his private students here .
43. Ở đây chẳng có gù cả
There ‘ s nothing here
44. Họ lấy ba lô ở đây.
They pick back up over here .
45. Nhuệ khí ở đây thế nào?
How’s morale in here ?
46. Đừng gây rắc rối ở đây.
Don’t make trouble in here .
47. Tôi giấu nó ở đây mà.
I left her right here .
48. Em ở đây với bọn trẻ.
I want you to stay here with Frank, Leslie and the kids .
49. Hiện ở đây có miếu thờ.
Fear is present .
50. Dòng chảy ở đây không xiết.
The currents aren’t strong here .