moderate tiếng Anh là gì?

Related Articles

moderate tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng moderate trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ moderate tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm moderate tiếng Anh

moderate

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ moderate

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

moderate tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ moderate trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ moderate tiếng Anh nghĩa là gì.

moderate /’mɔdərit/

* tính từ

– vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ

=moderate prices+ giá cả phải chăng

– ôn hoà, không quá khích

=a man of moderate opinion+ một người có tư tưởng ôn hoà

* danh từ

– người ôn hoà

* ngoại động từ

– làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế

=to moderate one’s anger+ bớt giận

* nội động từ

– dịu đi, nhẹ đi, bớt đi

=the wind is moderrating+ gió nhẹ đi, gió bớt lộng

Thuật ngữ liên quan tới moderate

Tóm lại nội dung ý nghĩa của moderate trong tiếng Anh

moderate có nghĩa là: moderate /’mɔdərit/* tính từ- vừa phải; phải chăng, có mức độ; điều độ=moderate prices+ giá cả phải chăng- ôn hoà, không quá khích=a man of moderate opinion+ một người có tư tưởng ôn hoà* danh từ- người ôn hoà* ngoại động từ- làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế=to moderate one’s anger+ bớt giận* nội động từ- dịu đi, nhẹ đi, bớt đi=the wind is moderrating+ gió nhẹ đi, gió bớt lộng

Đây là cách dùng moderate tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ moderate tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

moderate /’mɔdərit/* tính từ- vừa phải tiếng Anh là gì?

phải chăng tiếng Anh là gì?

có mức độ tiếng Anh là gì?

điều độ=moderate prices+ giá cả phải chăng- ôn hoà tiếng Anh là gì?

không quá khích=a man of moderate opinion+ một người có tư tưởng ôn hoà* danh từ- người ôn hoà* ngoại động từ- làm cho ôn hoà tiếng Anh là gì?

làm dịu tiếng Anh là gì?

làm giảm nhẹ tiếng Anh là gì?

làm bớt đi tiếng Anh là gì?

tiết chế=to moderate one’s anger+ bớt giận* nội động từ- dịu đi tiếng Anh là gì?

nhẹ đi tiếng Anh là gì?

bớt đi=the wind is moderrating+ gió nhẹ đi tiếng Anh là gì?

gió bớt lộng

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories