Ladder là gì

Related Articles

Nghe phát âm

1 /ˈlædər/ 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Thang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) 2.1.2 Thang gập được, thang xếp 2.2 Nội động từ 2.2.1 (nói về bít tất) có kẽ hở 3 Chuyên ngành 3.1 Giao thông & vận tải 3.1.1 dãy gàu múc 3.1.2 thang (mạn tàu) 3.2 Xây dựng 3.2.1 phạm vi ghi 3.2.2 thang gấp 3.2.3 thanh giàn giáo 3.3 Kỹ thuật chung 3.3.1 cờ lê đường 3.3.2 hình thang 3.3.3 bậc thang 3.3.4 phễu thu nước 3.3.5 thang 3.4 Địa chất 3.4.1 cái thang, cầu thang, bậc thang, dạng bậc thang /ˈlædər/

Thông dụng

Danh từ

Thang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) stepladderolding ladder Thang gập được, thang xếp the ladder of famethang danh vọngto kick down laddertừ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị

Nội động từ

(nói về bít tất) có kẽ hở

Chuyên ngành

Giao thông & vận tải

dãy gàu múc thang (mạn tàu)

Xây dựng

phạm vi ghi thang gấp step ladderthang gấp có bậcstep-ladder unitđoạn thang gấp thanh giàn giáo

Kỹ thuật chung

cờ lê đường hình thang ladder adderbộ cộng hình thangladder attenmuatorbộ suy giảm hình thangladder attenuatorbộ suy giảm hình thangladder diagramsơ đồ hình thangladder filterbộ lọc hình thangladder networkmạng hình thangRC ladder filterbộ lọc hình thang RC bậc thang fish laddermương bậc thangladder cleatscác bậc thangladder veinmạch bậc thangRelay Ladder Logic (RLL)lôgic chuyển tiếp bậc thanground of a ladderbậc thang (trèo) phễu thu nước thang accommodation ladderthang bên mạnattic ladderbuồng thang tầng hầm máiattic ladderlồng thang tầng hầm máibamboo ladderthang trebasement ladderbuồng cầu thang tầng hầmbasement ladderlồng cầu thang tầng hầmbuilder”s ladderthang dùng trong xây dựngemergency ladderthang cấp cứuemergency ladderthang sự cốescape ladderthang cứu hỏaextending ladderthang kéo dài ra đượcextension ladderthang kéo dài ra đượcextension ladderthang lồngextension ladder (extendingladder)thang lồngextension trestle ladderthang kéo dài cái mễfire ladderthang chứa cháyfire ladderthang cứu hỏafish laddermương bậc thangfixed ladderthang cố địnhfixed ladderthang đặt cố địnhhang-on laddercầu thang treohook-on ladderthang có mócladder adderbộ cộng hình thangladder attenmuatorbộ suy giảm hình thangladder attenuatorbộ suy giảm hình thangladder cagelồng thangladder chassis or US ladder framekhung xe hình cái thangladder cleatscác bậc thangladder diagramsơ đồ hình thangladder escapethang cứu hỏaladder filterbộ lọc hình thangladder filterbộ lọc kiểu cái thangladder jack scaffoldgiàn giáo kiểu thang trèoladder networkmạng hình thangladder polymerpôlyme hình cái thangladder scaffoldinggiàn giáo kiểu thang trèoladder stepbậc thangladder veinmạch thangladder veinmạch bậc thangportable ladderthang xách tayRC ladder filterbộ lọc hình thang RCRelay Ladder Logic (RLL)lôgic chuyển tiếp bậc thangresistor ladderthang điện trởrope ladderthang dâyround of a ladderbậc thang (trèo)rung ladderthang có thanh làm bậcrung ladder (rung-type ladder)thang có thanh (làm) bậcsafety ladderthang cấp cứustep ladderthang đứngstep ladderthang gấp có bậcstep-ladder unitđoạn thang gấpstepladder (step-type ladder)thang kiểu bậctraveling ladderthang di độngtravelling ladderthang di độngtrolley ladderthang treo trên xe rùawood ladderthang bằng gỗ

Địa chất

cái thang, cầu thang, bậc thang, dạng bậc thang

Chuyên mục:

Nghe phát âmNghe phát âm1 // 2 Thông dụng 2.1 Danh từ 2.1.1 Thang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) 2.1.2 Thang gập được, thang xếp 2.2 Nội động từ 2.2.1 (nói về bít tất) có kẽ hở 3 Chuyên ngành 3.1 Giao thông & vận tải 3.1.1 dãy gàu múc 3.1.2 thang (mạn tàu) 3.2 Xây dựng 3.2.1 phạm vi ghi 3.2.2 thang gấp 3.2.3 thanh giàn giáo 3.3 Kỹ thuật chung 3.3.1 cờ lê đường 3.3.2 hình thang 3.3.3 bậc thang 3.3.4 phễu thu nước 3.3.5 thang 3.4 Địa chất 3.4.1 cái thang, cầu thang, bậc thang, dạng bậc thang /Thang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) stepladderolding ladder Thang gập được, thang xếp the ladder of famethang danh vọngto kick down laddertừ bỏ những người bạn đã giúp mình nên địa vị; từ bỏ nghề nghiệp đã giúp mình có địa vị(nói về bít tất) có kẽ hởdãy gàu múc thang (mạn tàu)phạm vi ghi thang gấp step ladderthang gấp có bậcstep-ladder unitđoạn thang gấp thanh giàn giáocờ lê đường hình thang ladder adderbộ cộng hình thangladder attenmuatorbộ suy giảm hình thangladder attenuatorbộ suy giảm hình thangladder diagramsơ đồ hình thangladder filterbộ lọc hình thangladder networkmạng hình thangRC ladder filterbộ lọc hình thang RC bậc thang fish laddermương bậc thangladder cleatscác bậc thangladder veinmạch bậc thangRelay Ladder Logic (RLL)lôgic chuyển tiếp bậc thanground of a ladderbậc thang (trèo) phễu thu nước thang accommodation ladderthang bên mạnattic ladderbuồng thang tầng hầm máiattic ladderlồng thang tầng hầm máibamboo ladderthang trebasement ladderbuồng cầu thang tầng hầmbasement ladderlồng cầu thang tầng hầmbuilder”s ladderthang dùng trong xây dựngemergency ladderthang cấp cứuemergency ladderthang sự cốescape ladderthang cứu hỏaextending ladderthang kéo dài ra đượcextension ladderthang kéo dài ra đượcextension ladderthang lồngextension ladder (extendingladder)thang lồngextension trestle ladderthang kéo dài cái mễfire ladderthang chứa cháyfire ladderthang cứu hỏafish laddermương bậc thangfixed ladderthang cố địnhfixed ladderthang đặt cố địnhhang-on laddercầu thang treohook-on ladderthang có mócladder adderbộ cộng hình thangladder attenmuatorbộ suy giảm hình thangladder attenuatorbộ suy giảm hình thangladder cagelồng thangladder chassis or US ladder framekhung xe hình cái thangladder cleatscác bậc thangladder diagramsơ đồ hình thangladder escapethang cứu hỏaladder filterbộ lọc hình thangladder filterbộ lọc kiểu cái thangladder jack scaffoldgiàn giáo kiểu thang trèoladder networkmạng hình thangladder polymerpôlyme hình cái thangladder scaffoldinggiàn giáo kiểu thang trèoladder stepbậc thangladder veinmạch thangladder veinmạch bậc thangportable ladderthang xách tayRC ladder filterbộ lọc hình thang RCRelay Ladder Logic (RLL)lôgic chuyển tiếp bậc thangresistor ladderthang điện trởrope ladderthang dâyround of a ladderbậc thang (trèo)rung ladderthang có thanh làm bậcrung ladder (rung-type ladder)thang có thanh (làm) bậcsafety ladderthang cấp cứustep ladderthang đứngstep ladderthang gấp có bậcstep-ladder unitđoạn thang gấpstepladder (step-type ladder)thang kiểu bậctraveling ladderthang di độngtravelling ladderthang di độngtrolley ladderthang treo trên xe rùawood ladderthang bằng gỗcái thang, cầu thang, bậc thang, dạng bậc thangChuyên mục: Hỏi Đáp

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories