label tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng label trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ label tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
label (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ label |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
label tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ label trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ label tiếng Anh nghĩa là gì.
label /’leibl/
* danh từ
– nhãn, nhãn hiệu
– danh hiệu; chiêu bài
=under the label of freedom and democracy+ dưới chiêu bài tự do và dân chủ
– (pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện)
– (kiến trúc) mái hắt* ngoại động từ
– dán nhãn, ghi nhãn
=language labelled Haiphong+ hành lý gửi đi Hải phòng
– (nghĩa bóng) liệt vào loại, gán cho là
=any opponent is labelled a “communist” by the reactionary government+ chính phủ phản động gán cho bất cứ ai chống lại là “cộng sản”label
– nhãn // ký hiệu; đánh dấu
Thuật ngữ liên quan tới label
Tóm lại nội dung ý nghĩa của label trong tiếng Anh
label có nghĩa là: label /’leibl/* danh từ- nhãn, nhãn hiệu- danh hiệu; chiêu bài=under the label of freedom and democracy+ dưới chiêu bài tự do và dân chủ- (pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện)- (kiến trúc) mái hắt* ngoại động từ- dán nhãn, ghi nhãn=language labelled Haiphong+ hành lý gửi đi Hải phòng- (nghĩa bóng) liệt vào loại, gán cho là=any opponent is labelled a “communist” by the reactionary government+ chính phủ phản động gán cho bất cứ ai chống lại là “cộng sản”label- nhãn // ký hiệu; đánh dấu
Đây là cách dùng label tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ label tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
label /’leibl/* danh từ- nhãn tiếng Anh là gì?
nhãn hiệu- danh hiệu tiếng Anh là gì?
chiêu bài=under the label of freedom and democracy+ dưới chiêu bài tự do và dân chủ- (pháp lý) phân bổ chính (của một văn kiện)- (kiến trúc) mái hắt* ngoại động từ- dán nhãn tiếng Anh là gì?
ghi nhãn=language labelled Haiphong+ hành lý gửi đi Hải phòng- (nghĩa bóng) liệt vào loại tiếng Anh là gì?
gán cho là=any opponent is labelled a “communist” by the reactionary government+ chính phủ phản động gán cho bất cứ ai chống lại là “cộng sản”label- nhãn // ký hiệu tiếng Anh là gì?
đánh dấu