EngToViet. com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars):
English to Vietnamese Vietnamese to English English to English
English
Vietnamese
jelly
* danh từ
– thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch
!to beat to a jelly
– đánh cho nhừ tử
* động từ+ (jellify) /’dʤelifai/
– đông lại; làm cho đông lại
Probably related with:
English
Vietnamese
jelly
keo đông ; mứt ; thạch rồi ; thịt đông ;
jelly
keo đông ; mứt ; thạch rồi ; thịt đông ;
May be synonymous with:
English
English
jelly; gelatin
an edible jelly ( sweet or pungent ) made with gelatin and used as a dessert or salad base or a coating for foods
jelly; jellify
make into jelly
May related with:
English
Vietnamese
jelly
* danh từ
– thịt nấu đông; nước quả nấu đông, thạch
!to beat to a jelly
– đánh cho nhừ tử
* động từ+ (jellify) /’dʤelifai/
– đông lại; làm cho đông lại
jelly-fish
* danh từ
– (động vật học) con sứa
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) người mềm yếu nhu nhược
jelly-like
* tính từ
– như thịt nấu đông; như nước quả nấu đông, như thạch
jelly capital
– (Econ) Vốn mềm dẻo.
+ Cụm thuật ngữ miêu tả vốn khi ở phương diện lý thuyết người ta giả định rằng TỶ SỐ VỐN – LAO ĐỘNG có thể được thay đổi ngay lập tức.
jellied
* tính từ
– đông lại; giống như thạch
= jellied eels+lươn nấu đông
jelly baby
* danh từ
– kẹo có hình dạng như một đứa bé
petroleum jelly
* danh từ
– mỡ (làm từ dầu hoả để bôi trơn)
royal jelly
* danh từ
– sữa ong chúa
English Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Vietnamese Word Index:
A. B. C. D. E. F. G. H. I. J. K. L. M. N. O. P. Q. R. S. T. U. V. W. X. Y. Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com.
© 2015-2021. All rights reserved. Terms & Privacy – Sources