interesting tiếng Anh là gì?

Related Articles

interesting tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng interesting trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ interesting tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm interesting tiếng Anh

interesting

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ interesting

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

interesting tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ interesting trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ interesting tiếng Anh nghĩa là gì.

interesting /’intristiɳ/

* tính từ

– làm quan tâm, làm chú ý

=an interesting film+ một bộ phim thú vị

!to be in an interresting condition

– có thai, có mangInterest

– (Econ) Tiền lãi, lãi suất.

+ Xem RATE OF INTEREST.interest /’intrist/

* danh từ

– sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý

=a question of great interest+ một vấn đề đáng chú ý

– sự thích thú; điều thích thú

– tầm quan trọng

=a matter of great interest+ một việc quan trọng

– quyền lợi; lợi ích, ích kỷ

=to do something in (to) somebody’s interest (s)+ làm gì vì lợi ích của ai

– lợi tức, tiền lãi

– tập thể cùng chung một quyền lợi

=the steel interest+ nhóm tư bản thép

!to make interest with somebody

– dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai

* ngoại động từ

– làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú

– liên quan đến, dính dáng đến

=the fight against aggression interests all peoples+ sự đấu tranh chống xâm lược liên quan đến mọi dân tộc

– làm tham gia

=to interest a finacier in an undertaking+ làm cho một nhà tư bản tài chính tham gia một cuộc kinh doanh

interest

– (toán kinh tế) lãi

– compound i. lãi kép

– simple i. lãi đơn

Thuật ngữ liên quan tới interesting

Tóm lại nội dung ý nghĩa của interesting trong tiếng Anh

interesting có nghĩa là: interesting /’intristiɳ/* tính từ- làm quan tâm, làm chú ý=an interesting film+ một bộ phim thú vị!to be in an interresting condition- có thai, có mangInterest- (Econ) Tiền lãi, lãi suất.+ Xem RATE OF INTEREST.interest /’intrist/* danh từ- sự quan tâm, sự chú ý; điều quan tâm, điều chú ý=a question of great interest+ một vấn đề đáng chú ý- sự thích thú; điều thích thú- tầm quan trọng=a matter of great interest+ một việc quan trọng- quyền lợi; lợi ích, ích kỷ=to do something in (to) somebody’s interest (s)+ làm gì vì lợi ích của ai- lợi tức, tiền lãi- tập thể cùng chung một quyền lợi=the steel interest+ nhóm tư bản thép!to make interest with somebody- dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai* ngoại động từ- làm cho quan tâm, làm cho chú ý, làm cho thích thú- liên quan đến, dính dáng đến=the fight against aggression interests all peoples+ sự đấu tranh chống xâm lược liên quan đến mọi dân tộc- làm tham gia=to interest a finacier in an undertaking+ làm cho một nhà tư bản tài chính tham gia một cuộc kinh doanhinterest- (toán kinh tế) lãi- compound i. lãi kép- simple i. lãi đơn

Đây là cách dùng interesting tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ interesting tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

interesting /’intristiɳ/* tính từ- làm quan tâm tiếng Anh là gì?

làm chú ý=an interesting film+ một bộ phim thú vị!to be in an interresting condition- có thai tiếng Anh là gì?

có mangInterest- (Econ) Tiền lãi tiếng Anh là gì?

lãi suất.+ Xem RATE OF INTEREST.interest /’intrist/* danh từ- sự quan tâm tiếng Anh là gì?

sự chú ý tiếng Anh là gì?

điều quan tâm tiếng Anh là gì?

điều chú ý=a question of great interest+ một vấn đề đáng chú ý- sự thích thú tiếng Anh là gì?

điều thích thú- tầm quan trọng=a matter of great interest+ một việc quan trọng- quyền lợi tiếng Anh là gì?

lợi ích tiếng Anh là gì?

ích kỷ=to do something in (to) somebody’s interest (s)+ làm gì vì lợi ích của ai- lợi tức tiếng Anh là gì?

tiền lãi- tập thể cùng chung một quyền lợi=the steel interest+ nhóm tư bản thép!to make interest with somebody- dùng lợi ích cá nhân làm áp lực với ai* ngoại động từ- làm cho quan tâm tiếng Anh là gì?

làm cho chú ý tiếng Anh là gì?

làm cho thích thú- liên quan đến tiếng Anh là gì?

dính dáng đến=the fight against aggression interests all peoples+ sự đấu tranh chống xâm lược liên quan đến mọi dân tộc- làm tham gia=to interest a finacier in an undertaking+ làm cho một nhà tư bản tài chính tham gia một cuộc kinh doanhinterest- (toán kinh tế) lãi- compound i. lãi kép- simple i. lãi đơn

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories