insurance
Insurance
- (Econ) Bảo hiểm
+ Bảo hiểm cho phép mọi người đổi rủi ro của việc thua thiệt lớn để lấy sự chắc chắn của việc thua thiệt nhỏ.
insurance
- (toán kinh tế) sự bảo hiểm biện pháp bảo hiểm, chế độ bảo hiểm
- acsidnet i. bảo hiểm tai nạn
- life i. bảo hiểm đời sống
- property i. bảo hiểm tài sản
- term life i. bảo hiểm suốt đời
bảo hiểm
Contractor’s Equipment, insurance of: bảo hiểm thiết bị của nhà thầu
accident insurance: bảo hiểm tai nạn
accident insurance: bảo hiểm sự cố
additional insurance: sự bảo hiểm thêm
additional insurance: bảo hiểm bổ sung
car insurance: bảo hiểm xe hơi
cargo insurance: bảo hiểm hàng hóa
casualty insurance: bảo hiểm tai nạn
certificate in insurance: chứng chỉ bảo hiểm
certificate of insurance: giấy chứng nhận bảo hiểm
comprehension insurance: bảo hiểm trọn gói
compulsory insurance: bảo hiểm cưỡng bức
compulsory insurance: bảo hiểm bắt buộc
disablement insurance: bảo hiểm tàn tật
employer’s liability insurance: bảo hiểm tai nạn lao động
employer’s right to maintain insurance cover: quyền duy trì bảo hiểm của chủ công trình
equipment insurance: bảo hiểm thiết bị
fire insurance: bảo hiểm tai nạn cháy
fire insurance: bảo hiểm cháy
flood insurance: sự bảo hiểm chống lũ
group insurance: bảo hiểm tập thể
hull insurance: bảo hiểm thân tàu
industrial insurance: bảo hiểm công nghiệp
insurance agent: nhân viên bảo hiểm
insurance contribution: đóng góp bảo hiểm
insurance funds: quỹ bảo hiểm
insurance pole: chính sách bảo hiểm
insurance policy: hợp đồng bảo hiểm
insurance policy: chính sách bảo hiểm
insurance predicate: tiền bảo hiểm
insurance premium: phí bảo hiểm
insurance statistics: thống kê bảo hiểm
insurance supply: dự trữ bảo hiểm
life insurance: sự bảo hiểm sinh mạng
life insurance: bảo hiểm nhân thọ
marine insurance: bảo hiểm hàng hải
property damage insurance: bảo hiểm thiệt hại tài sản
property insurance: bảo hiểm bất động sản
property insurance: bảo hiểm tài sản
social insurance: bảo hiểm xã hội
social insurance: sự bảo hiểm xã hội
special hazards insurance: bảo hiểm rủi ro đặc biệt
term life insurance: bảo hiểm suốt đời
third party insurance: bảo hiểm (rủi ro) do bên thứ ba gây ra
value of an insurance policy: giá trị của chế độ bảo hiểm
works, insurance of: bảo hiểm công trình
sự bảo hiểm
additional insurance: sự bảo hiểm thêm
flood insurance: sự bảo hiểm chống lũ
life insurance: sự bảo hiểm sinh mạng
social insurance: sự bảo hiểm xã hội
tiền bảo hiểmLĩnh vực: toán & tin biện pháp bảo hiểm chế độ bảo hiểm
value of an insurance policy: giá trị của chế độ bảo hiểm
Lĩnh vực: hóa học & vật liệu hợp đồng bảo hiểmgood quality insurance đảm bảo chất lượng tốt
o sự bảo hiểm; tiền bảo hiểm; hơp đồng bảo hiểm
§ accident insurance : bảo hiểm tai nạn, bảo hiểm sự cố
§ all-risk insurance : bảo hiểm rủi ro toàn phần
§ casualty insurance : bảo hiểm tai nạn
§ compulsory insurance : bảo hiểm bắt buộc, bảo hiểm cưỡng bức
§ credit insurance : bảo hiểm tiền vay mất giá
§ disablement insurance : bảo hiểm tàn tật
§ equipment insurance : bảo hiểm thiết bị
§ fire insurance : bảo hiểm cháy
§ group insurance : bảo hiểm tập thể
§ life insurance : bảo hiểm sinh mạng
§ property insurance : bảo hiểm bất động sản
§ third party insurance : bảo hiểm (rủi ro) do bên thứ ba gây ra
Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm
Insurance
Bảo hiểm.
Cơ chế chuyển giao theo hợp đồng gánh nặng hậu quả của một số rủi ro thuần tuý bằng cách chia sẻ rủi ro cho nhiều người cùng gánh chịu.Cơ chế chuyển giao theo hợp đồng gánh nặng hậu quả của 1 số ít rủi ro đáng tiếc thuần tuý bằng cách san sẻ rủi ro đáng tiếc cho nhiều người cùng gánh chịu .
Xem thêm: policy, insurance policy, indemnity