Họ hợp thức hóa hôn nhân mình và khắc phục những tật xấu.
They legalized their union in marriage and overcame their vices.
jw2019
Không dễ hợp thức hóa hôn nhân
The Challenge of Legalizing Marriages
jw2019
Chỉ cần hợp thức hóa quan hệ của họ bằng cách lập hôn thú.
They needed only to legalize the relationship they were in by getting married.
jw2019
Đối với nhiều người, hợp thức hóa hôn nhân của họ thật giản dị.
For many, straightening out their lives was simple.
jw2019
Chẳng bao lâu, họ hợp thức hóa hôn nhân.
Before long, they legalized their marriage.
jw2019
□ Tại sao nên khôn ngoan hợp thức hóa những dịch vụ quan trọng?
□ Why is it wise to formalize important transactions?
jw2019
Chính phủ đã hợp thức hóa vùng đất này.
Our government has given legal status over our traditional lands .
QED
Các hãng taxi, họ đã hợp thức hóa các thủ tục của có niềm tin theo thiết chế.
Now, the taxi associations, they legitimized the first layer of the trust stack .
ted2019
Sau khi hợp thức hóa hôn nhân, bà tiến bộ nhanh chóng về thiêng liêng.
After their union was legalized, she made rapid spiritual progress.
jw2019
Đó có phải là cách cô đang hợp thức hóa việc này?
Is that how you’re going to rationalize this?
OpenSubtitles2018. v3
Hợp thức hóa.
Fitting.
OpenSubtitles2018. v3
Tín đồ đấng Christ có thể hợp thức hóa thế nào những khế ước thương nghiệp quan trọng?
How can Christians formalize important business transactions?
jw2019
Cô Green muốn hợp thức hóa vài quy tắc trc khi cô ấy xuất hiện.
Ms. Greene wants to establish some ground rules before she comes out .
OpenSubtitles2018. v3
Bấy giờ có sự sắp đặt cho những người như trên một thời gian sáu tháng để hợp thức hóa.
Now an arrangement was made for such ones to be given six months to straighten things out.
jw2019
Aulus và Pomponia là cha mẹ nuôi của Ligia nhưng họ không biết làm thế nào để hợp thức hóa việc này.
Dignified and much respected, Pomponia and Aulus are Lygia’s adoptive parents, but they are unable to legalize her status.
WikiMatrix
Tụi mình phải hợp thức hóa nó để chúng ta có thể vác [ria mép] ra đường năm này qua năm khác.”
We need to legitimize this so we can get away with it year on year.”
ted2019
Cô rất là vui mừng, đặc biệt là khi chồng cô đồng ý hợp thức hóa tình trạng hôn nhân của họ.
She was very happy, especially when her husband consented to legalizing their marriage.
jw2019
Và ở đây, robot đã trở thành một công cụ thú vị để hợp thức hóa các mô hình của chúng tôi.
And here, a robot becomes an interesting tool to validate our models.
ted2019
Vài năm sau, Carlos tìm hiểu thông điệp Nước Trời, khiến anh gột rửa đời sống mình và hợp thức hóa hôn nhân.
Some years later, Carlos learned the Kingdom message, moving him to clean up his life and legalize his marriage.
jw2019
Cuộc hôn nhân đã hợp thức hóa công cuộc thống nhất các miền đất địa phương thuộc miền Bắc và miền Nam nước Pháp.
The marriage was intended to consolidate territorial possessions in the north and south of France.
WikiMatrix
Tụi mình phải hợp thức hóa nó để chúng ta có thể vác [ ria mép ] ra đường năm này qua năm khác. ” ( Tiếng cười )
We need to legitimize this so we can get away with it year on year. ” ( Laughter )
QED
Một số người đã phải giải quyết vấn đề trước đây sống chung với người khác để có thể hợp thức hóa hôn nhân.
Some have to resolve previous partnerships and then get married legally.
jw2019
Vì thế, tôi hợp thức hóa hôn nhân của mình, ngưng hút thuốc, cắt bộ tóc dài nhuộm vàng và ăn mặc chỉnh tề.
So I legalized my marriage, stopped smoking, cut my long hair that had been dyed blond, and cleaned up my appearance.
jw2019
Ngoài ra, tôi đã cố gắng hợp thức hóa hôn nhân mình, nhưng người bạn chung sống của tôi đã từ chối việc đó.
Moreover, I attempted to legalize our union, but my companion refused to do so.
jw2019