Get off là gì? Cách dùng từ get off và các cụm từ bắt đầu bằng “get”

Related Articles

Tiếng Anh vẫn luôn là ngôn ngữ quan trọng hàng đầu. Có rất nhiều phương pháp học từ mới Tiếng Anh hiệu quả. Hôm nay Pdiam giới thiệu đến bạn cách dùng và ý nghĩa của từ get off là gì. Và các cụm động từ bắt đầu bằng “get” thường gặp nhất.

Nghĩa của từ get off là gì?

Get off là động từ thường gặp ở những bến xe hoặc bãi đỗ xe. Đây cũng là một động từ có rất nhiều ý nghĩa khác nhau, tuỳ từng trường hợp get off sẽ được hiểu theo những nghĩa khác nhau .

+ Thường thì get off được dùng với nghĩa là xuống hoặc xuống xe. Ví dụ : We get off the bus and walked to my house. ( chúng tôi xuống xe bus và đi bộ về nhà )

+ Get off cũng được dùng với nghĩa là vô cùng hài lòng. Ví dụ: My friends got off eating your chocolate. ( bạn của tôi rất thích socola cậu làm)

Nghĩa của từ get off là gì?

+ Get off dùng với nghĩa giảm nhẹ hình phạt. Ví dụ : I was surprised and I thought he might even get off with that defence. ( Tôi bị giật mình và tôi vẫn nghĩ rằng cô ấy sẽ được giảm án với sự bảo vệ đó. )

+ Được hiểu là rời khỏi, tránh ra, tránh xa. Ví dụ: Son, get off there before you get hurt. (Con trai, tránh xa khỏi đó trước khi bị thương)

+ Get off còn được hiểu là nói hoặc viết điều gì đó mê hoặc. Ví dụ : He got off some jokes at the start of his presentation. ( Anh ấy nói đùa trước khi mở màn bài thuyết trình )

Các cụm từ bắt đầu bằng get thường gặp

Get onl à gì: Đây cũng là một trong những cụm động từ khá phổ biến. Trái với get off, get on được hiểu là lên tàu, xe hoặc máy bay. Ví dụ: She get on the train at Plymouth and went up to London. ( Cô ấy lên tàu ở Plymouth và đi đến London). Ngoài ra nó còn được hiểu là tiếp tục làm gì đó. Ví dụ: The teacher asked the pupils to get on with some work quietly.(Giáo viên yêu cầu học sinh tiếp tục trật tự làm bài)

Các cụm từ bắt đầu bằng get thường gặp

Get away là gì : Cụm từ này thường được hiểu với nghĩa trốn thoát, rời khỏi nơi nào đó. Ví dụ : The robber got away in a stolen car, which the police later found abandoned. ( Tên trộm đã trốn thoát trên chiếc xe đánh cắp, cái mà công an tìm thấy đã bị bỏ rơi sau đó )

Các cụm từ bắt đầu bằng get thường gặp

Get down là gì : Get down thường dược dùng với nghĩa làm ai đó tổn thương, tuyệt vọng hoặc kiệt sức. Ví dụ : The miserable weather in winter really gets me down. ( Thời tiết khắc nghiệt của mùa đông này thực sự làm tôi kiệt sức ). Ngoài ra nó còn được hiểu là ghi âm, ghi chéplại. Ví dụ : I couldn’t get down everything she said. ( Tôi không hề ghi chép lại được những gì mà cô ấy nói ) .

Trên đây là những kỹ năng và kiến thức về từ get off và những cụm từ khởi đầu bằng “ get ”. Pdiam hy vọng bạn đọc đã hiểu rõ những triết lý này và hoàn toàn có thể vận dụng linh động trong mọi trường hợp .

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories