busy tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng busy trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ busy tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
busy
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ busy
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
busy tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ busy trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ busy tiếng Anh nghĩa là gì.
busy /’bizi/
* tính từ
– bận rộn, bận; có lắm việc
=to be busy with (over) one’s work+ bận rộn với công việc của mình
– náo nhiệt, đông đúc
=a busy street+ phố đông đúc náo nhiệt
– đang bận, đang có người dùng (dây nói)
– lăng xăng; hay dính vào việc của người khác
– hay gây sự bất hoà* ngoại động từ
– giao việc
=I have busied him for the whole day+ tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi
– động từ phãn thân bận rộn với
=to busy oneself with (about) something+ bận rộn với cái gì
=to busy onself doing something+ bận rộn làm cái gì* danh từ
– (từ lóng) cớm, mật thámbusy
– (Tech) bận [điện thoại]
Thuật ngữ liên quan tới busy
Tóm lại nội dung ý nghĩa của busy trong tiếng Anh
busy có nghĩa là: busy /’bizi/* tính từ- bận rộn, bận; có lắm việc=to be busy with (over) one’s work+ bận rộn với công việc của mình- náo nhiệt, đông đúc=a busy street+ phố đông đúc náo nhiệt- đang bận, đang có người dùng (dây nói)- lăng xăng; hay dính vào việc của người khác- hay gây sự bất hoà* ngoại động từ- giao việc=I have busied him for the whole day+ tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi- động từ phãn thân bận rộn với=to busy oneself with (about) something+ bận rộn với cái gì=to busy onself doing something+ bận rộn làm cái gì* danh từ- (từ lóng) cớm, mật thámbusy- (Tech) bận [điện thoại]
Đây là cách dùng busy tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ busy tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
busy /’bizi/* tính từ- bận rộn tiếng Anh là gì?
bận tiếng Anh là gì?
có lắm việc=to be busy with (over) one’s work+ bận rộn với công việc của mình- náo nhiệt tiếng Anh là gì?
đông đúc=a busy street+ phố đông đúc náo nhiệt- đang bận tiếng Anh là gì?
đang có người dùng (dây nói)- lăng xăng tiếng Anh là gì?
hay dính vào việc của người khác- hay gây sự bất hoà* ngoại động từ- giao việc=I have busied him for the whole day+ tôi đã giao việc cho nó làm cả ngày rồi- động từ phãn thân bận rộn với=to busy oneself with (about) something+ bận rộn với cái gì=to busy onself doing something+ bận rộn làm cái gì* danh từ- (từ lóng) cớm tiếng Anh là gì?
mật thámbusy- (Tech) bận [điện thoại]