Thông dụng
Danh từ
Người cho ăn
Người ăn, súc vật ăn
-
- a large feeder
- người ăn khoẻ, súc vật ăn khoẻ; cây phải bón nhiều phân
( như ) feeding-bottle
Yếm dãi
Sông con, sông nhánh
tàu con ( hàng hải )
( ngành đường tàu ) ; ( hàng không ) đường nhánh ( dẫn đến con đường chính )
( điện học ) Fiđe, đường dây ra
Bộ phận cung ứng vật liệu ( ở máy )
( thể dục, thể thao ) người chuyền bóng cho đồng đội sút làm bàn
Chuyên ngành
Cơ – Điện tử
Cơ cấu cấp phôi, bộ phận tiếp liệu, cơ cấu tổ chức đưagiấy in
Cơ khí và khu công trình
bộ cung ứng
Toán và tin
bộ nạp giấy
-
- ASF (automaticsheet feeder)
- bộ nạp giấy tự động
- automatic sheet feeder (ASF)
- bộ nạp giấy tự động
- feeder cable
- cáp của bộ nạp giấy
- sheet feeder
- bộ nạp giấy rời
bộ tiếp dưỡng
dây cấp điện
đường dây ra
tuyến cấp liệu
Xây dựng
bộ tiếp liệu
-
- bucket feeder
- bộ tiếp liệu dùng gàu
- compartment feeder
- bộ tiếp liệu kiểu buồng
- scoop feeder
- bộ tiếp liệu kiểu gàu
- shaking feeder
- bộ tiếp liệu kiểu rung
- valve feeder
- bộ tiếp liệu kiểu van
cáp đầu ra
Điện tử và viễn thông
bộ cấp liệu
cáp tiếp sóng
Điện
dây dẫn sóng
Giải thích VN: Đường dây truyền sóng cao tần từ máy phát vô tuyến hay máy thu đến ăngten. Dây dẫn điện dùng để phân phối điện từ trung tâm phân phối chính tới các trung tâm phân phối phụ.
tuyến dây
-
- negative feeder
- tuyến dây âm
- return feeder
- tuyến dây trở về
- trunk feeder
- tuyến dây trục
Kỹ thuật chung
kênh cấp nước
người cung cấp
dây đi
dây tiếp sóng
-
- open wire feeder
- dây tiếp sóng hở
- single feeder
- dây tiếp sóng đơn
đường ra
-
- feeder pillar
- cột đường ra
- independent feeder
- đường ra độc lập
fidơ
fiđơ
Giải thích VN: Đường dây truyền sóng cao tần từ máy phát vô tuyến hay máy thu đến ăngten. Dây dẫn điện dùng để phân phối điện từ trung tâm phân phối chính tới các trung tâm phân phối phụ.
-
- aerial feeder
- fiđơ ăng ten
- dead-ended feeder
- fiđơ ngõ cụt
- distribution feeder
- fiđơ phân nhánh
- equalizing feeder
- fiđơ làm cân bằng
- feeder box
- hộp fiđơ
- feeder branch
- khuỷu fiđơ
- feeder compensation unit
- bộ bù của fiđơ
- feeder lead-in
- đầu fiđơ vào
- feeder pillar
- trụ fiđơ
- multiple feeder
- fiđơ nhiều dây
- open wire feeder
- fiđơ dây hở
- single feeder
- fiđơ đơn
- trunk feeder
- fiđơ đường trung chuyển
lộ
mạch nước
máy làm đầy
máy nạp đầy
máy rót đầy
máy tiếp liệu
-
- box-type feeder
- máy tiếp liệu hình hộp
- box-type feeder
- máy tiếp liệu kiểu hộp
- chain feeder
- máy tiếp liệu kiểu xích
- chute feeder
- máy tiếp liệu hình máng
- feeder flight
- khay nâng máy tiếp liệu
- feeder with rotating blades
- máy tiếp liệu kiểu cánh quay
- lock feeder
- máy tiếp liệu kiểu máng
- rotary table feeder
- máy tiếp liệu kiểu bàn xoay
- screw feeder
- máy tiếp liệu kiểu vít
- stationary feeder
- máy tiếp liệu cố định
- vibratory feeder
- máy tiếp liệu kiểu rung
- vibratory trough feeder
- máy tiếp liệu kiểu máng rung
ống dẫn
sông con
sông nhánh
-
- catcher-feeder
- sông nhánh thu nước
rãnh dẫn sợi
Kinh tế
đường nhánh
đường nối
đường phụ
-
- feeder line
- tuyến đường phụ
đường thứ cấp
tàu nhỏ công-ten-nơ chuyến ngắn, tàu cỡ nhỏ