dương vật trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Related Articles

Còn khi cô ta mút dương vật thì sao?

And when she eats his dick?

OpenSubtitles2018. v3

Tất nhiên là một chiếc xương trong dương vật.

A bone in the penis, of course.

Literature

Ở đó có một thứ hình thù như dương vật dài khoảng 1 foot.

That sort of phallic bit there is about a foot long.

ted2019

Ngón giữa tượng trưng cho dương vật, trong khi cong hai ngón lại là âm đạo.

The middle finger represents the penis, while the two curled fingers on either side are the genitals.

OpenSubtitles2018. v3

Nhưng tôi có một dương vật.

But I have a penis.

OpenSubtitles2018. v3

Giống như những con mèo khác, dương vật của sư tử đực có gai hướng về phía sau.

Like those of other cats, the male lion’s penis has spines that point backward.

WikiMatrix

Cụm từ “palad khik” có nghĩa là “dương vật thay thế danh dự”.

The phrase “palad khik” means “honorable surrogate penis“.

WikiMatrix

Một nghiên cứu mà có một phụ nữ khỏa thân xài một cái dương vật giả!

A study where a naked woman mounts a mechanical phallus!

OpenSubtitles2018. v3

Dương vật sẽ trở nên to hơn và nhô ra khỏi cơ thể .

The penis will become bigger and stand out from the body .

EVBNews

Dương vật của ta, sưng phồng lên vì đau.

” My cock became painfully erect. “

OpenSubtitles2018. v3

( dương vật ) Chú ý vào.

Pay attention .

OpenSubtitles2018. v3

Họ nhảy múa vòng quanh trụ hình dương vật và cột thờ.

Round and round the phallic pillars and sacred poles they go.

jw2019

Dương vật có tổng cộng 6.000, nhưng âm vật có tới 8.000 dây thần kinh.

The penis has a total of 6,000, but the clitoris has 8,000 nerves.

OpenSubtitles2018. v3

Kinh Thánh nói về “bộ phận sinh dục” của giới nam, tức dương vật.

The Bible talks about the male “genital organ,” or penis.

jw2019

Ở đây có cá dương vật không?

Do you have spoon worms here?

OpenSubtitles2018. v3

Thế nên ta luôn tự hỏi… liệu thái giảm có bị ” dương vật ảo ” hay không?

So I’ve always wondered… do eunuchs have a phantom cock?

OpenSubtitles2018. v3

Họ thậm chí để dương vật của ông ấy trong cái lọ lớn.

They even put his penis in a big jar.

OpenSubtitles2018. v3

Để anh tham khảo, tôi muốn ăn… dương vật!

For your information, I want sea cucumbers.

OpenSubtitles2018. v3

Các loài rùa đực có một dương vật.

Stallions have a vascular penis.

WikiMatrix

Trong thời gian này, đầu dương vật của bé có thể đau buốt và có màu vàng nhạt .

Until it does, the tip may seem raw or yellowish in color .

EVBNews

Thế thì ngươi sẽ động phòng với cô dâu của ngươi với 1 cái dương vật bằng gỗ.

Then you’ll be fucking your own bride with a wooden cock.

OpenSubtitles2018. v3

Bạn đã thấy việc kích thích dương vật trong nhóm lính ở Abu Ghraib

You saw simulating fellatio in soldiers in Abu Ghraib .

QED

Hình ảnh Giá trị của một con người không chỉ là dương vật của anh ta.

A man’s value isn’t just in his penis.

OpenSubtitles2018. v3

[nó là dương vật]

[it’s a penis]

ted2019

Để tăng vùng ảnh hưởng, liếm ngược đầu xuống gốc dương vật và lên lại.

To extend the anticipation, move back from his glands to the base of his penis and work your way up.

OpenSubtitles2018. v3

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories