“damage” là gì? Nghĩa của từ damage trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Related Articles

damage

damage /’dæmidʤ/

  • danh từ
    • mối hại, điều hại, điều bất lợi
    • sự thiệt hại
      • to cause great damage to…: gây nhiều thiệt hại cho…
    • (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn
      • to bring an action of damages against somebody: kiện ai đòi bồi thường thiệt hại
    • (từ lóng) giá tiền
      • what’s the damage?: giá bao nhiêu?
  • ngoại động từ+ (endamage)/in’dæmidʤ/
    • làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại
    • làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự…)
      • to damage someone’s reputation: làm tổn thương danh dự của ai
 lỗi
 sự cố
 sự đổ vỡ
 sự hỏng
  • corrosion damage: sự hỏng do gỉ
  • frost damage: sự hỏng do đóng băng
  • helm damage: sự hỏng bánh lái
  •  sự hư hỏng
  • centre section damage: sự hư hỏng phần giữa xe
  • compression damage: sự hư hỏng do nén
  •  sự mất mát
     sự phá hủy
     sự tổn thất
     tổn thất
  • damage factor: hệ số tổn thất
  •  trục trặc
     gây tổn hại
     hư hại
  • damage assessment routines (DAR): thủ tục định giá hư hại
  • internal damage: sự hư hại bên trong
  • secondary damage: sự hư hại gián tiếp
  •  tổn hại
     sự hư hại
  • internal damage: sự hư hại bên trong
  • secondary damage: sự hư hại gián tiếp
  • Lĩnh vực: cơ khí & công trình
     sự thiệt hại
  • flood damage: sự thiệt hại do lũ
  • indirect damage: sự thiệt hại gián tiếp
  • property damage: sự thiệt hại vật chất
  •  thiệt hại thực tế
     ngộ độc xúc tác
     bồi hoàn thiệt hại
     đền bù thiệt hại
     sự biến dạng do nén
     thiệt hại do hậu quả
     thiệt hại về sau

    damage assessment routines (DAR)

     thủ tục đánh giá thiệt hại
     khiển thiệt hại
     đường cong thiệt hại

    damage frequency relation

     quan hệ tần suất thiệt hại
     sự thử quá ứng lực
     dung hạn hư hỏng
     thiệt hại do động đất
     mức độ thiệt hại
     nạn hồng thủy
     gây tổn thất
     hư hại
  • apparent damage: hư hại hiển nhiên
  • fresh water damage: hư hại do nước ngọt
  •  hư hao
  • allowance for damage: sự bớt giá do hư hao
  • extent of damage: mức độ hư hao
  •  làm hư hao
     làm tổn hại
     sự hư hại
     thiệt hại
  • apparent damage: thiệt hại dễ thấy
  • bilge water damage: thiệt hại do nước ở đáy khoang (tàu)
  • cause of damage: nguyên nhân thiệt hại
  • compensation for damage: sự bồi thường thiệt hại
  • concealed damage: thiệt hại che giấu
  • damage assessment: đánh giá thiệt hại
  • damage by flood: thiệt hại do lũ lụt
  • damage by friction: thiệt hại do ma sát
  • damage by sea water: thiệt hại do nước biển
  • damage insurance: bảo hiểm thiệt hại
  • damage liability: trách nhiệm (dân sự) đối với những thiệt hại đã gây ra
  • damage note: giấy báo thiệt hại
  • damage survey: điều tra thiệt hại
  • damage to equipment: thiệt hại thiết bị
  • damage to property: thiệt hại tài sản
  • degree of damage: mức độ thiệt hại
  • direct damage: thiệt hại trực tiếp
  • free from damage: miễn bồi thường thiệt hại
  • free of damage: không bồi thường thiệt hại
  • fresh and/ or rain water damage: thiệt hại do nước ngọt và/ hoặc nước mưa
  • frost damage: sự thiệt hại do lạnh
  • hook damage: thiệt hại do bị móc
  • indemnify one for damage: bồi thường thiệt hại cho người nào
  • liable for damage: chịu trách nhiệm về thiệt hại
  • loss and damage: tổn thất và thiệt hại
  • loss damage or delay of goods: thiệt hại hoặc sự trễ nải của hàng hóa
  • malicious damage: thiệt hại do ác ý
  • measure of damage: sự đo lường mức thiệt hại
  • mine damage: thiệt hại do ngành mỏ (gây ra)
  • minor damage: thiệt hại nhỏ
  • notice of loss or damage: thông báo mất mát hoặc thiệt hại
  • oil damage: thiệt hại do bị vấy dầu
  • owner’s risk of damage: chủ hàng chịu rủi ro về hàng hóa bị thiệt hại
  • property damage: thiệt hại tài sản, vật chất
  • property damage liability insurance: bảo hiểm trách nhiệm gây thiệt hại tài sản
  • rain and or fresh water damage: thiệt hại do nước mưa và / hoặc nước ngọt
  • reparation for damage: sự bồi thường thiệt hại
  • risk of fresh water damage: bảo hiểm thiệt hại do nước ngọt
  • sea damage (sea-damage): thiệt hại đường biển
  • sea water damage: thiệt hại do nước biển (đối với hàng hóa)
  • smoke damage: thiệt hại do khói
  • sweat damage: thiệt hại do bị ẩm
  • taint damage: thiệt hại ô nhiễm
  • water damage: thiệt hại do nước
  • .

  • water damage insurance: bảo hiểm hàng hóa thiệt hại do nước
  • water damage insurance policy: đơn bảo hiểm thiệt hại do nước
  •  tổn thất
  • actual damage: tổn thất thực tế
  • appraisal of damage: sự định giá tổn thất
  • cargo damage: sự tổn thất hàng hóa (khi chuyên chở)
  • cargo damage adjustment: tính toán và xử lý tổn thất hàng hóa (trong việc bảo hiểm)
  • cargo damage prevention: phòng ngừa tổn thất hàng hóa
  • certificate of damage: giấy chứng tổn thất
  • claim for loss and damage of cargo: sự đòi bồi thường tổn thất về hàng hóa (chở trên tàu)
  • contact damage: tổn thất do va chạm
  • country damage: tổn thất trong nước
  • damage in transit: tổn thất trên đường
  • damage in transit: tổn thất trong khi vận chuyển
  • damage inspection: sự kiểm tra tổn thất
  • damage report: báo cáo tổn thất (đường biên)
  • damage survey: giám định tổn thất
  • damage through contact with other: tổn thất vì tiếp xúc với những hàng hóa khác
  • estimate amount of damage: tổng số tổn thất ước tính
  • estimated amount of damage: tổng số tổn thất ước tính
  • evidence of damage: chứng minh tổn thất
  • extent of damage: mức tổn thất
  • hidden damage: tổn thất gián tiếp
  • hidden damage: tổn thất ngầm
  • hidden damage: tổn thất gián tiếp (hàng chuyên chở)
  • loss and damage: tổn thất và thiệt hại
  • malicious damage: tổn thất do ác ý
  • material damage: tổn thất vật chất
  • mitigation of damage: sự giảm nhẹ tổn thất
  • moth damage: tổn thất do mối mọt
  • ordinary damage: tổn thất thông thường
  • partial damage to goods: sự tổn thất một phần hàng hóa
  • sea shipment damage: tổn thất chuyên chở đường biển
  •  sự hao hụt khi mổ thịt
     sự khai trình tai nạn (cho người bảo hiểm)
     báo cáo giám định (tổn thất)

    o   sự thiệt hại, sự tổn thất

    §   damage clause : điều khoản tổn hại

    §   damage factor : hệ số tổn hại

    §   damage payments : chi trả cho tổn hại

    §   damage ratio : tỷ số tổn hại

    §   damage release : sự miễn trừ về tổn hại

    Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

    Damage

    Tổn thất hay thương tổn mà một người phải gánh chịu thường được tính bằng tiền.Tổn thất hay thương tổn mà một người phải gánh chịu thường được tính bằng tiền .

    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): damage, damages, damage, damaging, undamaged

    Word families (Nouns, Verbs, Adjectives, Adverbs): damage, damages, damage, damaging, undamaged

    Xem thêm: harm, impairment, equipment casualty, harm, hurt, scathe, price, terms, wrong, legal injury

    More on this topic

    Comments

    LEAVE A REPLY

    Please enter your comment!
    Please enter your name here

    Advertismentspot_img

    Popular stories