crisis tiếng Anh là gì?

Related Articles

crisis tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng crisis trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ crisis tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm crisis tiếng Anh

crisis

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ crisis

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

crisis tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ crisis trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ crisis tiếng Anh nghĩa là gì.

crisis /’kraisis/

* danh từ, số nhiều crises

– sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng

=political crisis+ khủng hoảng chính trị

=a cabiner crisis+ khủng hoảng nội các

=economic crisis+ khủng hoảng kinh tế

=to come to a crisis+ đến bước ngoặc, đến bước quyết định

=to pass through a crisis+ qua một cơn khủng hoảng

– (y học) cơn (bệnh); sự lên cơn

crisis

– (toán kinh tế) khủng hoảng

Thuật ngữ liên quan tới crisis

Tóm lại nội dung ý nghĩa của crisis trong tiếng Anh

crisis có nghĩa là: crisis /’kraisis/* danh từ, số nhiều crises- sự khủng hoảng; cơn khủng hoảng=political crisis+ khủng hoảng chính trị=a cabiner crisis+ khủng hoảng nội các=economic crisis+ khủng hoảng kinh tế=to come to a crisis+ đến bước ngoặc, đến bước quyết định=to pass through a crisis+ qua một cơn khủng hoảng- (y học) cơn (bệnh); sự lên cơncrisis- (toán kinh tế) khủng hoảng

Đây là cách dùng crisis tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ crisis tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

crisis /’kraisis/* danh từ tiếng Anh là gì?

số nhiều crises- sự khủng hoảng tiếng Anh là gì?

cơn khủng hoảng=political crisis+ khủng hoảng chính trị=a cabiner crisis+ khủng hoảng nội các=economic crisis+ khủng hoảng kinh tế=to come to a crisis+ đến bước ngoặc tiếng Anh là gì?

đến bước quyết định=to pass through a crisis+ qua một cơn khủng hoảng- (y học) cơn (bệnh) tiếng Anh là gì?

sự lên cơncrisis- (toán kinh tế) khủng hoảng

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories