coughs tiếng Anh là gì?

Related Articles

coughs tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng coughs trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ coughs tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm coughs tiếng Anh

coughs

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ coughs

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

coughs tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ coughs trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ coughs tiếng Anh nghĩa là gì.

cough /kɔf/

* danh từ

– chứng ho; sự ho; tiếng ho

=to have a bad cough+ bị ho nặng

!churchyard cough

– (xem) churchyard

!to give a [slight] cough

– đằng hắng

* nội động từ

– ho

!to cough down

– ho ầm lên để át lời (ai)

=to cough the speaker down+ ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi

!to cough out (up)

– vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra

– (từ lóng) phun ra, nhả ra

=to cough out (up) money+ nhả tiền ra

Thuật ngữ liên quan tới coughs

Tóm lại nội dung ý nghĩa của coughs trong tiếng Anh

coughs có nghĩa là: cough /kɔf/* danh từ- chứng ho; sự ho; tiếng ho=to have a bad cough+ bị ho nặng!churchyard cough- (xem) churchyard!to give a [slight] cough- đằng hắng* nội động từ- ho!to cough down- ho ầm lên để át lời (ai)=to cough the speaker down+ ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi!to cough out (up)- vừa nói, vừa ho; ho mà khạc ra- (từ lóng) phun ra, nhả ra=to cough out (up) money+ nhả tiền ra

Đây là cách dùng coughs tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ coughs tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

cough /kɔf/* danh từ- chứng ho tiếng Anh là gì?

sự ho tiếng Anh là gì?

tiếng ho=to have a bad cough+ bị ho nặng!churchyard cough- (xem) churchyard!to give a [slight] cough- đằng hắng* nội động từ- ho!to cough down- ho ầm lên để át lời (ai)=to cough the speaker down+ ho ầm lên để cho diễn giả phải im đi!to cough out (up)- vừa nói tiếng Anh là gì?

vừa ho tiếng Anh là gì?

ho mà khạc ra- (từ lóng) phun ra tiếng Anh là gì?

nhả ra=to cough out (up) money+ nhả tiền ra

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories