Cones là gì

Related Articles

Cone Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cones Trong Tiếng Việt Nghĩa Của Từ Cones Trong Tiếng Việt

Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-ViệtNội dung chính

  • Cone Là Gì ? Nghĩa Của Từ Cones Trong Tiếng Việt Nghĩa Của Từ Cones Trong Tiếng Việt
  • Từ điển WordNet
  • English Synonym and Antonym Dictionary

Đang xem : Cone là gì***

cone

*

cone /koun/ danh từ hình nón; vật hình nón (thực vật học) nón (động vật học) ốc nón (hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón) (số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột bánh mì đã nhào) ngoại động từ làm thành hình nónto be coned: bị đèn pha chiếu chụm vào; bị đèn pha phát hiện (máy bay) nội động từ có hình nón

bột áohình nónfilter cone: dụng cụ lọc hình nónpolishing cone: thớt cối hình nón để xoa gạowhite rice cone: thớt cối hình nón để xát gạovật hình nónbiscuit conebánh quế dạng nóncone defamerthiết bị khử bọt dạng nónfilter conenón lọcice cream conebánh quế dạng nón làm vỏ kempearling cone mealbột đại mạch   o chóp xoay  Một khối hình nón bằng kim loại có răng hoặc có các hạt vonfam. Chóp xoay trong khi mũi khoan quay ở phần đáy cột ống và tác dụng nghiền đá khoan giếng.  o vỏ  Vỏ của hiđroxiclon.  o đệm  Đệm lót quanh ngòi nổ.  o hình nón, mặt nón; nón núi lửa  § adjusting cone :  nón điều chỉnh  § adventive cone :  nón núi lửa phụ  § alluvial cone :  nón bồi tích  § ash cone :  nón tro  § blowing cone :  nón phun (dung nham); phễu thoát khí  § breached cone :  nón núi lửa bị vỡ vụn  § cinder cone :  nón xỉ  § clay cone :  nón sét  § combining cone :  côn liên kết, ống hút khí hình côn  § composite cone :  nón phức hợp  § eruptive cone :  nón phun trào  § expanding cone :  nón nở rộng  § explosive cone :  nón nổ  § femal cone :  nón cái  § friction cone :  nón ma sát  § lava cone :  nón dung nham, nón lava  § male cone :  nón đực  § mud cone :  nón bùn  § parasitic cone :  nón kí sinh, nón núi lửa phụ  § puff cone :  phễu bùn  § pyrometric cone :  nón đo cao nhiệt  § Seger cone :  chóp đo nhiệt độ nóng chảy Seger  § spatter cone :  chỏm tròn; nón phun dung nham  § steam cone :  ống điều tiết hơi  § water cone :  phễu nước hình chóp  § cone bit :  mũi khoan chóp xoay  § cone of depression :  nón sụt  § cone offset :  độ dịch chuyển chóp  § cone packer method :  phương pháp packe nón  § cone penetrometer :  xuyên kế hình nón  § cone skidding :  sự trượt chóp  § cone-roof tank :  thùng mái hình nón

**Xem thêm : Sự Khác Biệt Giữa Hash Value Là Gì Và Hash Dùng Để Làm Gì ? Hash Là Gì Và Hash Dùng Để Làm Gì*Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

cone

Từ điển WordNet

n.

any cone-shaped artifactv .

make cone-shaped

cone a tireXem thêm : Phân Vân Không Biết Access Point Là Gì ? Giới Thiệu Tổng Quan Về Thiết Bị Access Point

English Synonym and Antonym Dictionary

cones|coned|coningsyn.: cone cell cone shape conoid retinal cone strobile strobilus              

Waite Meaning  Waite Definition And Meaning

Breach Là Gì ? Đặc Điểm Và Các Vấn Đề Pháp Lí Liên Quan Đặc Điểm Và Các Vấn Đề Pháp Lí Liên Quan

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories