columns tiếng Anh là gì?

Related Articles

columns tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng columns trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ columns tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm columns tiếng Anh

columns

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ columns

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

columns tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ columns trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ columns tiếng Anh nghĩa là gì.

column /’kɔləm/

* danh từ

– cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))

=the columns of a building+ những cột trụ của toà nhà

=a column of smoke+ cột khói

=a column of figures+ cột số

=the spinal column+ cột sống

=the right-hand column of a page+ cột bên phải của trang sách

– hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến)

=to march in two columns+ đi thành hai hàng dọc

– cột; mục (báo)

=in our columns+ trong tờ báo của chúng tôi

!agony column

– (xem) agony

!fifth column

– bọn cộng tác với địch (ở một nước đang có chiến tranh); bọn phản nước, bọn gián điệp

=storming column+ đội quân xung kích

column

– (Tech) cột

column

– cột

– cheek c. cột kiểm tra

– table c. cột của bảng

– terminal c. cột cuối cùng


Thuật ngữ liên quan tới columns

Tóm lại nội dung ý nghĩa của columns trong tiếng Anh

columns có nghĩa là: column /’kɔləm/* danh từ- cột, trụ ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))=the columns of a building+ những cột trụ của toà nhà=a column of smoke+ cột khói=a column of figures+ cột số=the spinal column+ cột sống=the right-hand column of a page+ cột bên phải của trang sách- hàng dọc; đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội, tàu chiến)=to march in two columns+ đi thành hai hàng dọc- cột; mục (báo)=in our columns+ trong tờ báo của chúng tôi!agony column- (xem) agony!fifth column- bọn cộng tác với địch (ở một nước đang có chiến tranh); bọn phản nước, bọn gián điệp=storming column+ đội quân xung kíchcolumn- (Tech) cộtcolumn- cột- cheek c. cột kiểm tra- table c. cột của bảng- terminal c. cột cuối cùng

Đây là cách dùng columns tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ columns tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

column /’kɔləm/* danh từ- cột tiếng Anh là gì?

trụ ((nghĩa đen) & tiếng Anh là gì?

(nghĩa bóng))=the columns of a building+ những cột trụ của toà nhà=a column of smoke+ cột khói=a column of figures+ cột số=the spinal column+ cột sống=the right-hand column of a page+ cột bên phải của trang sách- hàng dọc tiếng Anh là gì?

đội hình hàng dọc (đơn vị bộ đội tiếng Anh là gì?

tàu chiến)=to march in two columns+ đi thành hai hàng dọc- cột tiếng Anh là gì?

mục (báo)=in our columns+ trong tờ báo của chúng tôi!agony column- (xem) agony!fifth column- bọn cộng tác với địch (ở một nước đang có chiến tranh) tiếng Anh là gì?

bọn phản nước tiếng Anh là gì?

bọn gián điệp=storming column+ đội quân xung kíchcolumn- (Tech) cộtcolumn- cột- cheek c. cột kiểm tra- table c. cột của bảng- terminal c. cột cuối cùng

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories