claws tiếng Anh là gì?

Related Articles

claws tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng claws trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ claws tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm claws tiếng Anh

claws

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ claws

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

claws tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ claws trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ claws tiếng Anh nghĩa là gì.

claw /klɔ:/

* danh từ

– vuốt (mèo, chim)

– chân có vuốt

– càng (cua…)

– vật hình móc

– (kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp

– (thông tục) tay

=hold out your claw+ đưa tay ra đây

!to draw in one’s claw

– bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn

!to pare (cut) someone’s claw

– bẻ móng vuốt của ai (bóng)

* ngoại động từ

– quắp (bằng vuốt)

– quào, cào; xé (bằng vuốt)

– gãi

* nội động từ

– (+ at) móc vào, bám lấy; vồ, chụp bằng móng

=the tiger clawed at the pig+ hỗ vồ lợn

– (+ off) (hàng hải) ra khơi, ra khỏi bến cảng (thuyền)

!claw me and I’ll claw you

– hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh

Thuật ngữ liên quan tới claws

Tóm lại nội dung ý nghĩa của claws trong tiếng Anh

claws có nghĩa là: claw /klɔ:/* danh từ- vuốt (mèo, chim)- chân có vuốt- càng (cua…)- vật hình móc- (kỹ thuật) cam, vấu, cái kẹp- (thông tục) tay=hold out your claw+ đưa tay ra đây!to draw in one’s claw- bớt hăng, bớt sôi nổi; có thái độ ôn hoà hơn!to pare (cut) someone’s claw- bẻ móng vuốt của ai (bóng)* ngoại động từ- quắp (bằng vuốt)- quào, cào; xé (bằng vuốt)- gãi* nội động từ- (+ at) móc vào, bám lấy; vồ, chụp bằng móng=the tiger clawed at the pig+ hỗ vồ lợn- (+ off) (hàng hải) ra khơi, ra khỏi bến cảng (thuyền)!claw me and I’ll claw you- hãy đề cao tôi, tôi lại đề cao anh

Đây là cách dùng claws tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ claws tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

claw /klɔ:/* danh từ- vuốt (mèo tiếng Anh là gì?

chim)- chân có vuốt- càng (cua…)- vật hình móc- (kỹ thuật) cam tiếng Anh là gì?

vấu tiếng Anh là gì?

cái kẹp- (thông tục) tay=hold out your claw+ đưa tay ra đây!to draw in one’s claw- bớt hăng tiếng Anh là gì?

bớt sôi nổi tiếng Anh là gì?

có thái độ ôn hoà hơn!to pare (cut) someone’s claw- bẻ móng vuốt của ai (bóng)* ngoại động từ- quắp (bằng vuốt)- quào tiếng Anh là gì?

cào tiếng Anh là gì?

xé (bằng vuốt)- gãi* nội động từ- (+ at) móc vào tiếng Anh là gì?

bám lấy tiếng Anh là gì?

vồ tiếng Anh là gì?

chụp bằng móng=the tiger clawed at the pig+ hỗ vồ lợn- (+ off) (hàng hải) ra khơi tiếng Anh là gì?

ra khỏi bến cảng (thuyền)!claw me and I’ll claw you- hãy đề cao tôi tiếng Anh là gì?

tôi lại đề cao anh

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories