“certificate” là gì? Nghĩa của từ certificate trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt

Related Articles

certificate

certificate /sə’tifikit/

  • danh từ
    • giấy chứng nhận; bằng
      • a certificate of birth: giấy (chứng nhận) khai sinh
      • a certificate of health: giấy chứng nhận sức khoẻ
    • chứng chỉ, văn bằng
    • ngoại động từ
      • cấp giấy chứng nhận
      • cấp văn bằng


     bằng

  • certificate of registry: bằng đăng kiểm (tàu, thuyền)
  • certificate of survey: bằng giám định
  • master’s certificate: bằng thuyền trưởng (hồ sơ)
  •  bằng (sáng chế) biên bản

  • acceptance certificate: biên bản nghiệm thu
  • building acceptance certificate: biên bản giao nhận công trình
  • certificate of acceptance: biên bản nghiệm thu
  • test certificate: biên bản thử nghiệm
  •  chứng chỉ

  • certificate in insurance: chứng chỉ bảo hiểm
  • certificate of airworthiness: chứng chỉ khả thi
  • certificate of practical completion: chứng chỉ hoàn thành thực tế
  • certificate of practical completion: chứng chỉ hoàn thành theo thực tế
  • certificate of receipt: chứng chỉ tiếp nhận
  • certificate of registration: chứng chỉ đăng ký
  • digital certificate: chứng chỉ số
  • health certificate: chứng chỉ sức khoẻ
  • health certificate: chứng chỉ tiêm chủng
  • monthly certificate: chứng chỉ thanh toán tháng
  • quality assurance certificate: chứng chỉ đảm bảo chất luợng
  • user certificate: chứng chỉ người dùng
  •  chứng chỉ chứng nhận giấy chứng nhận

  • COC (certificate of compliance, certificate of conformance): giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
  • Final certificate of Payment, issue of: cấp giấy chứng nhận thanh toán cuối cùng
  • acceptance certificate: giấy chứng nhận nghiệm thu
  • audit certificate: giấy chứng nhận kiểm công
  • audit certificate: giấy chứng nhận kiểm toán
  • certificate (of acceptance): giấy chứng nhận nghiệm thu
  • certificate (of conformity): giấy chứng nhận hợp cách
  • certificate (of occupancy): giấy chứng nhận sử dụng nhà
  • certificate of comfortment (COC): giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
  • certificate of compliance (COC): giấy chứng nhận phù hợp (chất lượng)
  • certificate of insurance: giấy chứng nhận bảo hiểm
  • certificate of origin: giấy chứng nhận xuất xứ
  • certificate of origin: giấy chứng nhận nguồn gốc
  • certificate of quality: giấy chứng nhận chất lượng
  • certificate of tonnage: giấy chứng nhận về sức chứa
  • certificate of weight/quantity: giấy chứng nhận trọng lượng/số lượng
  • code compliance certificate: giấy chứng nhận hợp chuẩn
  • conforming certificate: giấy chứng nhận hợp cách
  • factory certificate: giấy chứng nhận xuất xưởng
  • final certificate: giấy chứng nhận quyết toán
  • first-class certificate: giấy chứng nhận việc làm
  • medical certificate: giấy chứng nhận y khoa
  • operator’s certificate: giấy chứng nhận tổng quát
  • operator’s certificate: giấy chứng nhận đại cương
  • patent certificate: giấy chứng nhận sáng chế
  • quality certificate: giấy chứng nhận chất lượng
  • radiotelegraph certificate: giấy chứng nhận hàng đầu
  • test certificate: giấy chứng nhận thí nghiệm
  •  hồ sơ

  • monument certificate: hồ sơ di tích
  • Lĩnh vực: toán & tin chứng chỉ người dùng chứng nhận người dùngLĩnh vực: cơ khí & công trình giấy chứng chỉacceptance certificate bản báo cáo nghiệm thuacceptance certificate sự xác nhận nghiệm thuacceptance test certificate bản báo cáo kiểm traanalysis certificate giấy xét nghiệm bằng cấp biên lai

  • certificate of deposit: biên lai gửi tiền
  • paying certificate: biên lai trả tiền
  •  biên nhận

  • certificate of receipt: biên nhận chở hàng
  •  cấp bằng chứng chỉ

  • Eurodollar certificate of deposit: chứng chỉ tiền gửi đô la Châu Âu
  • auditor’s certificate: chứng chỉ kiểm toán
  • builder’s certificate: chứng chỉ chạy thử (tàu biển)
  • certificate of balance: chứng chỉ tiền gửi
  • certificate of character: chứng chỉ hạnh kiểm
  • certificate of deposit: chứng chỉ ký thác
  • certificate of deposit rollover: đáo hạn (chuyển hạn) chứng chỉ tiền gửi
  • certificate of dishonour: chứng chỉ cự tuyệt
  • certificate of incorporation: chứng chỉ thành lập công ty
  • certificate of insurance: chứng chỉ bảo hiểm
  • certificate of protest: chứng chỉ cự tuyệt
  • certificate of survey: chứng chỉ giám định (của hãng công chứng)
  • deferred interest certificate: chứng chỉ hoãn trả sau
  • development certificate: chứng chỉ triển khai
  • equipment trust certificate: chứng chỉ ủy thác thiết bị
  • face-amount certificate: chứng chỉ mệnh giá
  • face-amount certificate company: công ty chứng chỉ mệnh giá
  • fractional certificate: chứng chỉ hoàn trả lãi
  • fractional certificate: chứng chỉ tỷ phần cổ phiếu
  • fumigation certificate: chứng chỉ hun khói
  • gold certificate: giấy chứng chỉ vàng
  • income capital certificate (icc): chứng chỉ vốn có lợi tức
  • industrial development certificate: chứng chỉ phát triển công nghiệp
  • inventor’s certificate: chứng chỉ người phát minh
  • investment certificate: chứng chỉ đầu tư
  • jumbo certificate of deposit: chứng chỉ tiền gửi có mệnh giá lớn
  • land certificate: chứng chỉ ruộng đất
  • lank certificate: chứng chỉ ruộng đất
  • manufacturer’s certificate: chứng chỉ của người sản xuất
  • medical certificate: chứng chỉ y tế
  • medical certificate: giấy chứng chỉ của y sĩ
  • medical certificate: chứng chỉ thầy thuốc
  • mobile home certificate: chứng chỉ nhà lưu động
  • municipal improvement certificate: chứng chỉ về cải thiện đô thị
  • municipal improvement certificate: chứng chỉ tôn tạo địa phương
  • mutual improvement certificate: chứng chỉ cải thiện hỗ tương
  • mutual improvement certificate: chứng chỉ tôn tạo chung
  • negotiable certificate of deposit: chứng chỉ tiền gởi lưu thông
  • participation certificate: chứng chỉ dự phần
  • phytosanitory certificate: chứng chỉ kiểm dịch hiện vật
  • property income certificate: chứng chỉ thu nhập tài sản
  • receiver’s certificate: chứng chỉ của người thụ lý tài sản
  • savings certificate: chứng chỉ tiết kiệm
  • service certificate: chứng chỉ làm việc
  • share certificate: chứng chỉ cổ phiếu
  • share certificate: chứng chỉ cổ phiếu (đích danh)
  • silver certificate: chứng chỉ bạc
  • .

  • stock certificate: chứng chỉ cổ phần gộp
  • stock certificate to bearer: chứng chỉ vốn cổ phần gộp vô danh
  • term certificate: chứng chỉ theo định kỳ
  • term certificate: chứng chỉ thời hạn
  • torrens certificate: Chứng chỉ Torrens
  • transfer certificate: chứng chỉ chuyển nhượng
  • transfer certificate: chứng chỉ chuyển nhượng (cổ phiếu)
  • veteriany certificate: chứng chỉ thú y
  • voting trust certificate: chứng chỉ của công ty tín thác quyền biểu quyết
  •  chứng thư

  • certificate of soundness: chứng thư y tế
  • identity certificate: công chứng thư
  • identity certificate: chứng thư hộ tịch
  • notarial protest certificate: chứng thư từ chối thanh toán công chứng
  • service certificate: chứng thư phục vụ
  •  giấy chứng nhận

  • acceptable certificate: giấy chứng nhận bàn giao
  • acceptance certificate: giấy chứng nhận bàn giao
  • auditor’s certificate: giấy chứng nhận của kiểm toán viên
  • business registration certificate: giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
  • capital stock certificate: giấy chứng nhận cổ phần
  • certificate of balance sheet: giấy chứng nhận bảng tổng kết tài sản
  • certificate of delivery: giấy chứng nhận giao hàng
  • certificate of departure port: giấy chứng nhận cảng xuất phát
  • certificate of deposit (cd): giấy chứng nhận gửi tiền
  • certificate of disinfection: giấy chứng nhận vô trùng
  • certificate of expenditure: giấy chứng nhận chi
  • certificate of incorporation: giấy chứng nhận thành lập công ty
  • certificate of manufacture: giấy chứng nhận sản xuất
  • certificate of membership: giấy chứng nhận hội viên
  • certificate of nationality: giấy chứng nhận quốc tịch
  • certificate of ownership: giấy chứng nhận quyền sở hữu
  • certificate of posting: giấy chứng nhận bưu điện
  • certificate of processing: giấy chứng nhận gia công
  • certificate of quality: giấy chứng nhận số lượng
  • certificate of quality: giấy chứng nhận chất lượng
  • certificate of quarantine: giấy chứng nhận kiểm dịch
  • certificate of registry: giấy chứng nhận đăng ký tàu
  • certificate of seaworthiness: giấy chứng nhận khả năng đi biển
  • certificate of soundness: giấy chứng nhận sức khỏe
  • certificate of subscription: giấy chứng nhận mua cổ phần
  • certificate of transfer: giấy chứng nhận chuyển nhượng
  • certificate of unemployment: giấy chứng nhận thất nghiệp
  • certificate of weight: giấy chứng nhận trọng lượng
  • dollar certificate of deposit: giấy chứng nhận tiền gửi đô la
  • duty-paid certificate: giấy chứng nhận đã nộp thuế
  • fee for analysis certificate: phí cấp giấy chứng nhận phân tích
  • grading certificate: giấy chứng nhận độ phức tạp nhất
  • guarantee certificate: giấy chứng nhận bảo đảm
  • guaranteed investment certificate: giấy chứng nhận đầu tư vốn có bảo đảm
  • inspection certificate: giấy chứng nhận kiểm tra
  • insurance certificate: giấy chứng nhận bảo hiểm
  • issue of a certificate: sự cấp giấy chứng nhận
  • liability certificate: giấy chứng nhận nợ
  • loan certificate: giấy chứng nhận (khoản) cho vay
  • medical certificate: giấy chứng nhận sức khỏe
  • over entry certificate: giấy chứng nhận trả lại thuế nhập khẩu thừa
  • over entry certificate: giấy chứng nhận nộp thừa thuế
  • plant quarantine certificate: giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
  • qualification certificate: giấy chứng nhận tư cách
  • qualified certificate: giấy chứng nhận có điều kiện
  • qualified certificate: giấy chứng nhận hợp cách
  • quarantine certificate: giấy chứng nhận kiểm dịch
  • receiving certificate: giấy chứng nhận hàng
  • registration certificate: sổ trước tịch, giấy chứng nhận đăng ký
  • safety certificate: giấy chứng nhận an toàn
  • sanitary certificate: giấy chứng nhận vệ sinh
  • supplier’s certificate: giấy chứng nhận của nhà cung ứng
  • tax certificate: giấy chứng nhận đã nộp thuế từ gốc
  • testing certificate: giấy chứng nhận nghiên cứu
  •  giấy phép (kinh doanh) giấy xác nhận

  • bank deposit certificate: giấy xác nhận tồn khoản ngân hàng
  • certificate of date of sailing: giấy xác nhận ngày tàu khởi hành
  • certificate of value: giấy xác nhận giá trị (hàng hóa)
  •  văn bằngGerman bearer certificate chứng khoán không ghi tên của Đứcallotment certificate giấy báo phân phối cổ phiếubalance certificate giấy chứng số dư chứng khoánbank certificate chứng nhận ngân hàngbank certificate giấy chứng ngân hàngbearer certificate chứng khoán vô danh (không ghi tên)beneficiary certificate giấy chứng người thụ hưởngbirth certificate giấy khai sinhbogus certificate giấy chứng giảbond certificate giấy chứng trái phiếubond certificate trái phiếucapital stock certificate cổ phiếucargo certificate đơn hàngcargo certificate giấy chứng chở hàngcargo ship safety equipment certificate giấy chứng thiết bị an toàn tàu hàngcertificate book tập (cuống) cổ phiếucertificate deposit tiền gửi chứng khoán

    o   chứng chỉ, chứng nhận; bằng

    §   cargo-intake certificate : giấy chứng hàng (lên tàu)

    §   clearing certificate : giấy phép rời cảng, phiếu xuất cảng

    §   health certificate : chứng chỉ sức khỏe, chứng chỉ tiêm chủng

    §   loan certificate : chứng khoán vay mượn (tiền)

    §   certificate of clearance : giấy chứng nhận gửi hàng đi; giấy phép chuyên chở và giao nhận (sản phẩm dầu)

    §   certificate of conformance : chứng từ phù hợp

    §   certificate of competency : giấy chứng nhận năng lực

    §   certificate of complicance : giấy chấp thuận

    §   certificate of delivery : biên lại giao hàng, phiếu giao hàng

    §   certificate of fitness : chứng chỉ về sự phụ hợp

    §   certificate of insurance : chứng chỉ bảo hiểm

    §   certificate of oringin : giấy chứng nhận nguồn gốc

    §   certificate of receipt : chứng chỉ tiếp nhận

    §   certificate of registry : chứng chỉ đăng tịch, bằng đăng kiểm (tầu, thuyền)

    §   certificate of production : chứng chỉ khai thác

    §   certificate of survey : bằng giám định

    §   certificate of title : chứng chỉ chủ sở hữu

    §   certificate of tonnage : giấy chứng nhận về sức chứa

    Từ điển chuyên ngành Pháp luật

    Certificate: Giấy chứng nhận

    Văn bản chứng nhận tình trạng hay điều kiện.

    Thuật ngữ lĩnh vực Bảo hiểm

    CERTIFICATE

    Xem CERTIFICATE OF INSURANCE.Xem CERTIFICATE OF INSURANCE .

    Xem thêm: certification, credential, credentials, security

    More on this topic

    Comments

    LEAVE A REPLY

    Please enter your comment!
    Please enter your name here

    Advertismentspot_img

    Popular stories