Các mẫu câu có từ ‘blister pack’ trong Tiếng Anh được dịch sang Tiếng Việt

Related Articles

1. My boots give me blister after blister –

Giày của tôi cứ làm phồng da và phồng da …

2. Blister your goddamn lungs !

Hít cho căng lá phổi bạn lên!

3. The straight stuff would blister boot leather .

Rượu nguyên chất sẽ đốt cháy ruột gan .

4. You know, you’re like a blister .

Anh như đống mụn rộp ấy .

5. Orc pack ?

Bọn Chằn tinh ?

6. Pack up !

Dọn hàng thôi .

7. Pack it !

Gói lại .

8. Pack Window Up

Thay đổi cỡ cứa sổ lên trên

9. Pack a bag .

Thu dọn đồ vật .

10. Wolf pack slide .

Đàn sói trườn !

11. Pack your bags .

Sắp xếp hành lý đi .

12. Quick, let’s pack up !

Mau lên, gói ghém mọi thứ lại đi .

13. Pack Grow Window Vertically

Thay đổi cỡ cứa sổ đang tăng theo chiều dọc

14. Joe, the skin pack .

Joe, miếng vá da .

15. A pack of crazed ostriches .

1 lũ đà điểu điên cuồng .

16. For lung congestion, the ” old-timers ” used a CASTOR OIL PACK or a MUSTARD PACK .

Với thực trạng ùn tắc phổi, ” người xưa ” dùng khăn tẩm dầu thầu dầu hoặc mù tạc .

17. I recommend you pack quietly .

Tôi khuyên cậu đừng có làm ầm lên .

18. Pack Window to the Right

Thay đổi cỡ cứa sổ sang phải

19. Prissy, go pack my things .

Prissy, gói ghém tư trang cho tôi .

20. Just some wandering pack, only fewer .

lết một đám, chỉ lẻ tẻ .

21. Did you pack mr. Muggles’doggy bath ?

Em đã gói ghém đồ tắm rửa của ngài Muggles chưa ?

22. Oh, he got a six-pack .

Ổng có 6 múi đó .

23. Time to pack up and leave .

Tới lúc cuốn gói đi rồi .

24. Pack of long teeth and claws .

Một đoàn răng nanh và móng vuốt ?

25. All right, let’s pack it up .

Được rồi, gói ghém lại đi .

26. Let me help you pack up .

Để tôi phụ gói ghém hàng cho .

27. My grandfather cut cane for 30 years every day and never got a blister .

Cha tao chặt mía mỗi ngày suốt 30 năm mà không khi nào bị rộp .

28. Pack up and clear out, I said !

Tôi đã nói dọn đồ vật và đi đi mà !

29. Our priority right now is to pack .

Hiện nay ưu tiên của tất cả chúng ta là gói ghém đồ .

30. The rest of the pack are calling .

Đám linh cẩu còn lại đang gọi .

31. He’s headed up into the ice pack .

Hắn đang tiến đến đám băng trôi .

32. Just pack your bags and be ready .

Cứ sẵn sàng chuẩn bị đồ sẵn sàng chuẩn bị .

33. Isn’t this when you pack everything up ?

Đây chẳng phải lúc gói ghém đồ vật sao ?

34. Put the ice pack in his mouth .

Chườm đá vào mồm nó đi !

35. The Base Pack, which was called the Core Pack in North America, contained the console, a battery, and an AC adapter .

Gói Base Pack ( được gọi là Core Pack ở Bắc Mỹ ) gồm máy, pin và dây sạc .

36. Why would you need to pack a lunch ? !

Sao con lại cần làm cơm trưa đóng hộp ?

37. Make your own lunch and pack the dishwasher .

Con phải tự làm bữa trưa và rửa chén luôn đó .

38. Get her a psyche referral, pack her bags .

Cho con bé đi điều trị tâm ý, gói ghém đồ đi .

39. Pack up and go live in the mountains .

Quẩy gói lên núi mà sống .

40. Maybe we evolved as a hunting pack animal .

Có thể tất cả chúng ta tiến hoá như một bầy động vật hoang dã đi săn .

41. That is a pack of old damn lies.

Toàn những lời gian dối lếu láo !

42. Tell him to pack his things and leave .

Bảo anh ta dọn đồ rồi biến đi .

43. I want you to pack up your family .

Tôi muốn cậu và mái ấm gia đình quét dọn mọi thứ đi .

44. And my wolf pack, it grew by one .

Và bầy sói của tôi đã có thêm 1 mạng .

45. We’re gonna need an ice pack in here !

Chúng tôi cần túi đá chườm trong đây .

46. You keep your shirts folded, ready to pack .

Anh gấp áo sơ mi lại để sẵn sàng chuẩn bị cho vào túi balo .

47. I’d better be in shape for that field-pack .

Ngoài mặt trận còn gian khó hơn nhiều, Boris thân mến .

48. So what if we evolved as hunting pack animals ?

Vậy điều gì xảy ra nếu tất cả chúng ta tiến hoá như những loài động vật hoang dã đi săn ?

49. It’s a downloadable super pack on my video game .

Đó là một bản DLC kèm theo game tôi mới mua .

50. All three of you, pack your bags, go home .

Ba người cậu, thu dọn đồ vật, về nhà .

51. Which means an Orc pack is not far behind .

Nghĩa là bọn Chằn tinh gần đây ..

52. Don’t put the ice pack on my head, babe .

Đừng chườm đá lên đầu anh, em yêu !

53. I put the strip in a pack of gum .

Tớ để dải độc tố trong gói kẹo cao su đặc .

54. The wolf pack have picked out a young bison .

Đàn sói đã bắt được một con bò Bison nhỏ .

55. You’re going to get booted out of the pack !

Không thì sẽ bị đuổi ra khỏi bầy .

56. Nightflower is a pack of paranoid anti-corporate freaks .

Hoa nở về đêm là một lũ khùng hoang tưởng chống đoàn thể .

57. It’s time for us to pack up and go .

Đến lúc khăn gói rời khỏi đây rồi .

58. Like other European and Asian white pines, Siberian pine is very resistant to white pine blister rust ( Cronartium ribicola ) .

Giống như những loài thông trắng châu Âu và châu Á khác, thông Siberi đề kháng rất tốt trước gỉ sét phồng rộp thông trắng ( Cronartium ribicola ) .

59. Thos e Kents, they pack quite a punch, don’t they, son ?

hmm. những người nhà kent … bọn họ đã không trò chuyện một cách lặng lẽ, phải không con trai ?

60. It contains twelve units of gum in each pack ( box ) .

Nó chứa mười hai miếng kẹo cao su đặc trong mỗi gói ( hộp ) .

61. A single Orc pack has dared to cross the Bruinen .

Một lũ Chằn rất ít đã vượt qua Bruinen .

62. Just take care of the pack while I’m gone, please ?

Để ý tới bầy của tôi khi tôi đi vắng, nhé ?

63. Just assorted garage marketing junk, because I’m a pack rat. ”

Chỉ là những đống đồ lỉnh kỉnh từ những đợt bán đồ ga-ra, vì tôi là một gã lượm thượm với rất nhiều đồ. ”

64. I need you to come inside and pack right now .

Bố cần hai mẹ con vào trong nhà gói ghém đồ ngay lập tức .

65. If only we could hire DNA to pack our suitcases !

Giá mà tất cả chúng ta hoàn toàn có thể thuê ADN xếp tư trang cho mình nhỉ !

66. Either way, I have to pack up my shit and leave .

Dẫu sao thì tôi cũng phải đóng thứ đồ giẻ rách và rời đi .

67. Like other European and Asian white pines, Swiss pine is very resistant to white pine blister rust ( Cronartium ribicola ) .

Giống như những loài thông trắng châu Âu và châu Á khác, thông Thụy Sĩ đề kháng rất tốt trước gỉ sét phồng rộp thông trắng ( Cronartium ribicola ) .

68. So one day my father said, “ Pack your bag and go ! ”

Rồi một ngày kia ông nói : “ Mày hãy cuốn gói ra khỏi nhà này ! ”

69. Pack up your stuff, bury your scat, ‘ cause we’re heading back .

Đóng gói đồ dạc, quét dọn đấu vết đi, vì ta sẽ quay về .

70. Well, you can pack it up or you can lose it .

Cậu hoàn toàn có thể gói ghém hoặc đánh mất nó .

71. In many countries the leader of the Pack is called Akela .

Tại nhiều vương quốc, huynh trưởng của một bầy được gọi là Akela .

72. A person may apply an ice pack to relieve his fever .

Một người hoàn toàn có thể chườm nước đá để làm hạ cơn sốt .

73. I’m a man with a pack of werewolves at his heels .

Tôi bị một đám ma sói đuổi theo sau sống lưng .

74. Moving professionals pack, move, store and unpack belongings, among other services .

Chuyên gia chuyển nhà làm việc làm đóng gói, luân chuyển, cất giữ và tháo dỡ đồ vật, cùng nhiều dịch vụ khác .

75. If I was you, I’d pack them two ladies and git .

Nếu tôi là anh, tôi sẽ ẳm hai mẹ con chuồn đi rồi .

76. So we should probably pack and get out of here tomorrow .

Vậy tất cả chúng ta nên gói ghém đồ vật và giời đi ngay ngày mai .

77. I put two sets of underwear – – new ones – – in your pack .

Mẹ có bỏ hai bộ đồ lót … mới … trong túi của con .

78. We might as well just be a pack of wild dogs .

Cùng lắm chúng tôi như là bầy chó hoang dã .

79. A pack-a-day habit can cost thousands of dollars a year.

Ở Hoa Kỳ, hút một gói một ngày hoàn toàn có thể tốn hàng ngàn đô la mỗi năm .

80. Hey, large pack of walkers was spotted heading for the main wall .

Này, một đám thây ma đang tiến về tường chính .

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories