1. My boots give me blister after blister –
Giày của tôi cứ làm phồng da và phồng da …
2. Blister your goddamn lungs !
Hít cho căng lá phổi bạn lên!
3. The straight stuff would blister boot leather .
Rượu nguyên chất sẽ đốt cháy ruột gan .
4. You know, you’re like a blister .
Anh như đống mụn rộp ấy .
5. Orc pack ?
Bọn Chằn tinh ?
6. Pack up !
Dọn hàng thôi .
7. Pack it !
Gói lại .
8. Pack Window Up
Thay đổi cỡ cứa sổ lên trên
9. Pack a bag .
Thu dọn đồ vật .
10. Wolf pack slide .
Đàn sói trườn !
11. Pack your bags .
Sắp xếp hành lý đi .
12. Quick, let’s pack up !
Mau lên, gói ghém mọi thứ lại đi .
13. Pack Grow Window Vertically
Thay đổi cỡ cứa sổ đang tăng theo chiều dọc
14. Joe, the skin pack .
Joe, miếng vá da .
15. A pack of crazed ostriches .
1 lũ đà điểu điên cuồng .
16. For lung congestion, the ” old-timers ” used a CASTOR OIL PACK or a MUSTARD PACK .
Với thực trạng ùn tắc phổi, ” người xưa ” dùng khăn tẩm dầu thầu dầu hoặc mù tạc .
17. I recommend you pack quietly .
Tôi khuyên cậu đừng có làm ầm lên .
18. Pack Window to the Right
Thay đổi cỡ cứa sổ sang phải
19. Prissy, go pack my things .
Prissy, gói ghém tư trang cho tôi .
20. Just some wandering pack, only fewer .
lết một đám, chỉ lẻ tẻ .
21. Did you pack mr. Muggles’doggy bath ?
Em đã gói ghém đồ tắm rửa của ngài Muggles chưa ?
22. Oh, he got a six-pack .
Ổng có 6 múi đó .
23. Time to pack up and leave .
Tới lúc cuốn gói đi rồi .
24. Pack of long teeth and claws .
Một đoàn răng nanh và móng vuốt ?
25. All right, let’s pack it up .
Được rồi, gói ghém lại đi .
26. Let me help you pack up .
Để tôi phụ gói ghém hàng cho .
27. My grandfather cut cane for 30 years every day and never got a blister .
Cha tao chặt mía mỗi ngày suốt 30 năm mà không khi nào bị rộp .
28. Pack up and clear out, I said !
Tôi đã nói dọn đồ vật và đi đi mà !
29. Our priority right now is to pack .
Hiện nay ưu tiên của tất cả chúng ta là gói ghém đồ .
30. The rest of the pack are calling .
Đám linh cẩu còn lại đang gọi .
31. He’s headed up into the ice pack .
Hắn đang tiến đến đám băng trôi .
32. Just pack your bags and be ready .
Cứ sẵn sàng chuẩn bị đồ sẵn sàng chuẩn bị .
33. Isn’t this when you pack everything up ?
Đây chẳng phải lúc gói ghém đồ vật sao ?
34. Put the ice pack in his mouth .
Chườm đá vào mồm nó đi !
35. The Base Pack, which was called the Core Pack in North America, contained the console, a battery, and an AC adapter .
Gói Base Pack ( được gọi là Core Pack ở Bắc Mỹ ) gồm máy, pin và dây sạc .
36. Why would you need to pack a lunch ? !
Sao con lại cần làm cơm trưa đóng hộp ?
37. Make your own lunch and pack the dishwasher .
Con phải tự làm bữa trưa và rửa chén luôn đó .
38. Get her a psyche referral, pack her bags .
Cho con bé đi điều trị tâm ý, gói ghém đồ đi .
39. Pack up and go live in the mountains .
Quẩy gói lên núi mà sống .
40. Maybe we evolved as a hunting pack animal .
Có thể tất cả chúng ta tiến hoá như một bầy động vật hoang dã đi săn .
41. That is a pack of old damn lies.
Toàn những lời gian dối lếu láo !
42. Tell him to pack his things and leave .
Bảo anh ta dọn đồ rồi biến đi .
43. I want you to pack up your family .
Tôi muốn cậu và mái ấm gia đình quét dọn mọi thứ đi .
44. And my wolf pack, it grew by one .
Và bầy sói của tôi đã có thêm 1 mạng .
45. We’re gonna need an ice pack in here !
Chúng tôi cần túi đá chườm trong đây .
46. You keep your shirts folded, ready to pack .
Anh gấp áo sơ mi lại để sẵn sàng chuẩn bị cho vào túi balo .
47. I’d better be in shape for that field-pack .
Ngoài mặt trận còn gian khó hơn nhiều, Boris thân mến .
48. So what if we evolved as hunting pack animals ?
Vậy điều gì xảy ra nếu tất cả chúng ta tiến hoá như những loài động vật hoang dã đi săn ?
49. It’s a downloadable super pack on my video game .
Đó là một bản DLC kèm theo game tôi mới mua .
50. All three of you, pack your bags, go home .
Ba người cậu, thu dọn đồ vật, về nhà .
51. Which means an Orc pack is not far behind .
Nghĩa là bọn Chằn tinh gần đây ..
52. Don’t put the ice pack on my head, babe .
Đừng chườm đá lên đầu anh, em yêu !
53. I put the strip in a pack of gum .
Tớ để dải độc tố trong gói kẹo cao su đặc .
54. The wolf pack have picked out a young bison .
Đàn sói đã bắt được một con bò Bison nhỏ .
55. You’re going to get booted out of the pack !
Không thì sẽ bị đuổi ra khỏi bầy .
56. Nightflower is a pack of paranoid anti-corporate freaks .
Hoa nở về đêm là một lũ khùng hoang tưởng chống đoàn thể .
57. It’s time for us to pack up and go .
Đến lúc khăn gói rời khỏi đây rồi .
58. Like other European and Asian white pines, Siberian pine is very resistant to white pine blister rust ( Cronartium ribicola ) .
Giống như những loài thông trắng châu Âu và châu Á khác, thông Siberi đề kháng rất tốt trước gỉ sét phồng rộp thông trắng ( Cronartium ribicola ) .
59. Thos e Kents, they pack quite a punch, don’t they, son ?
hmm. những người nhà kent … bọn họ đã không trò chuyện một cách lặng lẽ, phải không con trai ?
60. It contains twelve units of gum in each pack ( box ) .
Nó chứa mười hai miếng kẹo cao su đặc trong mỗi gói ( hộp ) .
61. A single Orc pack has dared to cross the Bruinen .
Một lũ Chằn rất ít đã vượt qua Bruinen .
62. Just take care of the pack while I’m gone, please ?
Để ý tới bầy của tôi khi tôi đi vắng, nhé ?
63. Just assorted garage marketing junk, because I’m a pack rat. ”
Chỉ là những đống đồ lỉnh kỉnh từ những đợt bán đồ ga-ra, vì tôi là một gã lượm thượm với rất nhiều đồ. ”
64. I need you to come inside and pack right now .
Bố cần hai mẹ con vào trong nhà gói ghém đồ ngay lập tức .
65. If only we could hire DNA to pack our suitcases !
Giá mà tất cả chúng ta hoàn toàn có thể thuê ADN xếp tư trang cho mình nhỉ !
66. Either way, I have to pack up my shit and leave .
Dẫu sao thì tôi cũng phải đóng thứ đồ giẻ rách và rời đi .
67. Like other European and Asian white pines, Swiss pine is very resistant to white pine blister rust ( Cronartium ribicola ) .
Giống như những loài thông trắng châu Âu và châu Á khác, thông Thụy Sĩ đề kháng rất tốt trước gỉ sét phồng rộp thông trắng ( Cronartium ribicola ) .
68. So one day my father said, “ Pack your bag and go ! ”
Rồi một ngày kia ông nói : “ Mày hãy cuốn gói ra khỏi nhà này ! ”
69. Pack up your stuff, bury your scat, ‘ cause we’re heading back .
Đóng gói đồ dạc, quét dọn đấu vết đi, vì ta sẽ quay về .
70. Well, you can pack it up or you can lose it .
Cậu hoàn toàn có thể gói ghém hoặc đánh mất nó .
71. In many countries the leader of the Pack is called Akela .
Tại nhiều vương quốc, huynh trưởng của một bầy được gọi là Akela .
72. A person may apply an ice pack to relieve his fever .
Một người hoàn toàn có thể chườm nước đá để làm hạ cơn sốt .
73. I’m a man with a pack of werewolves at his heels .
Tôi bị một đám ma sói đuổi theo sau sống lưng .
74. Moving professionals pack, move, store and unpack belongings, among other services .
Chuyên gia chuyển nhà làm việc làm đóng gói, luân chuyển, cất giữ và tháo dỡ đồ vật, cùng nhiều dịch vụ khác .
75. If I was you, I’d pack them two ladies and git .
Nếu tôi là anh, tôi sẽ ẳm hai mẹ con chuồn đi rồi .
76. So we should probably pack and get out of here tomorrow .
Vậy tất cả chúng ta nên gói ghém đồ vật và giời đi ngay ngày mai .
77. I put two sets of underwear – – new ones – – in your pack .
Mẹ có bỏ hai bộ đồ lót … mới … trong túi của con .
78. We might as well just be a pack of wild dogs .
Cùng lắm chúng tôi như là bầy chó hoang dã .
79. A pack-a-day habit can cost thousands of dollars a year.
Ở Hoa Kỳ, hút một gói một ngày hoàn toàn có thể tốn hàng ngàn đô la mỗi năm .
80. Hey, large pack of walkers was spotted heading for the main wall .
Này, một đám thây ma đang tiến về tường chính .