blocked tiếng Anh là gì?

Related Articles

blocked tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng blocked trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ blocked tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm blocked tiếng Anh

blocked

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ blocked

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

blocked tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ blocked trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ blocked tiếng Anh nghĩa là gì.

block /blɔk/

* danh từ

– khối, tảng, súc (đá, gỗ…)

– cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình)

– khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả…)

– khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường)

– vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ

– lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố

– bản khắc (để in)

– số lớn cổ phần

– (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe

– (kỹ thuật) puli

– (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương)

– thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện)

– (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo

– (từ lóng) cái đầu (người)

– người đần độn

– người nhẫn tâm

!chip of the old block

– đứa con giống bố như tạc

!to be senf to the block

– bị xử chém

* ngoại động từ

– làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận

– làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch)

=to block the enemy’s plant+ chặn đứng những kế hoạch của địch

– (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương)

– hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn)

– phản đối (dự luật ở nghị viện)

– gò vào khuôn (mũ…)

– rập chữ nổi (bìa sách, da

!to block out (in)

– phác ra, vẽ phác

=to block out a plan+ phác ra một kế hoạch

=to block in a pictủe+ vẽ phác một bức tranh

block

– (Tech) khối; bộ, ô; con trỏ vuông; tín hiệu chặn; nhóm (điện tử); ngăn chặn (đ)

block

– khối, đống, kết cấu

– buiding b. cơ; khối xây dựng; (máy tính) khối tiêu chuẩn

– incomplete b. (thống kê) khối khuyết

– linked b.s các khối giao nhau

– ramdomized b. khối ngẫu nhiên


Thuật ngữ liên quan tới blocked

Tóm lại nội dung ý nghĩa của blocked trong tiếng Anh

blocked có nghĩa là: block /blɔk/* danh từ- khối, tảng, súc (đá, gỗ…)- cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình)- khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả…)- khuôn nhà lớn, nhà khối (ở giữa bốn con đường)- vật chương ngại; sự trở ngại; sự tắc nghẽn, sự tắc nghẽn xe cộ- lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân); (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố- bản khắc (để in)- số lớn cổ phần- (ngành đường sắt) đoạn đường; đoàn toa xe- (kỹ thuật) puli- (thể dục,thể thao) sự chặn, sự cản (bóng, đối phương)- thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện)- (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo- (từ lóng) cái đầu (người)- người đần độn- người nhẫn tâm!chip of the old block- đứa con giống bố như tạc!to be senf to the block- bị xử chém* ngoại động từ- làm trở ngại (sự đi lại); ngăn chận- làm trở ngại sự thi hành; chặn đứng (một kế hoạch)=to block the enemy’s plant+ chặn đứng những kế hoạch của địch- (thể dục,thể thao) chặn cản (bóng, đối phương)- hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng (vốn)- phản đối (dự luật ở nghị viện)- gò vào khuôn (mũ…)- rập chữ nổi (bìa sách, da!to block out (in)- phác ra, vẽ phác=to block out a plan+ phác ra một kế hoạch=to block in a pictủe+ vẽ phác một bức tranhblock- (Tech) khối; bộ, ô; con trỏ vuông; tín hiệu chặn; nhóm (điện tử); ngăn chặn (đ)block- khối, đống, kết cấu- buiding b. cơ; khối xây dựng; (máy tính) khối tiêu chuẩn – incomplete b. (thống kê) khối khuyết – linked b.s các khối giao nhau – ramdomized b. khối ngẫu nhiên

Đây là cách dùng blocked tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ blocked tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

block /blɔk/* danh từ- khối tiếng Anh là gì?

tảng tiếng Anh là gì?

súc (đá tiếng Anh là gì?

gỗ…)- cái thớt tiếng Anh là gì?

đon kê tiếng Anh là gì?

tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình)- khuôn (mũ) tiếng Anh là gì?

đầu giả (để trưng bày mũ tiếng Anh là gì?

tóc giả…)- khuôn nhà lớn tiếng Anh là gì?

nhà khối (ở giữa bốn con đường)- vật chương ngại tiếng Anh là gì?

sự trở ngại tiếng Anh là gì?

sự tắc nghẽn tiếng Anh là gì?

sự tắc nghẽn xe cộ- lô đất (chính phủ cấp cho tư nhân) tiếng Anh là gì?

(từ Mỹ tiếng Anh là gì?

nghĩa Mỹ) khoảnh đất trong thành phố- bản khắc (để in)- số lớn cổ phần- (ngành đường sắt) đoạn đường tiếng Anh là gì?

đoàn toa xe- (kỹ thuật) puli- (thể dục tiếng Anh là gì?

thể thao) sự chặn tiếng Anh là gì?

sự cản (bóng tiếng Anh là gì?

đối phương)- thông cáo phản đối một dự luật (nghị viện)- (úc) đường phố lớn có nhiều người đi dạo- (từ lóng) cái đầu (người)- người đần độn- người nhẫn tâm!chip of the old block- đứa con giống bố như tạc!to be senf to the block- bị xử chém* ngoại động từ- làm trở ngại (sự đi lại) tiếng Anh là gì?

ngăn chận- làm trở ngại sự thi hành tiếng Anh là gì?

chặn đứng (một kế hoạch)=to block the enemy’s plant+ chặn đứng những kế hoạch của địch- (thể dục tiếng Anh là gì?

thể thao) chặn cản (bóng tiếng Anh là gì?

đối phương)- hạn chế chi tiêu tiếng Anh là gì?

hạn chế việc sử dụng (vốn)- phản đối (dự luật ở nghị viện)- gò vào khuôn (mũ…)- rập chữ nổi (bìa sách tiếng Anh là gì?

da!to block out (in)- phác ra tiếng Anh là gì?

vẽ phác=to block out a plan+ phác ra một kế hoạch=to block in a pictủe+ vẽ phác một bức tranhblock- (Tech) khối tiếng Anh là gì?

bộ tiếng Anh là gì?

ô tiếng Anh là gì?

con trỏ vuông tiếng Anh là gì?

tín hiệu chặn tiếng Anh là gì?

nhóm (điện tử) tiếng Anh là gì?

ngăn chặn (đ)block- khối tiếng Anh là gì?

đống tiếng Anh là gì?

kết cấu- buiding b. cơ tiếng Anh là gì?

khối xây dựng tiếng Anh là gì?

(máy tính) khối tiêu chuẩn – incomplete b. (thống kê) khối khuyết – linked b.s các khối giao nhau – ramdomized b. khối ngẫu nhiên

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories