barrel tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng barrel trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ barrel tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
barrel
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ barrel
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
barrel tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ barrel trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ barrel tiếng Anh nghĩa là gì.
barrel /’bærəl/
* danh từ
– thùng tròn, thùng rượu
– (một) thùng (lượng chứa trong thùng)
– thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít)
– nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim)
– (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai)
– (kỹ thuật) cái trống; tang
!to have somebody a barrel
– (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn
!to sit on a barrel of gumpowder
– ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)* ngoại động từ
– đổ vào thùng, đóng thùngbarrel
– (Tech) khối hình trống; thể viên trụ
Thuật ngữ liên quan tới barrel
Tóm lại nội dung ý nghĩa của barrel trong tiếng Anh
barrel có nghĩa là: barrel /’bærəl/* danh từ- thùng tròn, thùng rượu- (một) thùng (lượng chứa trong thùng)- thùng (đơn vị đo dung tích, chừng 150 lít)- nòng (súng); ruột (ngựa, trâu, bò); ống (lông chim)- (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai)- (kỹ thuật) cái trống; tang!to have somebody a barrel- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn!to sit on a barrel of gumpowder- ngồi trên thùng thuốc nổ, ngồi trên núi lửa (bóng)* ngoại động từ- đổ vào thùng, đóng thùngbarrel- (Tech) khối hình trống; thể viên trụ
Đây là cách dùng barrel tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ barrel tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
barrel /’bærəl/* danh từ- thùng tròn tiếng Anh là gì?
thùng rượu- (một) thùng (lượng chứa trong thùng)- thùng (đơn vị đo dung tích tiếng Anh là gì?
chừng 150 lít)- nòng (súng) tiếng Anh là gì?
ruột (ngựa tiếng Anh là gì?
trâu tiếng Anh là gì?
bò) tiếng Anh là gì?
ống (lông chim)- (giải phẫu) khoang màng nhĩ (ở tai)- (kỹ thuật) cái trống tiếng Anh là gì?
tang!to have somebody a barrel- (từ Mỹ tiếng Anh là gì?
nghĩa Mỹ) đẩy ai vào hoàn cảnh khó khăn!to sit on a barrel of gumpowder- ngồi trên thùng thuốc nổ tiếng Anh là gì?
ngồi trên núi lửa (bóng)* ngoại động từ- đổ vào thùng tiếng Anh là gì?
đóng thùngbarrel- (Tech) khối hình trống tiếng Anh là gì?
thể viên trụ