bàn chải trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Như là sách, bàn chải đánh răng, vân vân.

Like books, clothes, toothbrush, etc.

ted2019

Nó đã lấy bàn chải đánh răng của anh để ngoáy tai…

He put earwax on my toothbrush!

OpenSubtitles2018. v3

Bàn chải của cô tôi đã vứt vào thùng rác rồi đấy.

I dropped your toothbrush in the toilet.

OpenSubtitles2018. v3

Từ cái bàn chải đánh răng cũ của cậu trong lần gặp 10 năm trước đấy.

From your old toothbrush from that encounter 10 years ago.

OpenSubtitles2018. v3

Bột đánh răng dùng cho bàn chải đánh răng được sử dụng chung vào thế kỷ 19 ở Anh.

Tooth powders for use with toothbrushes came into general use in the 19th century in Britain.

WikiMatrix

Công ty được thành lập vào năm 1928 tại Động Luân Đôn và bán bàn chải tận nhà.

The company was founded in 1928 in East London and sold brushes door-todoor.

WikiMatrix

Cái bàn chải đâu?

Where is the brush?

OpenSubtitles2018. v3

Và để hiểu tác động của chiếc bàn chải trong miệng, tôi phải hình dung:

And to understand what will be the effect of the toothbrush in the mouth, I must imagine :

QED

Spock như bàn chải đánh răng vậy.

Spock’s like a toothbrush.

OpenSubtitles2018. v3

Bàn chải đánh răng…. và xà phòng.

We got a toothbrush… and soap.

OpenSubtitles2018. v3

Chapman, bàn chải và xà phòng đây.

Chapman, brushy brush and soapy soap.

OpenSubtitles2018. v3

Đó là bàn chải của con.

Hey, that’s my toothbrush.

OpenSubtitles2018. v3

Oh, anh ấy đang phủi bụi trên mặt em bằng cái bàn chải quét hóa thạch

Oh, he’s dusting me with a fossil brush.

OpenSubtitles2018. v3

Được rồi, dụng cụ cứu thương, điện thoại dùng một lần, vài bàn chải đánh răng.

Okay, first-aid kit, disposable phones, a couple of toothbrushes.

OpenSubtitles2018. v3

Cô có bàn chải trang điểm không?

You got a makeup brush?

OpenSubtitles2018. v3

Anh cầm bàn chải của nó chưa?

You have his toothbrush?

OpenSubtitles2018. v3

Bàn chải. Kem?

Toothbrush. Toothpaste ?

QED

bàn chải mềm để kích thích da đầu của em bé

a soft brush to stimulate the baby ‘s scalp

EVBNews

Chúng đang tìm một cái bàn chải cho cơ thể mình.

They’re after a body scrub.

OpenSubtitles2018. v3

Mang bàn chải chưa?

You remembered your toothbrush?

OpenSubtitles2018. v3

Anh đem bàn chải đánh răng chưa?

You got your toothbrush?

OpenSubtitles2018. v3

Đủ cho cái bàn chải của em thôi.

At least enough to find my toothbrush.

OpenSubtitles2018. v3

Cho tôi xin lại cái bàn chải đc ko?

Uh… can I restore my toothbrush?

OpenSubtitles2018. v3

Giống như khi cậu dùng bàn chải đánh răng của tớ!

It’s like you using my toothbrush!

OpenSubtitles2018. v3

Bàn chải đánh răng, xà bông, khăn tắm và giấy vệ sinh

Toothbrushes, soap, towels, and toilet paper

jw2019

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories