axe tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng axe trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ axe tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
axe
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ axe
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
axe tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ axe trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ axe tiếng Anh nghĩa là gì.
axe /æks/ (axe) /æks/
* danh từ, số nhiều axes
– cái rìu
!to fit (put) the axe in (on) the helve
– giải quyết được một vấn đề khó khăn
!to get the axe
– (thông tục) bị thải hồi
– bị đuổi học (học sinh…)
– bị (bạn…) bỏ rơi
!to hang up one’s axe
– rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì
!to have an axe to grind
– (xem) grind
!to lay the axe to the root of
– (xem) root
!to send the axe after the helve
– liều cho đến cùng; đâm lao theo lao* ngoại động từ
– chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu
– (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi…)
Thuật ngữ liên quan tới axe
Tóm lại nội dung ý nghĩa của axe trong tiếng Anh
axe có nghĩa là: axe /æks/ (axe) /æks/* danh từ, số nhiều axes- cái rìu!to fit (put) the axe in (on) the helve- giải quyết được một vấn đề khó khăn!to get the axe- (thông tục) bị thải hồi- bị đuổi học (học sinh…)- bị (bạn…) bỏ rơi!to hang up one’s axe- rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì!to have an axe to grind- (xem) grind!to lay the axe to the root of- (xem) root!to send the axe after the helve- liều cho đến cùng; đâm lao theo lao* ngoại động từ- chặt bằng rìu, đẽo bằng rìu- (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi…)
Đây là cách dùng axe tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ axe tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
axe /æks/ (axe) /æks/* danh từ tiếng Anh là gì?
số nhiều axes- cái rìu!to fit (put) the axe in (on) the helve- giải quyết được một vấn đề khó khăn!to get the axe- (thông tục) bị thải hồi- bị đuổi học (học sinh…)- bị (bạn…) bỏ rơi!to hang up one’s axe- rút lui khỏi công việc tiếng Anh là gì?
từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì!to have an axe to grind- (xem) grind!to lay the axe to the root of- (xem) root!to send the axe after the helve- liều cho đến cùng tiếng Anh là gì?
đâm lao theo lao* ngoại động từ- chặt bằng rìu tiếng Anh là gì?
đẽo bằng rìu- (nghĩa bóng) cắt bớt (khoản chi…)