approved tiếng Anh là gì?

Related Articles

approved tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng approved trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ approved tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm approved tiếng Anh

approved

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ approved

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

approved tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ approved trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ approved tiếng Anh nghĩa là gì.

approved /ə’pru:vd/

* tính từ

– được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận

– được phê chuẩn, được chuẩn y

!approved school

– trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tộiapprove /ə’pru:v/

* ngoại động từ

– tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận

– xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y

– chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh

=to approve one’s valour+ chứng tỏ lòng can đảm

=he approved himself to be a good pianist+ anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi

* nội động từ

– approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận

=to approve of the proposal+ tán thành đề nghị

Thuật ngữ liên quan tới approved

Tóm lại nội dung ý nghĩa của approved trong tiếng Anh

approved có nghĩa là: approved /ə’pru:vd/* tính từ- được tán thành, được đồng ý, được bằng lòng, được chấp thuận- được phê chuẩn, được chuẩn y!approved school- trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tộiapprove /ə’pru:v/* ngoại động từ- tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận- xác nhận, phê chuẩn, chuẩn y- chứng tỏ, tỏ ra, chứng minh=to approve one’s valour+ chứng tỏ lòng can đảm=he approved himself to be a good pianist+ anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi* nội động từ- approve of tán thành, đồng ý, bằng lòng, chấp thuận=to approve of the proposal+ tán thành đề nghị

Đây là cách dùng approved tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ approved tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

approved /ə’pru:vd/* tính từ- được tán thành tiếng Anh là gì?

được đồng ý tiếng Anh là gì?

được bằng lòng tiếng Anh là gì?

được chấp thuận- được phê chuẩn tiếng Anh là gì?

được chuẩn y!approved school- trường của nhà nước dành cho trẻ em phạm tộiapprove /ə’pru:v/* ngoại động từ- tán thành tiếng Anh là gì?

đồng ý tiếng Anh là gì?

bằng lòng tiếng Anh là gì?

chấp thuận- xác nhận tiếng Anh là gì?

phê chuẩn tiếng Anh là gì?

chuẩn y- chứng tỏ tiếng Anh là gì?

tỏ ra tiếng Anh là gì?

chứng minh=to approve one’s valour+ chứng tỏ lòng can đảm=he approved himself to be a good pianist+ anh ta tỏ ra là một người chơi pianô giỏi* nội động từ- approve of tán thành tiếng Anh là gì?

đồng ý tiếng Anh là gì?

bằng lòng tiếng Anh là gì?

chấp thuận=to approve of the proposal+ tán thành đề nghị

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories