áp dụng trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh

Related Articles

Những ai chấp nhận và áp dụng các dạy dỗ này sẽ có sự thay đổi lớn.

Those who accept and apply these teachings undergo a significant transformation.

jw2019

Phải chăng điều này chỉ áp dụng cho những tín đồ được xức dầu?

Does that apply only to the anointed?

jw2019

Có lẽ nên áp dụng cho các Cựu Hoàng nữa.

Perhaps we could extend that to include former kings too.

OpenSubtitles2018. v3

Áp dụng các nguyên tắc Kinh-thánh giúp chúng tôi gắn bó với nhau.

Applying Bible principles cemented us together.

jw2019

Điều này cũng áp dụng trong việc thờ phượng.

In the matter of worship, this is also true.

jw2019

Công an cũng áp dụng các phương thức khác để cản trở các buổi dã ngoại nhân quyền.

The police also employed other methods to prevent the human rights picnics from occurring.

hrw.org

Lý thuyết lý luận ngày nay được áp dụng trong trí tuệ nhân tạo và luật.

Argumentation theory is now applied in artificial intelligence and law.

WikiMatrix

(9) Những kỹ thuật nào đang được áp dụng để giảm thiểu sự mất máu trong lúc phẫu thuật?

(9) What techniques are being used to minimize blood loss during surgery?

jw2019

Nó có thể áp dụng cho toàn bộ dây chuyền cung cấp và mạng lưới phân phối.

It can apply to whole supply chains and distribution networks.

WikiMatrix

Bảy thông điệp thật sự áp dụng cho ai và điều gì chứng tỏ như thế?

To whom were the seven messages really addressed, and what proves this?

jw2019

Nguyên tắc này áp dụng như thế nào trong cuộc sống của các em?

What application does this principle have in your life?

LDS

ÁP DỤNG THÊM.

FOR FURTHER APPLICATION.

jw2019

Gia đình bạn có thể áp dụng tài liệu cách tốt nhất như thế nào?

How can your family put this information to good use?

jw2019

Học hỏi và áp dụng các nguyên tắc thiêng liêng để đạt được sự hiểu biết thuộc linh.

Learn and apply divine principles for acquiring spiritual knowledge.

LDS

o Áp dụng các lẽ thật trong cuộc sống của họ không?

o Apply the truths in their lives?

LDS

Sứ điệp mà tôi nhận được từ đó áp dụng cho tất cả chúng ta.

From that I draw counsel for us all.

LDS

Chính sách này áp dụng cho các tính năng sau:

This policy applies to the following features:

support.google

Sứ đồ Phao-lô áp dụng những lời này cho Chúa Giê-su.

The apostle Paul applies these words to Jesus.

jw2019

Những nguyên tắc trên cũng áp dụng cho các trưởng lão đạo Đấng Christ.

The same principles apply to Christian elders.

jw2019

Bạn có thể áp dụng Châm-ngôn 22:7 vào công việc kinh doanh như thế nào?

How would you apply Proverbs 22:7 to business ventures?

jw2019

Hay là nên áp dụng phương pháp ít ” hung hăng ” hơn?

Or should it be a less aggressive form of treatment ?

QED

Áp dụng đúng biện pháp kĩ thuật trồng trọt.

Use proper tree planting techniques.

WikiMatrix

Giới hạn này không áp dụng cho các tài khoản mà bạn tạo chưa đến 2 tuần trước.

This limitation doesn’t apply to accounts created less than 2 weeks ago.

support.google

Cuối cùng chúng ta cũng có một số kiến thức khoa học để áp dụng.

At last we’ve got some science we can apply.

QED

Áp dụng bộ lọc cho email:

Apply filters to emails:

support.google

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories