advanced tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng advanced trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ advanced tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
advanced
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ advanced
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Định nghĩa – Khái niệm
advanced tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ advanced trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ advanced tiếng Anh nghĩa là gì.
advanced /əd’vɑ:nst/
* tính từ
– tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến
=an advanced method of production+ phương pháp sản xuất tiên tiến
=advanced ideas+ tư tưởng tiến bộ
– cao, cấp cao
=to be advanced in years+ đã cao tuổi
=advanced mathematics+ toán cấp cao
=advanced students+ học sinh đại học ở các lớp caoadvanced
– (Tech) cấp cao, tiên tiếnAdvance
– (Econ) Tiền ứng trước.
+ Một khoản vay hoặc dựa vào luồng tiền đã xác định hoặc dự kiến. (Xem BANK LOAN).advance /əd’vɑ:ns/* danh từ
– sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ
– sự đề bạt, sự thăng, chức
– sự tăng giá
– tiền đặt trước, tiền trả trước
– tiền cho vay
– sự theo đuổi, sự làm thân
– (điện học) sự sớm pha
!advance copy
– bản (sách, tài liệu, …) đưa (cho tác giả…) trước khi xuất bản
!in advance
– trước, sớm
=to pay in advance+ trả tiền trước
!in advance of
– trước, đi trước
= Marx’s ideas ưere in advance of his age+ những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người* ngoại động từ
– đưa lên, đưa ra phía trước
– đề xuất, đưa ra
=to advance an opinion+ đưa ra một ý kiến
– đề bạt, thăng chức (cho ai)
– làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học…)
– thúc đẩy (sự việc…)
– tăng, tăng lên
=to advance a price+ tăng giá
– trả trước, đặt trước
=to advance a money+ đặt tiền trước
– cho vay (tiền)* nội động từ
– tiến lên, tiến tới, tiến bộ
=to advance in one’s studies+ tiến bộ trong học tập
=to advance in the world+ đang lên, đang tiến bộ
– tăng, tăng lên
=to advance in price+ giá tăng lênadvance
– (Tech) sớm (d); sớm, trước (tt); tiến tới (đ); cho chạy (đ)
Thuật ngữ liên quan tới advanced
Tóm lại nội dung ý nghĩa của advanced trong tiếng Anh
advanced có nghĩa là: advanced /əd’vɑ:nst/* tính từ- tiên tiến, tiến bộ, cấp tiến=an advanced method of production+ phương pháp sản xuất tiên tiến=advanced ideas+ tư tưởng tiến bộ- cao, cấp cao=to be advanced in years+ đã cao tuổi=advanced mathematics+ toán cấp cao=advanced students+ học sinh đại học ở các lớp caoadvanced- (Tech) cấp cao, tiên tiếnAdvance- (Econ) Tiền ứng trước.+ Một khoản vay hoặc dựa vào luồng tiền đã xác định hoặc dự kiến. (Xem BANK LOAN).advance /əd’vɑ:ns/* danh từ- sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ- sự đề bạt, sự thăng, chức- sự tăng giá- tiền đặt trước, tiền trả trước- tiền cho vay- sự theo đuổi, sự làm thân- (điện học) sự sớm pha!advance copy- bản (sách, tài liệu, …) đưa (cho tác giả…) trước khi xuất bản!in advance- trước, sớm=to pay in advance+ trả tiền trước!in advance of- trước, đi trước= Marx’s ideas ưere in advance of his age+ những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người* ngoại động từ- đưa lên, đưa ra phía trước- đề xuất, đưa ra=to advance an opinion+ đưa ra một ý kiến- đề bạt, thăng chức (cho ai)- làm cho tiến bộ, làm tiến mau (khoa học…)- thúc đẩy (sự việc…)- tăng, tăng lên=to advance a price+ tăng giá- trả trước, đặt trước=to advance a money+ đặt tiền trước- cho vay (tiền)* nội động từ- tiến lên, tiến tới, tiến bộ=to advance in one’s studies+ tiến bộ trong học tập=to advance in the world+ đang lên, đang tiến bộ- tăng, tăng lên=to advance in price+ giá tăng lênadvance- (Tech) sớm (d); sớm, trước (tt); tiến tới (đ); cho chạy (đ)
Đây là cách dùng advanced tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ advanced tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
advanced /əd’vɑ:nst/* tính từ- tiên tiến tiếng Anh là gì?
tiến bộ tiếng Anh là gì?
cấp tiến=an advanced method of production+ phương pháp sản xuất tiên tiến=advanced ideas+ tư tưởng tiến bộ- cao tiếng Anh là gì?
cấp cao=to be advanced in years+ đã cao tuổi=advanced mathematics+ toán cấp cao=advanced students+ học sinh đại học ở các lớp caoadvanced- (Tech) cấp cao tiếng Anh là gì?
tiên tiếnAdvance- (Econ) Tiền ứng trước.+ Một khoản vay hoặc dựa vào luồng tiền đã xác định hoặc dự kiến. (Xem BANK LOAN).advance /əd’vɑ:ns/* danh từ- sự tiến lên tiếng Anh là gì?
sự tiến tới tiếng Anh là gì?
sự tiến bộ- sự đề bạt tiếng Anh là gì?
sự thăng tiếng Anh là gì?
chức- sự tăng giá- tiền đặt trước tiếng Anh là gì?
tiền trả trước- tiền cho vay- sự theo đuổi tiếng Anh là gì?
sự làm thân- (điện học) sự sớm pha!advance copy- bản (sách tiếng Anh là gì?
tài liệu tiếng Anh là gì?
…) đưa (cho tác giả…) trước khi xuất bản!in advance- trước tiếng Anh là gì?
sớm=to pay in advance+ trả tiền trước!in advance of- trước tiếng Anh là gì?
đi trước= Marx’s ideas ưere in advance of his age+ những tư tưởng của Mác đã đi trước thời đại của người* ngoại động từ- đưa lên tiếng Anh là gì?
đưa ra phía trước- đề xuất tiếng Anh là gì?
đưa ra=to advance an opinion+ đưa ra một ý kiến- đề bạt tiếng Anh là gì?
thăng chức (cho ai)- làm cho tiến bộ tiếng Anh là gì?
làm tiến mau (khoa học…)- thúc đẩy (sự việc…)- tăng tiếng Anh là gì?
tăng lên=to advance a price+ tăng giá- trả trước tiếng Anh là gì?
đặt trước=to advance a money+ đặt tiền trước- cho vay (tiền)* nội động từ- tiến lên tiếng Anh là gì?
tiến tới tiếng Anh là gì?
tiến bộ=to advance in one’s studies+ tiến bộ trong học tập=to advance in the world+ đang lên tiếng Anh là gì?
đang tiến bộ- tăng tiếng Anh là gì?
tăng lên=to advance in price+ giá tăng lênadvance- (Tech) sớm (d) tiếng Anh là gì?
sớm tiếng Anh là gì?
trước (tt) tiếng Anh là gì?
tiến tới (đ) tiếng Anh là gì?
cho chạy (đ)