wrench tiếng Anh là gì?

Related Articles

wrench tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng wrench trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ wrench tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm wrench tiếng Anh

wrench

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ wrench

Chủ đề

Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

wrench tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ wrench trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ wrench tiếng Anh nghĩa là gì.

wrench /rentʃ/

* danh từ

– sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh

– sự trật, sự sái (chân, mắt cá)

=he gave a wrench to his ankle+ anh ta trật mắt cá

– nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu)

– (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc

* ngoại động từ

– vặn mạnh, xoắn; giật mạnh

=to wrench the door open+ giật toang cửa

– (y học) làm trật, làm sái (mắt cá…)

– làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật…)

Thuật ngữ liên quan tới wrench

Tóm lại nội dung ý nghĩa của wrench trong tiếng Anh

wrench có nghĩa là: wrench /rentʃ/* danh từ- sự vặn mạnh, sự xoắn; sự giật mạnh- sự trật, sự sái (chân, mắt cá)=he gave a wrench to his ankle+ anh ta trật mắt cá- nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa, do có người thân phải đi xa lâu)- (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc* ngoại động từ- vặn mạnh, xoắn; giật mạnh=to wrench the door open+ giật toang cửa- (y học) làm trật, làm sái (mắt cá…)- làm trẹo đi, làm trệch đi, làm sai đi (nghĩ một từ); xuyên tạc, bóp méo (sự việc, sự thật…)

Đây là cách dùng wrench tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ wrench tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

wrench /rentʃ/* danh từ- sự vặn mạnh tiếng Anh là gì?

sự xoắn tiếng Anh là gì?

sự giật mạnh- sự trật tiếng Anh là gì?

sự sái (chân tiếng Anh là gì?

mắt cá)=he gave a wrench to his ankle+ anh ta trật mắt cá- nỗi đau đớn khổ sở (do bị chia lìa tiếng Anh là gì?

do có người thân phải đi xa lâu)- (kỹ thuật) chìa vặn đai ốc* ngoại động từ- vặn mạnh tiếng Anh là gì?

xoắn tiếng Anh là gì?

giật mạnh=to wrench the door open+ giật toang cửa- (y học) làm trật tiếng Anh là gì?

làm sái (mắt cá…)- làm trẹo đi tiếng Anh là gì?

làm trệch đi tiếng Anh là gì?

làm sai đi (nghĩ một từ) tiếng Anh là gì?

xuyên tạc tiếng Anh là gì?

bóp méo (sự việc tiếng Anh là gì?

sự thật…)

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories