wait for trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

The boy has told us of your needs, and all is waiting for you.

Thằng bé đã nói cho chúng ta những cái con cần, và ta đã chuẩn bị sẵn.

OpenSubtitles2018. v3

Well, what are we waiting for?

Sao, còn chờnữa?

OpenSubtitles2018. v3

I always waited for it to sort of hit me on the head.

Tôi luôn đợi việc rơi vào đầu mình.

ted2019

Damnit, what are you waiting for?

Bố khỉ, còn chờnữa?

OpenSubtitles2018. v3

He waited for months, but they never made contact with him.

Anh ấy đã chờ đợi nhiều tháng nhưng họ không bao giờ liên lạc với anh ấy.

LDS

I’ll allow you to wait for me for 30 minutes.

Tôi cho phép anh chờ tôi trong 30 phút.

OpenSubtitles2018. v3

Wait for me.

Wait for me.

OpenSubtitles2018. v3

I shall not wait for the next ship.

Tôi sẽ không chờ đợi cho con tàu tiếp theo.

QED

Susanne is sleeping in death, waiting for Jehovah to resurrect her.

Susanne đang ngủ trong sự chết, chờ đợi Đức Giê-hô-va làm cháu sống lại.

jw2019

Now we wait for his parents’decision.

Giờ chúng tôi đang đợi sự quyết định của gia đình họ

OpenSubtitles2018. v3

I waited for a demonstration of the comforting skills I felt I lacked and so much needed.

Tôi chờ đợi sự biểu lộ kỹ năng an ủi mà tôi cảm thấy mình thiếu sót và rất cần.

LDS

But she stood and looked and waited for those Indians to come out from beyond the house.

Cô muốn ngồi xuống, nhưng cố đứng nhìn để chờ thấy những người da đỏ đi vượt qua khỏi căn nhà.

Literature

What are you waiting for!

Còn chờnữa?

OpenSubtitles2018. v3

They’re just waiting for the order.

Họ đang đợi lệnh.

OpenSubtitles2018. v3

We’ll put it someplace safe and it’ll be waiting for you when you get out.

Chúng ta sẽ để nó ở một nơi an toàn và nó sẽ đợi anh tới khi anh ra tù.

OpenSubtitles2018. v3

We’re waiting for the psychics to come forth and snap at it.

Chúng tôi đang đợi những nhà tâm linh tiến lên và giật lấy nó.

QED

She hadn’t even known they were there, locked away, waiting for her.

Cô thậm chí còn không biết chúng ở đó, bị khóa lại, đang chờ cô.

Literature

Sitting at the drive-through waiting for her chicken burger, Sherrie thought about Lois.

Khi dừng xe chờ lấy bánh kẹp thịt gà, Sherrie nghĩ về Lois.

Literature

So, what are you waiting for?

Vậy ông chờ đợi gì?

OpenSubtitles2018. v3

Well, if you happen to see this gentleman, tell him I’ll be waiting for him at Boot Hill.

Nếu tình cờ anh có gặp quý ông này, nói với ổng là tôi sẽ chờ ổng ở Bott Hill.

OpenSubtitles2018. v3

She’s waiting for us at the Eyrie.

Bà ấy đang chờ chúng ta tại Eyrie.

OpenSubtitles2018. v3

He was always waiting for me.

Ảnh vẫn luôn chờ đợi con.

OpenSubtitles2018. v3

I’ll wait for you outside.

Chú sẽ đợi cháu bên ngoài.

OpenSubtitles2018. v3

What are you waiting for?

Cô còn chờnữa?

OpenSubtitles2018. v3

Could there be sailors waiting for a visit in a port in your area?

Có thể nào có những thủy thủ đang chờ người đến viếng thăm tại hải cảng trong vùng bạn ở không?

jw2019

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories