vui chơi trong tiếng Tiếng Anh – Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe

Related Articles

Ham thích sự vui chơi hơn là yêu mến Đức Chúa Trời.—2 Ti-mô-thê 3:4.

Loving pleasures rather than God. —2 Timothy 3:4.

jw2019

Tôi nói “Có” với bớt việc thêm vui chơi.

I said yes to less work and more play.

ted2019

Cứ vui chơi đi..

Let’s have fun.

OpenSubtitles2018. v3

Mình nghe nói người Mặc Môn không được vui chơi gì cả.

I’ve heard that Mormons can’t have any fun.

LDS

đó chẳng phải là trang ý tưởng trong quyển bí kíp vui chơi của nhà Winchester sao?

Well, that’s a page right out of the Winchester playbook, ain’t it?

OpenSubtitles2018. v3

Hành tinh này là một khu vui chơi giải trí.

This planet is a game preserve.

OpenSubtitles2018. v3

Làm việc đem lại niềm vui thích mà sự vui chơi không thể đem lại được.—Truyền-đạo 3:22.

Work gives a kind of pleasure that you cannot get from play. —Ecclesiastes 3:22.

jw2019

Vẫn đến khu vui chơi cuối tuần hay gì đó chứ?

Going to Chuck E. Cheese this weekend or something?

OpenSubtitles2018. v3

Đó là vui chơi.

It’s playing.

ted2019

• Mất cảm hứng về những hoạt động vui chơi

• Loss of interest in pleasurable activities

jw2019

trung tâm vui chơi dành cho gia đình của Long lsland.

Long Island’s family fun center.

OpenSubtitles2018. v3

Họ khuyến khích người khác nên “vui chơi một chút”.

They urge others to “have some fun.”

jw2019

Và đa số “ưa-thích sự vui chơi hơn là yêu-mến Đức Chúa Trời”.

And the majority have become “lovers of pleasures rather than lovers of God.”

jw2019

Dịp lễ lý tưởng để vui chơi và buôn bán

The Ideal Festival for Merrymaking and Marketing

jw2019

Có vẻ như con đã có một đêm vui chơi.

Looks like you had a rough night.

OpenSubtitles2018. v3

Và tôi xin mạn phép được hỏi, liệu đó là nhằm mục đích công việc hay vui chơi?

And is that, if so bold I might be, for the purposes of business or pleasure?

OpenSubtitles2018. v3

Người ta nói Đại Đế say rượu và chặt đầu Người Rửa tội để vui chơi.

They say the king was drunk and cut off the Baptist’s head to satisfy him.

OpenSubtitles2018. v3

Người máy và Cha vẫn thường ra thành phố chỉ để vui chơi.

The robot and I used to go in to town just for fun.

OpenSubtitles2018. v3

Sợ hãi là kẻ thù của sự vui chơi

Fear is the enemy of play.

ted2019

Nhưng nữ thần Circe xây dựng một khu vui chơi bên trên nó là một ý hay.

But the goddess Circe thought building an amusement park on top of it was a good idea.

OpenSubtitles2018. v3

Thiên nhiên luôn khôn ngoan, và nó được chọn vui chơi

Nature isn’t stupid, and it selected for play.

ted2019

Mời họ tham gia các hoạt động vui chơi với anh chị.

Include them in your social activities.

jw2019

Bắt đầu vui chơi cuồng nhiệt

So let’s rage!

OpenSubtitles2018. v3

Đi thôi, chúng ta vui chơi một lát

C’ mon, we are going to have some fun

opensubtitles2

Vui chơi là một phần thưởng của chính nó.

Play is its own reward.

QED

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories