unpacked tiếng Anh là gì?

Related Articles

unpacked tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng unpacked trong tiếng Anh .

Thông tin thuật ngữ unpacked tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm unpacked tiếng Anh

unpacked

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ unpacked

Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra.

Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

unpacked tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ unpacked trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ unpacked tiếng Anh nghĩa là gì.

unpacked /’ʌn’pækt/

* tính từ

– mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn (hành lý)

=my box is still unpacked+ tôi chưa sửa soạn xong hành lýunpack /’ʌn’pæk/

* ngoại động từ

– mở (gói, va li…) tháo (kiện hàng)

unpack

– tháo dỡ

Thuật ngữ liên quan tới unpacked

Tóm lại nội dung ý nghĩa của unpacked trong tiếng Anh

unpacked có nghĩa là: unpacked /’ʌn’pækt/* tính từ- mở ra, tháo ra (thùng); chưa đóng gói, chưa bỏ thùng, chưa sửa soạn (hành lý)=my box is still unpacked+ tôi chưa sửa soạn xong hành lýunpack /’ʌn’pæk/* ngoại động từ- mở (gói, va li…) tháo (kiện hàng)unpack- tháo dỡ

Đây là cách dùng unpacked tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ unpacked tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

unpacked /’ʌn’pækt/* tính từ- mở ra tiếng Anh là gì?

tháo ra (thùng) tiếng Anh là gì?

chưa đóng gói tiếng Anh là gì?

chưa bỏ thùng tiếng Anh là gì?

chưa sửa soạn (hành lý)=my box is still unpacked+ tôi chưa sửa soạn xong hành lýunpack /’ʌn’pæk/* ngoại động từ- mở (gói tiếng Anh là gì?

va li…) tháo (kiện hàng)unpack- tháo dỡ

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories