unnamed trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe

Related Articles

His wife was an unnamed Armenian princess, who was one of the daughters of King Tigranes the Great of Armenia and his wife, Queen Cleopatra of Pontus.

Vợ ông là một công chúa Armenia khôngtên, con gái vua Tigranes Đại đế của Armenia và vợ ông, Nữ hoàng Cleopatra của Pontos.

WikiMatrix

The Canard Enchaîné newspaper reported alleged leaks of information by unnamed medical sources at Percy hospital that had access to Arafat and his medical file.

Tờ Con Vịt Buộc đã thông báo về những cái gọi là rò rỉ tin tức bởi những nguồn tin y tế không nêu tên tại bệnh viện Percy người đã có cơ hội tiếp cận với Arafat và hồ sơ y tế của ông.

WikiMatrix

Reuters quoted an unnamed security officer as saying that the aircraft had been completely destroyed.

Hãng tin Reuters dẫn lời một quan chức bảo mật an ninh tại hiện trường cho biết chiếc phi cơ đã bị phá huỷ trọn vẹn .

WikiMatrix

Telling me many unnamed stories in life.

Kể tôi nghe nào những câu truyện thường ngày trong đời

QED

They’re unnamed, uncategorised, scattered all over the world.

Tất cả đều là tài khoản vô danh, không phân loại, rải rác khắp thế giới.

OpenSubtitles2018. v3

Only trains heading towards Narita Airport were identified as Airport Narita; those on the return journey towards Tokyo were unnamed.

Chỉ có các tàu chiều về Sân bay Narita mới mang tên Airport Narita; khi quay trở về theo chiều ngược lại (hướng về ga Tokyo) không được mang tên riêng nữa.

WikiMatrix

His unnamed mother was a sister of Marcellinus, magister militum of Dalmatia.

Người mẹ khôngtên của ông là em gái của Marcellinus, magister militum của Dalmatia.

WikiMatrix

By seeking direction from Jehovah through prayer and study of his Word, we will avoid the tragic mistake of the unnamed prophet.—Proverbs 19:21; 1 John 4:1.

Cầu nguyện và học hỏi lời của Đức Giê-hô-va để tìm kiếm sự hướng dẫn của Ngài, thì chúng ta sẽ tránh được lỗi lầm bi thảm của nhà tiên tri khôngtên ấy (Châm-ngôn 19:21; 1 Giăng 4:1).

jw2019

It is generally considered to be the next step above SXGA (1280 × 960 or 1280 × 1024), but some resolutions (such as the unnamed 1366 × 1024 and SXGA+ at 1400 × 1050) fit between the two.

Nó thường được coi là bước tiếp theo trên SXGA (1280×960 hoặc 1280×1024), nhưng một số nghị quyết (như 1366×1024 khôngtên và SXGA + 1400×1050 ở) phù hợp giữa hai người.

WikiMatrix

These options were selected later in an unnamed section near “Inventory size”.

Bạn chọn các tùy chọn này sau trong một phần chưa có tên ở gần phần “Kích thước khoảng không quảng cáo”.

support.google

An unnamed psalmist addressed faithful worshipers with these inspired words: “Ascribe to Jehovah glory and strength.

Một người viết Thi-thiên khuyết danh nói với những người trung thành bằng những lời được soi dẫn này: “Đáng tôn vinh-hiển và năng-lực cho Đức Giê-hô-va.

jw2019

Poseidon brought Korkyra to the hitherto unnamed island and, in marital bliss, offered her name to the place: Korkyra, which gradually evolved to Kerkyra (Doric).

Poseidon mang Korkyra đến một hòn đảo chưa được đặt tên, có một cuộc hôn nhân hạnh phúc, đặt tên của bà cho nơi này: Korkyra, và dần dần biến đổi thành Kerkyra.

WikiMatrix

He separated the sisters after birth, raising Saya like his own daughter, while locking the unnamed up in a tower, for scientific reasons.

Ông tách hai chị em sau khi sinh, nuôi dưỡng Saya như con gái của mình, còn đứa không tên thì đem nhốt trong một toà tháp, vì lý do khoa học.

WikiMatrix

He had three unnamed older brothers who reportedly died of natural causes when he was very young.

Anh ta có ba anh trai giấu tên đã chết vì nguyên nhân tự nhiên khi anh ta còn rất trẻ.

WikiMatrix

10 In Hebrews chapter 11, the apostle Paul describes the trials that many unnamed servants of God endured.

10 Trong sách Hê-bơ-rơ chương 11, sứ đồ Phao-lô miêu tả những thử thách mà nhiều tôi tớ của Đức Chúa Trời phải chịu đựng, dù họ không được nêu tên.

jw2019

Life Show follows a woman, Lai Shuangyang (Tao Hong), who operates a duck neck stall in night market in an unnamed city in central China (the film was shot in Chongqing).

‘Sinh hoạt tú’ theo kể về một người phụ nữ, Lai Shuangyang (Tao Hong), người điều hành một gian hàng bán cổ vịt ở chợ đêm ở một thành phố khôngtên ở Trung Quốc (bộ phim đã lấy bối cảnh ở Trùng Khánh).

WikiMatrix

This has been portrayed to have been Lincoln’s “reply” to this unnamed Illinois minister when asked if he loved Jesus.

Người ta tin rằng đây là câu trả lời của Lincoln gởi đến một mục sư ở Illinois khi được hỏi xem ông có yêu Chúa Giê-xu.

WikiMatrix

Later an unnamed senior US administration official, quoted by Reuters news agency, said the sentencing might complicate Russia ‘s expected entry to the World Trade Organisation in 2011

Sau đó, hãng Reuters dẫn lời một quan chức kỳ cựu không nêu tên của chính quyền Mỹ rằng bản án có thể làm phức tạp việc Nga mong muốn nhập Tổ Chức Thương Mại Thế Giới vào năm 2011

EVBNews

(Romans 15:4) One such lesson concerns an unnamed prophet who was sent from Judah to Bethel to foretell the destruction of its altars and priests.

Một bài học như thế liên quan đến một nhà tiên tri Kinh-thánh không nói tên; ông được sai đi từ Giu-đa đến Bê-tên để báo trước rằng các bàn thờ và thầy tế lễ ở đó sẽ bị hủy diệt.

jw2019

Another important example is the Tawagalawa Letter written by an unnamed Hittite king (most probably Hattusili III) of the empire period (14th–13th century BC) to the king of Ahhiyawa, treating him as an equal and implying Miletus (Millawanda) was under his control.

Một ví dụ quan trọng khác là bức thư Tawagalawa viết bởi một vị vua Hittite giấu tên vào thời kỳ đế chế (thế kỷ 14 trước công nguyên) gởi vua của Ahhiyawa, coi ông ta là ngang vai và tuyên bố Miletus (Millawanda) là dưới quyền kiểm soát của ông.

WikiMatrix

Khosrow was the son of Hormizd IV, and an unnamed Ispahbudhan noblewoman who was the sister of Vistahm and Vinduyih.

Khosrau là con trai của vua Hormizd IV, với một phụ nữ quý tộc vô danh xuất thân từ gia tộc Ispahbudhan, bà còn là em gái của Vistahm và Vinduyih.

WikiMatrix

This unnamed victim claimed that he identified the suspects in his attack, and that two other men were identified and arrested.

Nạn nhân giấu tên này tuyên bố rằng anh ta đã xác định được các nghi phạm trong vụ tấn công của mình và hai người đàn ông khác đã được xác định và bắt giữ.

WikiMatrix

The album begins with the track “Take a Bow”, which is an “attack on an all but unnamed political leader”, incorporating lyrics such as “Corrupt, you corrupt and bring corruption to all that you touch”.

Album mở đầu bằng “Take A Bow”, là một “cuộc tấn công vào một nhà lãnh đạo chính trị không được nêu tên“, kết hợp với lời bài hát như: “Ngươi tha hóa và mang lại sự sụp đổ cho tất cả những gì ngươi chạm vào” (Corrupt, you corrupt and bring corruption to all that you touch).

WikiMatrix

Players take on the role of an unnamed male or female character that the player chooses to be one of seven chosen masters and control servants Saber, Archer, or Caster.

Người chơi sẽ vào vai trò của một nhân vật nam hay nữ không tên mà người chơi chọn là một trong bảy Master và Servant do họ kiểm soát là Saber, Archer hoặc Caster.

WikiMatrix

The warning follows a December report from Bloomberg that cited unnamed sources alleging iBAHN, one of the largest providers of hotel Internet service in the world, had been compromised .

Lời cảnh báo này theo sau một báo cáo tháng 12 từ Bloomberg được trích dẫn từ nguồn tin giấu tên cho là iBAHN, một trong những nhà cung cấp dịch vụ Internet cho khách sạn lớn nhất trên thế giới đã bị xâm nhập .

EVBNews

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories