Tucking nghĩa là gì

Related Articles

Thông tin thuật ngữ tucking tiếng Anh

Từ điển Anh Việt

phát âm tucking tiếng Anh

tucking

(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ tucking

Nội dung chính

  • Thông tin thuật ngữ tucking tiếng Anh
  • Từ điển Anh Việt
  • Định nghĩa – Khái niệm
  • tucking tiếng Anh?
  • Thuật ngữ liên quan tới tucking
  • Tóm lại nội dung ý nghĩa của tucking trong tiếng Anh
  • Cùng học tiếng Anh
  • Từ điển Việt Anh
Chủ đề Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành

Định nghĩa – Khái niệm

tucking tiếng Anh?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ tucking trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ tucking tiếng Anh nghĩa là gì.

tuck /tʌk/

Thuật ngữ liên quan tới tucking

  • illumination tiếng Anh là gì?
  • ghostlier tiếng Anh là gì?
  • claver tiếng Anh là gì?
  • felsite tiếng Anh là gì?
  • warrant-officer tiếng Anh là gì?
  • xylophone tiếng Anh là gì?
  • diakinesis tiếng Anh là gì?
  • falt-bottomed tiếng Anh là gì?
  • gasometers tiếng Anh là gì?
  • bumbledom tiếng Anh là gì?
  • inerrability tiếng Anh là gì?
  • Quotient rule tiếng Anh là gì?
  • livelong tiếng Anh là gì?
  • day-lily tiếng Anh là gì?
  • guard-ring capacitor tiếng Anh là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của tucking trong tiếng Anh

tucking có nghĩa là: tuck /tʌk/*  danh từ- nếp gấp lên (ở quần áo, để cho ngắn bớt)- (từ lóng) đồ ăn, bánh kẹo*  ngoại động từ- gấp nếp, gấp lên (quần áo…, cho ngắn bớt)- đút vào, nhét vào, bỏ vào, thu vào, rúc vào=to tuck something in one’s pocket+ đút cái gì vào túi=the bird tucked its head under its wing+ con chim rúc đầu vào cánh*  nội động từ- chui vào, rúc vào!to tuck away- cất kín, giấu đi một chỗ, để riêng ra=to tuck something away in the drawer+ cất kín cái gì trong ngăn kéo-(đùa cợt) ăn, chén=to tuck away a good dinner+ chén một bữa ngon!to tuck in- đút vào, nhét vào=to tuck one’s shirt in+ nhét sơ mi vào trong quần- (thông tục) (+ at) ăn ngon lành; chén đẫy, ăn nhồi nhét!to tuck into- ăn ngon lành=the boy tucked into the cake+ chú bé ăn chiếc bánh một cách ngon lành!to tuck up- xắn lên, vén lên=to tuck up one’s shirt-sleeves+ xắn tay áo, vén tay áo lên- ủ, ấp ủ, quần=to tuck up a child in bed+ ủ em nhỏ ở giường- (từ lóng) treo cổ (người nào)

Đây là cách dùng tucking tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.

Cùng học tiếng Anh

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ tucking tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Anh

More on this topic

Comments

LEAVE A REPLY

Please enter your comment!
Please enter your name here

Advertismentspot_img

Popular stories