transmitted tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng transmitted trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ transmitted tiếng Anh
Từ điển Anh Việt |
transmitted (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ transmittedBạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. |
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa – Khái niệm
transmitted tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ transmitted trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ transmitted tiếng Anh nghĩa là gì.
transmit /trænz’mit/
* ngoại động từ
– chuyển giao, truyền
=to transmit a letter+ chuyển một bức thư
=to transmit order+ truyền lệnh
=to transmit disease+ truyền bệnh
=to transmit news+ truyền tin
=to transmit electricity+ truyền điện
=to transmit one’s virtues to one’s posterity+ truyền những đức tính của mình cho con cái về sautransmit
– truyền
Thuật ngữ liên quan tới transmitted
Tóm lại nội dung ý nghĩa của transmitted trong tiếng Anh
transmitted có nghĩa là: transmit /trænz’mit/* ngoại động từ- chuyển giao, truyền=to transmit a letter+ chuyển một bức thư=to transmit order+ truyền lệnh=to transmit disease+ truyền bệnh=to transmit news+ truyền tin=to transmit electricity+ truyền điện=to transmit one’s virtues to one’s posterity+ truyền những đức tính của mình cho con cái về sautransmit- truyền
Đây là cách dùng transmitted tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ transmitted tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
transmit /trænz’mit/* ngoại động từ- chuyển giao tiếng Anh là gì?
truyền=to transmit a letter+ chuyển một bức thư=to transmit order+ truyền lệnh=to transmit disease+ truyền bệnh=to transmit news+ truyền tin=to transmit electricity+ truyền điện=to transmit one’s virtues to one’s posterity+ truyền những đức tính của mình cho con cái về sautransmit- truyền