1. FEARLESS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
Tác giả: dictionary.cambridge.org
Ngày đăng: 6/2/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 53659 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: 1. having no fear: 2. having no fear:
Khớp với kết quả tìm kiếm: fearless ý nghĩa, định nghĩa, fearless là gì: 1. having no fear: 2. having no fear:. Tìm hiểu thêm…. xem ngay
2. FEARLESS – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la
Tác giả: www.babla.vn
Ngày đăng: 8/6/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 66951 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về FEARLESS – nghĩa trong tiếng Tiếng Việt – từ điển bab.la. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Dịch từ “fearless” từ Anh sang Việt. EN. Nghĩa của “fearless” trong tiếng Việt. volume_up. fearless {tính}. VI. bạo · bạo dạn · bạo gan · không sợ gì cả …… xem ngay
3. Nghĩa của từ : fearless | Vietnamese Translation – EngToViet …
Tác giả: www.engtoviet.com
Ngày đăng: 14/3/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 38891 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ : fearless | Vietnamese Translation – Tiếng việt để dịch tiếng Anh. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: English, Vietnamese. fearless. cảm ; dũng cảm mới ; gan dạ ; không biết sợ hãi là gì ; không biết sợ ; không có nỗi sợ ; không sợ hãi ; không ; là gan dạ ;…. xem ngay
4. fearless trong tiếng Tiếng Việt – Tiếng Anh-Tiếng Việt | Glosbe
Tác giả: vi.glosbe.com
Ngày đăng: 16/7/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 154 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Glosbe dictionary. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Charles Eliot was a fearless crusader not only for educational reform, but for many of the goals of the progressive movementwhose most prominent figurehead was …… xem ngay
5. Fearless là gì, Nghĩa của từ Fearless | Từ điển Anh – Rung.vn
Tác giả: www.rung.vn
Ngày đăng: 13/5/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 66171 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Fearless là gì: / ´fiəlis /, Tính từ: không sợ, không sợ hãi; can đảm, dũng cảm, bạo dạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Aug 12, 2015 Fearless là gì: / ´fiəlis /, Tính từ: không sợ, không sợ hãi; can đảm, dũng cảm, bạo dạn, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:…Các từ liên quan · Từ đồng nghĩa… xem ngay
6. fearless tiếng Anh là gì? – Từ điển Anh-Việt
Tác giả: tudienso.com
Ngày đăng: 10/1/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 9745 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐
Tóm tắt: fearless trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fearless (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Khớp với kết quả tìm kiếm: fearless trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fearless (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên …Từ điển Anh Việt: fearless; (phát âm có thể chưa …… xem ngay
7. fearless/ tiếng Anh là gì? – Từ điển Anh-Việt
Tác giả: tudienso.com
Ngày đăng: 30/2/2021
Đánh giá: 1 ⭐ ( 41219 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: fearless/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fearless/ (có phát âm) trong tiếng Anh chuyên ngành.
Khớp với kết quả tìm kiếm: fearless/ trong Tiếng Anh là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng fearless/ (có phát âm) trong tiếng Anh …… xem ngay
8. Từ điển Anh Việt “fearless” – là gì?
Tác giả: vtudien.com
Ngày đăng: 1/8/2021
Đánh giá: 3 ⭐ ( 76101 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về “fearless” là gì? Nghĩa của từ fearless trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Tra cứu từ điển Anh Việt online. … fearless. fearless /’fiəlis/. tính từ. không sợ, không sợ hâi; can đảm, … English Synonym and Antonym Dictionary…. xem ngay
9. “fearless ” có nghĩa là gì? – Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ) | HiNative
Tác giả: hinative.com
Ngày đăng: 4/4/2021
Đánh giá: 4 ⭐ ( 90710 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐
Tóm tắt: Định nghĩa fearless
Khớp với kết quả tìm kiếm: Aug 24, 2017 · 2 answersit means bold and brave, literally without fear. eg. She took on the lion fearlessly. Xem bản dịch. 0 lượt thích…. xem ngay
10. fearless
Tác giả: tudien.me
Ngày đăng: 28/2/2021
Đánh giá: 5 ⭐ ( 65454 lượt đánh giá )
Đánh giá cao nhất: 5 ⭐
Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐
Tóm tắt: Bài viết về Từ fearless nghĩa là gì, định nghĩa & ý nghĩa của từ fearless – Từ điển Anh Việt. Đang cập nhật…
Khớp với kết quả tìm kiếm: Cùng tìm hiểu nghĩa của từ: fearless nghĩa là không sợ, không sợ hâi; … Những từ có chứa “fearless” in its definition in Vietnamese – English dictionary:… xem ngay